10 CÂU HỎI
Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của vi sinh vật đối với tự nhiên?
A. Phân giải các chất thải và xác sinh vật thành chất khoáng.
B. Tạo ra O2 và chất dinh dưỡng cung cấp cho các sinh vật dị dưỡng.
C. Cộng sinh với nhiều loài sinh vật để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài đó.
D. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc kháng sinh, vitamin,…
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của vi sinh vật đối với con người?
A. Một số vi sinh vật có khả năng cộng sinh với cơ thể người giúp tăng cường miễn dịch tiêu hóa.
B. Tất cả các vi sinh vật đều có khả năng phân giải chất thải, chất độc hại giúp làm giảm ô nhiễm môi trường.
C. Vi sinh vật tự dưỡng thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm trên quy mô công nghiệp.
D. Các loại vi sinh vật tập hợp lại với nhau thành màng sinh học giúp bảo vệ các đường ống, các thiết bị công nghiệp.
Cho một số sản phẩm sau:
(1) Rượu, bia.
(2) Thuốc kháng sinh.
(3) Sữa chua.
(4) Dầu ăn.
Số sản phẩm là ứng dụng của của vi sinh vật là
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Việc ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn không dựa trên đặc điểm nào sau đây?
A. Vi sinh vật có kích thước hiển vi.
B. Vi sinh vật có khả năng gây hư hỏng thực phẩm, đồ dùng.
C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp và phân giải các chất nhanh.
D. Vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh, sinh sản mạnh.
Việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất nước tương, nước mắm dựa trên cơ sở khoa học chủ yếu nào sau đây?
A. Vi sinh vật có sự đa dạng về di truyền.
B. Vi sinh vật có phổ sinh thái và dinh dưỡng rộng.
C. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất nhanh.
D. Vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh, sinh sản mạnh.
Sản xuất thuốc kháng sinh là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực
A. nông nghiệp.
B. thực phẩm.
C. y dược.
D. xử lí chất thải.
Ưu điểm của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là
A. có tác dụng nhanh chóng.
B. không gây ô nhiễm môi trường.
C. có khả năng diệt trừ sâu bệnh.
D. có khả năng cải tạo đất trồng.
Bánh mì, bia và rượu đều là sản phẩm lên men của
A. nấm mốc Aspergillus oryzae.
B. vi khuẩn lactic.
C. nấm Saccharomyces cerevisiae.
D. vi khuẩn E.coli.
Cơ sở khoa học của việc sử dụng vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường là
A. vi sinh vật có khả năng vận chuyển chất thải, chất độc hại và kim loại nặng xuống tầng sâu của địa chất.
B. vi sinh vật có khả năng sinh nhiệt để đốt cháy tất cả các chất thải, chất độc hại và kim loại nặng.
C. vi sinh vật có khả năng tạo ra màng sinh học ngăn chặn chất thải, chất độc hại và kim loại nặng gây hại cho môi trường.
D. vi sinh vật có khả năng hấp thụ và phân giải chất thải, chất độc hại và kim loại nặng.
Ngành nghề nào sau đây có liên quan rất lớn đến công nghệ vi sinh vật?
A. Công nghệ thực phẩm.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Quản lí đất đai.
D. Công nghệ thông tin.