vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 30
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 30

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mô hình quản trị chiến lược tổng quát gồm bao nhiêu bước?

A. 7 bước

B. 8 bước

C. 9 bước

D. 10 bước

2. Nhiều lựa chọn

Điểm khác biệt giữa nhượng quyền kinh doanh và bán bản quyền là gì?

A. Nhượng quyền không yêu cầu tuân thủ quy tắc kinh doanh

B. Nhượng quyền chỉ áp dụng cho lĩnh vực sản xuất

C. Nhượng quyền có cam kết dài hạn hơn và quy tắc chặt chẽ hơn

D. Nhượng quyền không thu phí bản quyền

3. Nhiều lựa chọn

Đâu là vai trò của khách hàng trong nền kinh tế thị trường?

A. Là đối tượng ít quan trọng với doanh nghiệp

B. Là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp

C. Là yếu tố ít ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh

D. Là đối tượng dễ dàng thay thế

4. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của dự báo môi trường kinh doanh là gì?

A. Dự báo doanh thu trong tương lai

B. Dự báo những ảnh hưởng của môi trường đến hoạt động kinh doanh

C. Dự báo chiến lược của đối thủ cạnh tranh

D. Dự báo nhu cầu của khách hàng

5. Nhiều lựa chọn

Các yếu tố bên trong nào ảnh hưởng đến việc hình thành hệ thống mục tiêu chiến lược?

A. Khách hàng và đối thủ cạnh tranh

B. Môi trường kinh tế và chính trị

C. Nguồn lực và triết lý kinh doanh

D. Xã hội và công nghệ

6. Nhiều lựa chọn

Lựa chọn chiến lược về bản chất là gì?

A. Là việc triển khai thực hiện các hoạt động đầu tư và đổi mới tổ chức

B. Là việc sử dụng các công cụ thích hợp để hình thành chiến lược giải pháp dựa trên mục tiêu đã xác định

C. Là việc đào tạo cán bộ công nhân viên theo chiến lược mới

D. Là việc kiểm tra và đánh giá kết quả thực hiện chiến lược

7. Nhiều lựa chọn

Khả năng tiềm tàng của doanh nghiệp được phát triển thông qua yếu tố nào?

A. Đầu tư vốn

B. Tương tác giữa nguồn lực hữu hình và vô hình theo thời gian

C. Mở rộng quy mô sản xuất

D. Tăng số lượng nhân viên

8. Nhiều lựa chọn

Mô hình quản trị chiến lược của F.David có đặc điểm gì?

A. Đảm bảo chắc chắn thành công cho doanh nghiệp

B. Là mô hình đơn giản và dễ thực hiện

C. Cung cấp phương pháp tiếp cận rõ ràng và cơ bản trong thiết lập, thực thi và đánh giá chiến lược

D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ

9. Nhiều lựa chọn

Tại sao thay đổi công nghệ là một bất lợi của hội nhập dọc?

A. Làm tăng chi phí sản xuất

B. Khó thay đổi nhà cung cấp khi công nghệ thay đổi

C. Gây khó khăn trong việc lập kế hoạch

D. Làm giảm chất lượng sản phẩm

10. Nhiều lựa chọn

Khả năng hấp thụ của doanh nghiệp là gì?

A. Khả năng tài chính của doanh nghiệp

B. Khả năng nhận diện, đánh giá, đồng hoá và sử dụng kiến thức mới

C. Khả năng sản xuất sản phẩm mới

D. Khả năng cạnh tranh trên thị trường

11. Nhiều lựa chọn

Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược sản phẩm độc đáo hoặc khác biệt hóa?

A. Khi khách hàng có tính nhạy cảm giá cao và chấp nhận khác biệt hóa thấp

B. Khi khách hàng có tính nhạy cảm giá thấp và chấp nhận khác biệt hóa cao

C. Khi khách hàng có tính nhạy cảm giá cao và chấp nhận khác biệt hóa cao

D. Khi khách hàng có tính nhạy cảm giá thấp và chấp nhận khác biệt hóa thấp

12. Nhiều lựa chọn

Trong ma trận BCG, chiến lược nào thường áp dụng cho đơn vị ở ô Báo động (Dogs)?

A. Đầu tư phát triển

B. Duy trì ổn định

C. Thu hoạch nhanh hoặc rút lui

D. Tăng cường marketing

13. Nhiều lựa chọn

Việc phân tích các nguồn lực vật chất được thực hiện thông qua bao nhiêu hoạt động chủ yếu?

