25 CÂU HỎI
Môi trường bên ngoài có đặc điểm gì?
A. Là hệ thống các yếu tố đơn giản, dễ kiểm soát
B. Là hệ thống các yếu tố phức tạp, nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp
C. Là hệ thống các yếu tố phức tạp, nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp
D. Là hệ thống các yếu tố đơn giản, nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp
Tại sao cần đảm bảo tính linh hoạt trong kiểm tra, đánh giá chiến lược?
A. Để tiết kiệm chi phí kiểm tra
B. Để kịp thời thích ứng với những thay đổi của môi trường
C. Để giảm áp lực cho nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình kiểm tra
Yếu tố nào quyết định sự thành công của việc đổi mới công nghệ?
A. Chỉ phụ thuộc vào nguồn vốn
B. Chỉ phụ thuộc vào thiết bị
C. Nguồn nhân lực thích nghi với công nghệ mới
D. Chỉ phụ thuộc vào thời điểm đổi mới
Vì sao cải tiến được coi là khối quan trọng nhất của lợi thế cạnh tranh?
A. Vì cải tiến giúp giảm chi phí sản xuất
B. Vì cải tiến tạo ra những thứ độc đáo mà đối thủ không có
C. Vì cải tiến giúp tăng chất lượng sản phẩm
D. Vì cải tiến giúp đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn
Tính rõ ràng của chiến lược đòi hỏi làm rõ những vấn đề nào?
A. Thực trạng của doanh nghiệp và mục đích cần đạt được
B. Cách thức đạt được mục đích và công cụ kiểm soát
C. Thực trạng doanh nghiệp và cách thức thực hiện
D. Tất cả các phương án trên
Để có năng lực khác biệt mạnh nhất, doanh nghiệp cần có những yếu tố nào?
A. Chỉ cần có nguồn lực độc đáo
B. Chỉ cần có năng lực quản trị tốt
C. Sở hữu cả nguồn lực độc đáo, đáng giá và năng lực quản trị chúng
D. Chỉ cần có khả năng tiềm tàng khai thác nguồn lực
Nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ nguồn nhân lực và tài sản vật chất
B. Chỉ nguồn lực vô hình và tài sản vật chất
C. Nguồn nhân lực, tài sản vật chất và nguồn lực vô hình
D. Chỉ nguồn nhân lực và nguồn lực vô hình
Doanh nghiệp thuộc góc vuông III trong ma trận chiến lược chính thường phải đối mặt với tình huống nào?
A. Tăng trưởng nhanh và vị thế cạnh tranh mạnh
B. Tăng trưởng chậm và vị thế cạnh tranh yếu
C. Tăng trưởng nhanh và vị thế cạnh tranh yếu
D. Tăng trưởng chậm và vị thế cạnh tranh mạnh
Chiến lược kinh doanh nào phù hợp với môi trường tự nhiên?
A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Chỉ sử dụng vật liệu nhân tạo
C. Chỉ phát triển công nghệ bảo vệ môi trường
D. Khai thác hiệu quả tài nguyên, sử dụng vật liệu nhân tạo và phát triển công nghệ bảo vệ môi trường
Doanh nghiệp theo chiến lược chi phí thấp thường có cách tiếp cận thị trường như thế nào?
A. Tập trung vào nhiều phân khúc thị trường khác nhau
B. Không chú ý đến phân đoạn thị trường và cung cấp sản phẩm cho khách hàng trung bình
C. Chỉ tập trung vào phân khúc cao cấp
D. Chỉ tập trung vào phân khúc giá rẻ
Chiến lược hội nhập ngang bao gồm những hình thức nào?
A. Hội nhập toàn diện và từng phần
B. Hội nhập nội bộ và bên ngoài
C. Hợp nhất, thôn tính và liên doanh/liên kết
D. Hội nhập ngược chiều và xuôi chiều
Các hoạt động cơ bản của thực thi chiến lược bao gồm những gì?
A. Lập kế hoạch - Tổ chức - Kiểm soát
B. Thiết lập mục tiêu ngắn hạn - Đề ra chính sách - Phân phối nguồn tài nguyên
C. Phân tích - Thực hiện - Đánh giá
D. Hoạch định - Thực thi - Kiểm tra
Điều chỉnh chiến lược kinh doanh có nghĩa là gì?
