vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 38
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 38

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Một doanh nghiệp thường có bao nhiêu giá trị cốt lõi?

A. 1-2 giá trị

B. 3-5 giá trị

C. 6-8 giá trị

D. Trên 10 giá trị

2. Nhiều lựa chọn

Theo F.R. Davis, cần đánh giá sự cân đối đầu tư của doanh nghiệp giữa những yếu tố nào?

A. Giữa rủi ro cao và thấp

B. Giữa dài hạn và ngắn hạn

C. Giữa thị trường phát triển nhanh và chậm

D. Cả A, B và C đều đúng

3. Nhiều lựa chọn

Ma trận thứ tự ưu tiên các nguy cơ có mấy mức ưu tiên?

A. 2 mức

B. 3 mức

C. 4 mức

D. 5 mức

4. Nhiều lựa chọn

Ma trận thứ tự ưu tiên các cơ hội được chia thành mấy mức xác suất xảy ra và tác động?

A. 2 mức

B. 3 mức

C. 4 mức

D. 5 mức

5. Nhiều lựa chọn

Quyền hạn của mỗi đơn vị bộ phận trong tổ chức cần được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Vị trí trong sơ đồ tổ chức

B. Số lượng nhân viên

C. Cân xứng với nhiệm vụ phải hoàn thành

D. Mong muốn của lãnh đạo

6. Nhiều lựa chọn

Khi phân tích và đánh giá các nguồn lực vô hình, nhà quản trị cần làm gì?

A. Nhận diện các vấn đề liên quan

B. Xác định rõ các nguyên nhân hạn chế

C. Đề xuất các biện pháp xây dựng và phát triển

D. Tất cả các phương án trên

7. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm, chiến lược nào phù hợp khi thị trường có tiềm lực lớn và đang cạnh tranh?

A. Chiến lược gặt hái nhanh

B. Chiến lược gặt hái nhanh giảm phí

C. Chiến lược thâm nhập nhanh

D. Chiến lược thâm nhập chậm giảm phí

8. Nhiều lựa chọn

Quá tải thông tin trong các công ty đa dạng hoá rộng rãi có thể dẫn đến hệ quả nào?

A. Tăng hiệu quả quản lý

B. Quyết định phân phối nguồn lực dựa trên phân tích hời hợt

C. Giảm chi phí quản lý

D. Tăng lợi nhuận công ty

9. Nhiều lựa chọn

Điểm khác biệt giữa chiến lược marketing và chính sách marketing là gì?

A. Chiến lược marketing tập trung vào bán hàng, chính sách marketing tập trung vào quảng cáo

B. Chiến lược marketing nhận dạng thị trường mục tiêu, chính sách marketing đưa ra quyết định tác nghiệp thực hiện

C. Chiến lược marketing tập trung vào sản phẩm, chính sách marketing tập trung vào giá cả

D. Chiến lược marketing và chính sách marketing không có sự khác biệt

10. Nhiều lựa chọn

Chiến lược quản trị nguồn nhân lực bao gồm những nội dung nào?

A. Chỉ tập trung vào thu hút nhân tài

B. Chỉ tập trung vào bố trí công việc

C. Chỉ tập trung vào tạo điều kiện làm việc

D. Thu hút nhân tài, bố trí công việc phù hợp, tạo điều kiện làm việc và xây dựng hệ thống đòn bẩy

11. Nhiều lựa chọn

Việc kiểm tra, đánh giá chiến lược nên được thực hiện khi nào?

A. Chỉ trong giai đoạn cuối của quá trình

B. Chỉ khi phát hiện vấn đề

C. Xuyên suốt quá trình quản trị chiến lược

D. Chỉ trong giai đoạn thực hiện

12. Nhiều lựa chọn

Vai trò của yếu tố tài chính trong doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ giúp trả lương nhân viên

B. Chỉ giúp mua nguyên vật liệu

C. Chỉ giúp đầu tư máy móc

D. Đóng vai trò quan trọng thứ hai sau yếu tố con người

13. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để liên minh chiến lược thành công?

A. Tìm được đối tác tốt

B. Thích nghi với khác biệt văn hóa

C. Có lợi cho cả hai bên

D. Chỉ một bên thực hiện cam kết

14. Nhiều lựa chọn

Bước đầu tiên trong mô hình quản trị chiến lược tổng quát là gì?