A. 2 hoạt động

B. 3 hoạt động

C. 4 hoạt động

D. 5 hoạt động

14. Nhiều lựa chọn

Việc điều chỉnh chiến lược có thể bao gồm những thay đổi nào?

A. Chỉ thay đổi về cấu trúc tổ chức

B. Chỉ thay đổi về mục tiêu kinh doanh

C. Chỉ thay đổi về chính sách

D. Có thể là thay đổi nhỏ trong cấu trúc tổ chức, nhiệm vụ kinh doanh, mục tiêu hoặc thay đổi lớn hơn

15. Nhiều lựa chọn

Chiến lược nào phù hợp với đơn vị kinh doanh quy mô nhỏ theo đuổi chiến lược tập trung tạo sự khác biệt?

A. Chiến lược chi phí thấp

B. Chiến lược cung cấp sản phẩm có độ tinh xảo và chất lượng vượt trội

C. Chiến lược đầu tư ban đầu thấp

D. Chiến lược thâm nhập thị trường

16. Nhiều lựa chọn

Bộ phận R&D có vai trò gì trong doanh nghiệp?

A. Quản lý nhân sự

B. Ứng dụng công nghệ mới và tạo lợi thế cạnh tranh

C. Quản lý tài chính

D. Tổ chức sản xuất

17. Nhiều lựa chọn

Chiến lược phát triển sản phẩm nên áp dụng khi nào?

A. Thị trường mới chưa bão hòa

B. Kênh phân phối sẵn sàng

C. Sản phẩm hiện tại ở giai đoạn chín muồi và ngành có phát triển công nghệ nhanh

D. Doanh nghiệp thiếu nguồn lực

18. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn tăng trưởng của chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ tập trung vào marketing

B. Chỉ tập trung vào R&D

C. Kết hợp marketing và R&D sản phẩm và quy trình

D. Thu hồi vốn đầu tư

19. Nhiều lựa chọn

Nhân tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiến lược?

A. Sức mạnh của ngành và doanh nghiệp

B. Khả năng tài chính của doanh nghiệp

C. Số lượng nhân viên trong doanh nghiệp

D. Mức độ độc lập tương đối trong kinh doanh

20. Nhiều lựa chọn

Trong ma trận BCG, chiến lược nào thường áp dụng cho đơn vị ở ô Báo động (Dogs)?

A. Đầu tư phát triển

B. Duy trì ổn định

C. Thu hoạch nhanh hoặc rút lui

D. Tăng cường marketing

21. Nhiều lựa chọn

Khi nào một doanh nghiệp được xem là có lợi thế cạnh tranh?

A. Khi có thị phần lớn nhất trong ngành

B. Khi có tỷ lệ lợi nhuận cao hơn tỷ lệ bình quân ngành

C. Khi có chi phí sản xuất thấp nhất ngành

D. Khi có sản phẩm khác biệt hoàn toàn so với đối thủ

22. Nhiều lựa chọn

Hai lợi thế của chiến lược chi phí thấp là gì?

A. Tăng chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường

B. Có thể định giá thấp hơn đối thủ nhưng vẫn có lợi nhuận bằng họ và khả năng chịu đựng cạnh tranh tốt hơn

C. Tăng doanh thu và giảm chi phí marketing

D. Tăng thị phần và đa dạng hóa sản phẩm

23. Nhiều lựa chọn

Lợi ích của việc đánh giá chiến lược thường xuyên là gì?

A. Giúp tiết kiệm chi phí

B. Giúp các nhà chiến lược gắn liền với nhịp điệu của doanh nghiệp

C. Giúp tăng doanh thu

D. Giúp mở rộng thị trường

24. Nhiều lựa chọn

Ma trận SWOT không bao gồm sự kết hợp nào sau đây?

A. Điểm mạnh/Cơ hội (S/O)

B. Điểm yếu/Nguy cơ (W/T)

C. Điểm mạnh/Điểm yếu (S/W)

D. Điểm mạnh/Nguy cơ (S/T)

25. Nhiều lựa chọn

Tần suất đánh giá chiến lược kinh doanh nên được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ vào cuối thời kỳ quy định

B. Trên cơ sở thường xuyên, liên tục

C. Mỗi năm một lần

D. Khi có yêu cầu từ ban lãnh đạo

© All rights reserved VietJack