vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 26
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 26

A
Admin
29 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
29 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cơ hội từ môi trường công nghệ đối với doanh nghiệp là gì?

A. Sản xuất sản phẩm rẻ hơn với chất lượng cao hơn

B. Tạo ra những thị trường mới cho sản phẩm

C. Tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm

D. Tất cả các đáp án trên

2. Nhiều lựa chọn

Tư tưởng cốt lõi của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

A. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn

B. Giá trị cốt lõi và mục đích cốt lõi

C. Chiến lược và kế hoạch

D. Tầm nhìn và sứ mệnh

3. Nhiều lựa chọn

Các khía cạnh của đáp ứng khách hàng bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cải thiện chất lượng và dịch vụ

B. Chỉ thời gian đáp ứng và dịch vụ hậu mãi

C. Cải thiện chất lượng, cung cấp theo nhu cầu độc đáo, thời gian đáp ứng, thiết kế và dịch vụ vượt trội

D. Chỉ cung cấp theo nhu cầu và dịch vụ hậu mãi

4. Nhiều lựa chọn

Các đối tượng nào ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh?

A. Chỉ khách hàng và nhà cung cấp

B. Chỉ đối thủ cạnh tranh

C. Khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh

D. Chỉ cổ đông và nhân viên

5. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn để tăng cường đáp ứng khách hàng?

A. Thiết kế vượt trội

B. Dịch vụ vượt trội

C. Chi phí vượt trội

D. Dịch vụ hậu mãi vượt trội

6. Nhiều lựa chọn

Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của cơ cấu tổ chức kém hiệu quả?

A. Quá nhiều cấp quản trị

B. Chú trọng giải quyết mâu thuẫn nội bộ

C. Khoảng cách kiểm soát nhỏ

D. Nhiều mục tiêu không đạt được

7. Nhiều lựa chọn

Các phương pháp dự báo môi trường được phân chia thành mấy nhóm theo tầm dự báo?

A. 2 nhóm

B. 3 nhóm

C. 4 nhóm

D. 5 nhóm

8. Nhiều lựa chọn

Tính toàn cục của chiến lược kinh doanh thể hiện trên mấy mặt?

A. 2 mặt

B. 3 mặt

C. 4 mặt

D. 5 mặt

9. Nhiều lựa chọn

Chính sách khác với chiến lược ở điểm nào?

A. Chính sách là công cụ thực hiện chiến lược

B. Chính sách mang tính ngắn hạn hơn

C. Chính sách cụ thể hơn chiến lược

D. Cả A, B và C đều đúng

10. Nhiều lựa chọn

Điểm yếu nào của chiến lược đa quốc gia được đề cập trong bài?

A. Chi phí cao do không tận dụng được lợi thế từ đường cong kinh nghiệm

B. Khó khăn trong việc thâm nhập thị trường mới

C. Thiếu sự linh hoạt trong sản xuất

D. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp địa Phương

11. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào được các nhà đầu tư quan tâm phân tích đầu tiên khi đầu tư vào một quốc gia?

A. Yếu tố kinh tế

B. Yếu tố chính trị

C. Yếu tố văn hóa xã hội

D. Yếu tố pháp luật

12. Nhiều lựa chọn

Hệ thống báo cáo trong doanh nghiệp cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt

B. Chỉ cần đúng hạn theo định kỳ

C. Cung cấp thông tin vừa đủ, có ý nghĩa chiến lược và đúng hạn

D. Chỉ cần bố cục mạch lạc

13. Nhiều lựa chọn

Phương thức phục vụ và thanh toán được thể hiện ở mấy giai đoạn của quá trình bán hàng?

A. 2 giai đoạn

B. 3 giai đoạn

C. 4 giai đoạn

D. 5 giai đoạn

14. Nhiều lựa chọn

Theo S. Tiles, có bao nhiêu câu hỏi về chất lượng có ích cho đánh giá chiến lược kinh doanh?

A. 4 câu hỏi

B. 5 câu hỏi

C. 6 câu hỏi

D. 7 câu hỏi

15. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm chính của chiến lược tăng trưởng tập trung là gì?

A. Giúp đa dạng hóa rủi ro kinh doanh

B. Tập trung nguồn lực để cạnh tranh thắng lợi trên một lĩnh vực

C. Dễ dàng thâm nhập vào thị trường mới

D. Tăng khả năng đầu tư vào nhiều ngành

16. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu của bước phân tích môi trường bên ngoài là gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp

B. Xác định cơ hội và đe dọa trong thời kỳ kinh doanh chiến lược

C. Đánh giá lại mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp

D. Phân bổ các nguồn lực sản xuất

17. Nhiều lựa chọn

Ba giai đoạn của quản trị chiến lược là gì?