A. Luôn phải huỷ bỏ hoàn toàn chiến lược hiện hành
B. Chỉ điều chỉnh cấu trúc tổ chức
C. Chỉ điều chỉnh nhiệm vụ kinh doanh
D. Có thể điều chỉnh cấu trúc tổ chức, nhiệm vụ, mục tiêu hoặc chính sách
Các nhà cung cấp là gì?
A. Những người tiêu dùng sản phẩm cuối cùng
B. Những đối thủ cạnh tranh trực tiếp
C. Những doanh nghiệp, cá nhân cung cấp các yếu tố đầu vào cho doanh nghiệp
D. Những nhà phân phối sản phẩm
Trong STRADIN, khi nào quyết định của nhóm A được coi là có tính khả thi?
A. Khi nhóm B đồng ý
B. Khi nhóm C đồng ý
C. Khi nhóm D đánh giá tích cực
D. Khi tất cả các nhóm đều phản đối
Chính sách kinh doanh theo nghĩa hẹp là gì?
A. Tổng thể các kế hoạch nhằm thực hiện mục tiêu chiến lược
B. Tổng thể các nguyên tắc, quy tắc, phương pháp và thủ tục nhằm thực hiện mục tiêu chiến lược
C. Phương cách sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp
D. Công cụ để thực hiện chiến lược kinh doanh
Đối với đơn vị kinh doanh quy mô lớn theo chiến lược dẫn đầu chi phí thấp, họ thường áp dụng chiến lược nào?
A. Tập trung vào chất lượng vượt trội
B. Đầu tư công nghệ cao
C. Tận dụng lợi thế sản xuất quy mô lớn để giảm chi phí
D. Đa dạng hóa sản phẩm
Đa dạng hoá không liên quan là gì?
A. Tăng trưởng bằng cách hướng tới thị trường mới với sản phẩm mới không liên quan về công nghệ
B. Tăng trưởng bằng cách hướng tới thị trường hiện tại với sản phẩm mới
C. Tăng trưởng bằng cách hướng tới thị trường mới với sản phẩm hiện tại
D. Tăng trưởng bằng cách hướng tới thị trường hiện tại với sản phẩm liên quan
Bí quyết marketing của doanh nghiệp có thể bị bắt chước thông qua cách nào?
A. Sao chép nhãn hiệu
B. Thuê chuyên gia marketing từ doanh nghiệp khác
C. Nghiên cứu thị trường
D. Phát triển sản phẩm mới
Mục đích của việc phân tích các hoạt động chức năng trong doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ để đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Chỉ để phát hiện sai sót
C. Chỉ để so sánh với đối thủ
D. Giám sát môi trường nội bộ, nhận diện điểm mạnh yếu và có chiến lược phù hợp
Hiệu ứng học tập toàn cầu trong chiến lược xuyên quốc gia là gì?
A. Chỉ chuyển giao kỹ năng từ công ty mẹ đến công ty con
B. Chỉ chuyển giao kỹ năng giữa các công ty con với nhau
C. Chuyển giao kỹ năng theo nhiều chiều giữa công ty mẹ và các công ty con
D. Chỉ chuyển giao kỹ năng từ công ty con về công ty mẹ
Nội dung nào không phải là vấn đề cần đảm bảo khi phân bổ nguồn vốn?
A. Xem xét định hướng tổng quát của việc phân bổ nguồn vốn
B. Phân tích nhu cầu về vốn và lập ngân sách
C. Đánh giá và lựa chọn nguồn vốn
D. Xây dựng chiến lược marketing
Cấu trúc của viễn cảnh bao gồm những bộ phận cơ bản nào?
A. Mục tiêu và chiến lược
B. Tư tưởng cốt lõi và hình dung về tương lai
C. Sứ mệnh và giá trị
D. Kế hoạch và hành động
Lợi thế nào của công ty con sở hữu hoàn toàn liên quan đến kiểm soát hoạt động?
A. Cho phép kiểm soát chặt chẽ hoạt động ở các quốc gia khác nhau
B. Giảm chi phí vận hành
C. Tăng khả năng tiếp cận thị trường
D. Giảm rủi ro tài chính
Ô 'khả quan' (Stars) trong ma trận BCG thể hiện điều gì?
A. Thị phần thấp, tăng trưởng thấp
B. Thị phần cao, tăng trưởng thấp
C. Thị phần cao, tăng trưởng cao
D. Thị phần thấp, tăng trưởng cao