vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 34
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 34

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu cấp chiến lược cơ bản trong một doanh nghiệp?

A. 2 cấp

B. 3 cấp

C. 4 cấp

D. 5 cấp

2. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá hoạt động R&D, doanh nghiệp cần xem xét những thông tin nào?

A. Chỉ xem xét nhiệm vụ và mục tiêu R&D

B. Chỉ xem xét hình thức R&D hiện tại

C. Chỉ xem xét chi phí R&D và doanh số

D. Xem xét nhiệm vụ, hình thức, chi phí, sản phẩm mới và các yếu tố khác

3. Nhiều lựa chọn

Theo Alfred Chandler, mối quan hệ giữa chiến lược và cơ cấu tổ chức như thế nào?

A. Chiến lược phải theo cơ cấu tổ chức

B. Cơ cấu tổ chức phải theo chiến lược

C. Chiến lược và cơ cấu tổ chức độc lập với nhau

D. Chiến lược và cơ cấu tổ chức không liên quan đến nhau

4. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần điều chỉnh nhiệm vụ của doanh nghiệp?

A. Khi nhiệm vụ hiện tại quá bó hẹp

B. Khi nhiệm vụ không còn thích hợp với môi trường

C. Khi nhiệm vụ không đầy đủ

D. Tất cả các trường hợp trên

5. Nhiều lựa chọn

Khi nào khách hàng có tính nhạy cảm cao về giá?

A. Khi thu nhập cao

B. Khi sản phẩm có tính đồng nhất cao

C. Khi thu nhập thấp hoặc giá sản phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách

D. Khi sản phẩm có chất lượng cao

6. Nhiều lựa chọn

Tại sao hội nhập dọc có thể gây bất lợi về chi phí?

A. Do phải mua đầu vào với giá cao hơn từ nguồn nội bộ

B. Do thiếu tính cạnh tranh và cải tiến trong nội bộ

C. Do các bộ phận nội bộ có thể chuyển chi phí cho nhau

D. Cả A, B và C đều đúng

7. Nhiều lựa chọn

Câu hỏi chủ yếu cần trả lời khi đánh giá chiến lược kinh doanh là gì?

A. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực không?

B. Chiến lược có còn phù hợp với môi trường kinh doanh không?

C. Đối thủ cạnh tranh đang làm gì?

D. Nhân viên có hài lòng với chiến lược không?

8. Nhiều lựa chọn

Hai lợi thế cạnh tranh cơ bản của doanh nghiệp là gì?

A. Chất lượng sản phẩm và giá cả

B. Chi phí thấp và sự khác biệt

C. Công nghệ và thông tin

D. Dịch vụ và chữ tín

9. Nhiều lựa chọn

Khi xây dựng chiến lược kinh doanh để tăng thế lực doanh nghiệp, cần tập trung vào?

A. Khắc phục điểm yếu

B. Khai thác lợi thế so sánh và tận dụng thế mạnh

C. Đầu tư đồng đều mọi lĩnh vực

D. Mở rộng quy mô

10. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chiến lược đổi mới thành công?

A. Chỉ cần có tính ưu việt về kỹ thuật

B. Chỉ cần sự cam kết của ban lãnh đạo

C. Chỉ cần thích ứng với nhu cầu thị trường

D. Thích ứng với nhu cầu thị trường, tính ưu việt kỹ thuật và sự cam kết của ban lãnh đạo

11. Nhiều lựa chọn

Tác động của tốc độ tăng trưởng ngành đến mức độ cạnh tranh như thế nào?

A. Tăng trưởng cao làm tăng cạnh tranh

B. Tăng trưởng chậm làm giảm cạnh tranh

C. Tăng trưởng cao, cạnh tranh ít căng thẳng; tăng trưởng chậm, cạnh tranh giành thị phần

D. Tốc độ tăng trưởng không ảnh hưởng đến cạnh tranh

12. Nhiều lựa chọn

Điều gì phân biệt mục tiêu với mục đích của doanh nghiệp?

A. Mục tiêu mang tính dài hạn hơn mục đích

B. Mục tiêu được định lượng rõ ràng và có thời hạn

C. Mục đích có tính cụ thể hơn mục tiêu

D. Mục tiêu không thể thay đổi theo thời gian

13. Nhiều lựa chọn

Tại sao thời gian bắt chước càng lâu càng có lợi cho doanh nghiệp?

