26 CÂU HỎI
Khi xây dựng sản phẩm dịch vụ mới, bộ phận marketing cần xem xét điều gì?
A. Ứng dụng tối đa sự tiến bộ của khoa học công nghệ vào sản phẩm dịch vụ
B. Mức độ phù hợp của sản phẩm với mục tiêu, nhu cầu của khách hàng và năng lực của ngân hàng
C. Sản phẩm thay thế của đối thủ cạnh tranh và xu hướng thay đổi nhu cầu của khách hàng trong tương lai
D. Mức độ phù hợp của sản phẩm với phương hướng hoạt động kinh doanh đã đề ra của ngân hàng
Phát triển và thử nghiệm quan niệm sản phẩm dịch vụ ngân hàng là việc gì?
A. Đưa quan niệm sản phẩm dịch vụ ngân hàng ra thử nghiệm ở các nhân viên ngân hàng để kịp thời điều chỉnh trước khi cung cấp cho khách hàng sử dụng
B. Đưa quan niệm sản phẩm dịch vụ ngân hàng ra thử nghiệm ở một nhóm khách hàng mục tiêu, thị trường nhất định, đánh giá phản ứng của thị trường và điều chỉnh khi cần thiết
C. Đưa quan niệm sản phẩm dịch vụ ngân hàng trên các trang quảng bá, xúc tiến truyền thông để khách hàng am hiểu trước khi sử dụng sản phẩm
D. Đưa quan niệm sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho các chuyên gia trong ngành đánh giá, nhận xét và kịp thời điều chỉnh trước khi đưa sản phẩm ra thị trường ở phạm vi rộng
Ưu điểm của việc quảng cáo truyền hình, phim ảnh là gì?
A. Không cần lựa chọn khách hàng mục tiêu
B. Thời gian ít
C. Thông tin lan truyền mạnh mẽ trên diện rộng
D. Chi phí tổng thể cao
Tầm quan trọng của sự khác biệt về sản phẩm dịch vụ đối với khách hàng là gì?
A. Sản phẩm dịch vụ có giá trị thực tế với khách hàng và được khách hàng coi trọng thật sự
B. Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng
C. Khách hàng dễ dàng hiểu rõ sản phẩm dịch vụ
D. Chi phí thấp
Mục tiêu của hoạt động xúc tiến thương mại trong hoạt động marketing ngân hàng là gì?
A. Gia tăng cạnh tranh trên thị trường
B. Tạo ra sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh
C. Tăng chi phí quảng cáo sẽ giúp tăng doanh thu bán hàng
D. Đưa mọi sản phẩm dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng
Chiến lược nào có thể áp dụng cho giai đoạn tung sản phẩm ra thị trường?
A. Chiến lược xâm nhập từ từ
B. Chiến lược cải tiến hoạt động marketing
C. Chiến lược cải biến thị trường
D. Chiến lược cải tiến sản phẩm
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp là gì?
A. Phạm vi và thị trường
B. Nhu cầu tiêu dùng của người dân
C. Quy định của chính phủ về phát triển ngành nghề
D. Các chính sách ưu đãi về sản phẩm dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng doanh nghiệp
Thuộc tính sản phẩm dịch vụ ngân hàng thể hiện thông qua điều gì?
A. Điều kiện sử dụng sản phẩm, chất lượng, kiểu dáng, dịch vụ hậu mãi
B. Thông điệp ngân hàng muốn gửi gắm đến khách hàng
C. Hình ảnh ngân hàng được quảng bá thông qua sản phẩm như thế nào
D. Giá trị khách hàng cảm nhận trong và sau khi sử dụng sản phẩm dịch vụ
Đặc điểm của giai đoạn tung sản phẩm ra thị trường là gì?
A. Doanh thu cao, chi phí cao do khách hàng có xu hướng ưa thích sản phẩm nhưng ngân hàng lại tốn chi phí quảng cáo ban đầu
B. Doanh thu thấp, chi phí thấp do khách hàng không muốn thay đổi hành vi tiêu dùng
C. Doanh thu thấp, lợi nhuận thấp do khách hàng chưa biết đến sản phẩm
D. Doanh thu thấp, lợi nhuận cao do khách hàng có xu hướng ưa thích sản phẩm mới
Đâu KHÔNG phải là vấn đề lớn mà marketing ngân hàng thường tập trung giải quyết?
A. Tạo tính độc lập
B. Duy trì khác biệt
C. Tạo tính độc đáo
D. Làm rõ tầm quan trọng của sự khác biệt
Danh mục sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiệu quả thể hiện qua điều gì?
A. Tối ưu hóa lợi nhuận, nhiều cạnh tranh và tính đa dạng trong danh mục
B. Khách hàng dễ cảm nhận và đo lường giá trị trước khi sử dụng
C. Tính độc đáo, sự khác biệt và được khách hàng coi trọng về mặt giá trị
D. Doanh thu cao nhưng chi phí cho quảng cáo, tuyên truyền thấp vì khách hàng nhanh chóng ưa thích sản phẩm dịch vụ
Các yếu tố thuộc môi trường kinh tế là gì?
A. Thu nhập, mức sống và thói quen chi tiêu
B. Phát triển công nghệ mới, tốc độ chuyển giao công nghệ
C. Ổn định chính trị, hệ thống đường lối chính trị và an ninh xã hội
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát
Căn cứ để khách hàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm dịch vụ ngân hàng là gì?