A. Xây dựng, thực hiện, đánh giá

B. Hình thành, thực thi, đánh giá và điều chỉnh

C. Hoạch định, tổ chức, kiểm soát

D. Phân tích, thực hiện, điều chỉnh

18. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc sử dụng ma trận SWOT là gì?

A. Chỉ để phân tích điểm mạnh và điểm yếu

B. Chỉ để phân tích cơ hội và thách thức

C. Tạo ra những cách kết hợp giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp

D. Chỉ để phân tích môi trường bên ngoài

19. Nhiều lựa chọn

Ở giai đoạn cạnh tranh ác liệt, các doanh nghiệp mạnh thường có xu hướng gì?

A. Rút lui khỏi thị trường

B. Giảm đầu tư và thu hoạch

C. Đầu tư mạnh hơn để thu hút khách hàng từ doanh nghiệp yếu

D. Duy trì mức đầu tư hiện tại

20. Nhiều lựa chọn

Áp lực đáp ứng nhu cầu địa phương phát sinh từ những yếu tố nào?

A. Chỉ từ quy định của chính phủ sở tại

B. Chỉ từ sự khác biệt về thị hiếu khách hàng

C. Chỉ từ sự khác biệt về kênh phân phối

D. Từ sự khác biệt về thị hiếu, cấu trúc hạ tầng, kênh phân phối và quy định của chính phủ

21. Nhiều lựa chọn

Chiến lược rút lui thích hợp khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đang phát triển mạnh

B. Khi không thể cạnh tranh nổi và thiếu nguồn lực cho chiến lược khác

C. Khi có nhiều cơ hội đầu tư mới

D. Khi thị trường đang tăng trưởng

22. Nhiều lựa chọn

Hệ thống thông tin trong doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các phương tiện kỹ thuật

B. Chỉ bao gồm con người trong tổ chức

C. Mạng lưới con người và phương tiện ở cả bên trong và bên ngoài tổ chức

D. Chỉ bao gồm hệ thống máy tính

23. Nhiều lựa chọn

Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm là gì?

A. Hướng tới thị trường mới với sản phẩm không liên quan

B. Hướng tới thị trường mới với sản phẩm có liên hệ với công nghệ/marketing hiện tại

C. Hướng tới thị trường hiện tại với sản phẩm mới

D. Hướng tới cả thị trường mới và cũ với sản phẩm cũ

24. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần phải điều chỉnh lại chiến lược kinh doanh đã có?

A. Khi tổng số điểm - hệ số > 1

B. Khi tổng số điểm - hệ số = 1

C. Khi tổng số điểm - hệ số < 1

>

D. Khi tổng số điểm - hệ số = 0

25. Nhiều lựa chọn

Ai là người đầu tiên đưa ra ý tưởng về việc hình thành bản tuyên bố sứ mạng của doanh nghiệp?

A. Henry Ford

B. Peter Drucker

C. Sam Walton

D. Winston Churchill

26. Nhiều lựa chọn

Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế gì?

A. Cơ chế kiểm soát

B. Cơ chế cô lập

C. Cơ chế quản lý

D. Cơ chế phối hợp

27. Nhiều lựa chọn

Chiến lược chức năng có vai trò gì trong doanh nghiệp?

A. Là chiến lược tổng quát của doanh nghiệp

B. Là giải pháp để thực hiện mục tiêu chiến lược tổng quát

C. Là chiến lược độc lập với các bộ phận khác

D. Là chiến lược ngắn hạn của doanh nghiệp

28. Nhiều lựa chọn

Sản phẩm thay thế ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành bằng cách nào?

A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong ngành

B. Đặt ngưỡng tối đa cho mức giá mà doanh nghiệp có thể kinh doanh có lãi

C. Làm giảm doanh thu của doanh nghiệp

D. Làm tăng chi phí sản xuất

29. Nhiều lựa chọn

Kế hoạch kinh doanh thường bao gồm những loại kế hoạch nào?

A. Chỉ có kế hoạch tổng hợp

B. Chỉ có kế hoạch bộ phận

C. Kế hoạch tổng hợp và kế hoạch bộ phận

D. Không có loại kế hoạch cụ thể

© All rights reserved VietJack