A. Phân tích môi trường bên ngoài

B. Nghiên cứu triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ

C. Xây dựng chiến lược

D. Phân bổ nguồn lực

15. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào quyết định chủ yếu năng lực bắt chước của đối thủ cạnh tranh theo Pankaj Ghemawat?

A. Khả năng tài chính

B. Quy mô doanh nghiệp

C. Cam kết chiến lược trước đó

D. Công nghệ hiện có

16. Nhiều lựa chọn

Thặng dư người tiêu dùng là gì?

A. Phần chênh lệch giữa chi phí sản xuất và giá bán

B. Phần chênh lệch giữa giá trị cảm nhận và giá bán

C. Phần lợi nhuận của doanh nghiệp

D. Phần chi phí marketing của doanh nghiệp

17. Nhiều lựa chọn

Vai trò của nhóm D trong chu trình STRADIN là gì?

A. Chỉ đánh giá các đề xuất của nhóm A

B. Tạo công việc có tính xây dựng cho các nhóm và đánh giá cuối cùng

C. Chỉ phê phán các quyết định của các nhóm khác

D. Chỉ tập hợp các đề xuất từ các nhóm khác

18. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào KHÔNG phải của chiến lược tập trung trọng điểm?

A. Phục vụ thị trường hẹp

B. Am hiểu thị trường ngách hơn các doanh nghiệp lớn

C. Dễ dàng đạt được cả lợi thế chi phí thấp và khác biệt hóa cùng lúc

D. Tập trung vào một phân khúc thị trường đặc biệt

19. Nhiều lựa chọn

Trong ma trận SPACE, thang điểm đánh giá cho các biến số về lợi thế cạnh tranh (CA) và sức mạnh của ngành (IS) được xác định như thế nào?

A. Từ -1 đến -6

B. Từ -6 đến -1

C. Từ +1 đến +6

D. Từ 0 đến 10

20. Nhiều lựa chọn

Tại sao không phải tất cả nguồn lực và khả năng đều là tài sản chiến lược?

A. Vì chúng quá đắt tiền

B. Vì không phải tất cả đều có giá trị cạnh tranh và tiềm năng tạo lợi thế

C. Vì chúng khó quản lý

D. Vì chúng dễ bắt chước

21. Nhiều lựa chọn

Khi phân loại mục tiêu theo tính chất cụ thể, mục tiêu tổng quát bao gồm những nội dung nào?

A. Chỉ bao gồm mục tiêu về lợi nhuận

B. Chỉ bao gồm mục tiêu về phát triển

C. Chỉ bao gồm mục tiêu về trách nhiệm xã hội

D. Bao gồm mục tiêu tồn tại, phát triển, lợi nhuận và trách nhiệm xã hội

22. Nhiều lựa chọn

Thái độ của nhà quản trị cao cấp ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn chiến lược?

A. Ảnh hưởng đến hướng hoạch định chiến lược

B. Ảnh hưởng đến việc thông qua chiến lược

C. Ảnh hưởng đến cả hướng hoạch định và việc thông qua chiến lược

D. Không ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiến lược

23. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc phân tích môi trường nội bộ là gì?

A. Chỉ để biết điểm mạnh của doanh nghiệp

B. Chỉ để biết điểm yếu của doanh nghiệp

C. Để biết rõ điểm mạnh và điểm yếu so với đối thủ cạnh tranh

D. Để tăng doanh thu của doanh nghiệp

24. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào làm tăng áp lực giảm chi phí trong những thập kỷ gần đây?

A. Sự phát triển công nghệ

B. Tự do hóa thương mại quốc tế và môi trường đầu tư thuận lợi

C. Sự cạnh tranh của các doanh nghiệp địa phương

D. Sự thay đổi thị hiếu người tiêu dùng

25. Nhiều lựa chọn

Khi công nghệ và thị trường đều mới và chưa được biết đến, phương thức phát triển đổi mới nào phù hợp nhất?

A. Phát triển bên trong

B. Mua lại

C. Mạo hiểm vốn

D. Mua giấy phép

© All rights reserved VietJack