A. Lãi suất, thương hiệu, nhân viên phục vụ
B. Thói quen tiêu dùng của khách hàng
C. Chính sách cải tiến sản phẩm
D. Các chương trình quảng cáo, tuyên truyền
Nhân tố nào quyết định đến sự thay đổi chính sách sản phẩm ngân hàng?
A. Các yếu tố nội tại bên trong ngân hàng
B. Môi trường vi mô và vĩ mô của marketing ngân hàng
C. Nguồn lực ngân hàng bị giới hạn: vốn, công nghệ, con người
D. Tiến bộ công nghệ ngân hàng, nhu cầu thay đổi của khách hàng, sự gia tăng cạnh tranh và quy định pháp luật
Đặc điểm của kênh phân phối hiện đại là gì?
A. Không có trụ sở
B. Ngân hàng điện tử
C. Khách hàng không cần đến ngân hàng
D. Không cần nhân viên
Tính không ổn định và khó xác định của sản phẩm dịch vụ ngân hàng thể hiện ở chỗ nào?
A. Khách hàng chỉ có thể thẩm định, kiểm tra chất lượng trong và sau khi sử dụng
B. Nhu cầu khách hàng thường xuyên thay đổi nên sản phẩm dịch vụ ngân hàng cũng phải thay đổi để đáp ứng các nhu cầu của khách hàng
C. Chính sách về sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường xuyên thay đổi
D. Được hình thành từ nhiều yếu tố biến động như: trình độ nhân viên, công nghệ, bối cảnh không gian thời gian giao dịch,...
Giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng được xây dựng dựa trên những loại chi phí nào?
A. Chi phí cố định, chi phí hoạt động
B. Chi phí nghiên cứu thị trường, chi phí sản xuất, phân phối, tiêu thụ, khuyến mãi, hậu mãi
C. Chi phí sản phẩm dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
D. Chi phí cố định, chi phí biến đổi, điểm hòa vốn và chi phí biên
Bộ phận marketing căn cứ vào các mục tiêu nào để xác định giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng?
A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng
B. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
C. Bổ sung thêm nhiều tính năng mới cho sản phẩm dịch vụ
D. Gia tăng chất lượng sản phẩm ngân hàng
E. Gia tăng cạnh tranh của ngân hàng
Một trong các nguyên nhân xuất hiện cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực ngân hàng là gì?
A. Xuất hiện ngày càng nhiều các tập đoàn tài chính đa quốc gia do sự điều chỉnh luật của chính phủ
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế ngày càng giảm buộc các ngân hàng phải cạnh tranh để có lợi nhuận
C. Công nghệ càng phát triển tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh hơn, cũng khiến ngân hàng dễ tụt hậu nếu không gia tăng cạnh tranh
D. Nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng và dễ thay đổi, buộc các ngân hàng phải cạnh tranh để giành khách hàng
Yêu cầu khi thiết kế thông điệp sản phẩm dịch vụ ngân hàng là gì?
A. Thể hiện “tính vui nhộn”
B. Truyền tải toàn bộ hình ảnh của ngân hàng
C. So sánh được với sản phẩm dịch vụ của các đối thủ cạnh tranh
D. Thỏa mãn thị hiếu của đông đảo người dân
Ưu điểm của kênh phân phối truyền thống sản phẩm dịch vụ ngân hàng là gì?
A. Vị trí tốt thu hút sự chú ý của người dân
B. Tính ổn định cao, an toàn, dễ dàng xây dựng hình ảnh ngân hàng
C. Cần nhiều nhân viên và đội ngũ quản lý
D. Hoạt động thụ động vì tốn chi phí mời gọi khách hàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu của khách hàng cá nhân là gì?
A. Đặc điểm ngành nghề được ưu tiên phát triển trong xã hội
B. Chính sách phát triển kinh tế của chính phủ
C. Độ tuổi, tầng lớp xã hội
D. Chính sách sản phẩm của ngân hàng
Môi trường vi mô của Marketing ngân hàng bao gồm những yếu tố nào?
A. Các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) về hoạt động ngân hàng
B. Quy định của các tổ chức tài chính khu vực và trên thế giới
C. Nhân khẩu
D. Khách hàng của ngân hàng
Trong các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, giai đoạn nào cần cải tiến đặc tính sản phẩm nhất?
A. Giai đoạn chín muồi
B. Giai đoạn phát triển
C. Giai đoạn suy thoái
D. Giai đoạn tung ra thị trường
Marketing ngân hàng đóng vai trò là cầu nối gắn kết hoạt động của ngân hàng với thị trường, điều này thể hiện ở việc nào sau đây?
A. Xây dựng chính sách lãi, phí và các ưu đãi cho khách hàng, đề xuất chính sách lương thưởng phù hợp với thị trường lao động
B. Nhờ Marketing mà ngân hàng có thể phối kết hợp và định hướng được hoạt động của tất cả các bộ phận cùng toàn thể nhân viên ngân hàng vào việc đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của khách hàng
C. Đánh giá năng lực của các đối thủ cạnh tranh, từ đó đề ra chiến lược nâng cao năng lực ngân hàng
D. Đào tạo nhân viên ngân hàng am hiểu sản phẩm, có trình độ chuyên môn phục vụ tốt khâu đưa sản phẩm đến tay khách hàng
Bộ phận Marketing nên tăng cường xâm nhập thị trường mới ở giai đoạn nào trong chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng?
A. Giai đoạn tung ra thị trường
B. Giai đoạn chín muồi
C. Giai đoạn phát triển
D. Giai đoạn suy thoái