A. Giúp tăng doanh thu

B. Giúp giảm chi phí sản xuất

C. Tạo cơ hội tăng cường năng lực và xây dựng vị thế thị trường

D. Giúp mở rộng thị trường

14. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn bão hòa và tàn lụi của chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp cần tập trung vào việc gì?

A. Đẩy mạnh quảng cáo và khuyến mãi

B. Tìm kiếm thị trường mới

C. Tìm thời điểm thích hợp để chấm dứt sản phẩm

D. Cải tiến chất lượng sản phẩm

15. Nhiều lựa chọn

Khi xây dựng tiêu chuẩn kiểm tra cần tuân theo nguyên tắc nào?

A. Chỉ sử dụng tiêu chuẩn định lượng

B. Chỉ sử dụng tiêu chuẩn định tính

C. Xây dựng tiêu chuẩn càng rõ ràng càng tốt và xác định giới hạn cho phép

D. Không cần xác định giới hạn cho phép

16. Nhiều lựa chọn

Khi xác định thời điểm triển khai chiến lược, yếu tố nào cần được xem xét?

A. Chỉ xem xét thời điểm xuất hiện cơ hội

B. Chỉ xem xét thời điểm xuất hiện đe dọa

C. Thời điểm xuất hiện cơ hội/đe dọa và thời gian cần thiết để phản ứng

D. Không cần xem xét yếu tố thời gian

17. Nhiều lựa chọn

Doanh nghiệp theo chiến lược khác biệt hóa thường có cách tiếp cận thị trường như thế nào?

A. Tập trung vào toàn bộ thị trường

B. Chỉ tập trung vào một phân khúc duy nhất

C. Phân chia thị trường thành những thị trường nhỏ và cung cấp sản phẩm thiết kế riêng

D. Không quan tâm đến phân khúc thị trường

18. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp thường bao gồm những nội dung nào?

A. Chỉ bao gồm khả năng sinh lời

B. Chỉ bao gồm doanh thu và thị phần

C. Chỉ bao gồm năng suất và chất lượng

D. Bao gồm khả năng sinh lời, doanh thu, thị phần, năng suất, chất lượng sản phẩm

19. Nhiều lựa chọn

Tại sao rất ít doanh nghiệp theo chiến lược tập trung có thể có được sự khác biệt sản phẩm và chi phí thấp cùng một lúc?

A. Do thiếu nguồn lực tài chính

B. Do quy mô nhỏ

C. Do thiếu công nghệ

D. Do không có khả năng cạnh tranh

20. Nhiều lựa chọn

Ma trận SWOT tạo ra những kết hợp nào?

A. S/O và S/T

B. W/O và W/T

C. S/O và W/O

D. S/O, S/T, W/O và W/T

21. Nhiều lựa chọn

Tại sao bầu không khí trong nội bộ doanh nghiệp là yếu tố quan trọng tác động đến lợi thế cạnh tranh?

A. Vì nó quyết định chi phí sản xuất

B. Vì nó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm

C. Vì nó hình thành phong cách và lề lối làm việc ảnh hưởng đến hiệu quả

D. Vì nó quyết định chiến lược marketing

22. Nhiều lựa chọn

Chiến lược chi phí thấp phù hợp với loại doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp quy mô nhỏ

B. Doanh nghiệp quy mô vừa

C. Doanh nghiệp quy mô lớn

D. Mọi quy mô doanh nghiệp

23. Nhiều lựa chọn

Hai cách thiết lập công ty con sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài là gì?

A. Mua lại công ty cũ hoặc thuê lại công ty

B. Lập công ty mới hoặc mua lại công ty sẵn có

C. Thuê lại công ty hoặc liên doanh

D. Liên doanh hoặc lập công ty mới

24. Nhiều lựa chọn

Kỹ năng nào cần có ở nhà quản trị các cấp?

A. Chỉ kỹ năng kỹ thuật chuyên môn

B. Chỉ kỹ năng nhân sự

C. Chỉ kỹ năng tư duy

D. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn, kỹ năng nhân sự và kỹ năng tư duy

25. Nhiều lựa chọn

Chiến lược kinh doanh toàn cầu nào phù hợp khi áp lực nội địa hóa cao và áp lực giảm chi phí thấp?

A. Chiến lược đa quốc gia

B. Chiến lược xuyên quốc gia

C. Chiến lược toàn cầu

D. Chiến lược quốc tế

© All rights reserved VietJack