vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 46
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 46

A
Admin
28 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nhược điểm nào sau đây của quản trị chiến lược là KHÔNG thể khắc phục được?

A. Tốn nhiều thời gian và công sức

B. Kế hoạch có thể bị cứng nhắc

C. Khó khăn trong dự báo dài hạn

D. Không có nhược điểm nào là không thể khắc phục

2. Nhiều lựa chọn

Tại sao hệ thống mục tiêu cần có tính linh hoạt?

A. Để dễ dàng thay đổi theo ý muốn của lãnh đạo

B. Để điều chỉnh khi môi trường kinh doanh thay đổi

C. Để giảm áp lực cho người thực hiện

D. Để tránh phải thực hiện đúng cam kết ban đầu

3. Nhiều lựa chọn

Điều kiện thành công của chiến lược đổi mới bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cần có nguồn vốn dồi dào

B. Chỉ cần có công nghệ hiện đại

C. Chỉ cần có thị trường rộng lớn

D. Phù hợp nhu cầu thị trường, ưu việt kỹ thuật và cam kết ban lãnh đạo

4. Nhiều lựa chọn

Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là bất lợi của chiến lược đa dạng hoá?

A. Thiếu sự hài hoà về chiến lược giữa các hoạt động

B. Khó khăn trong quản lý các yếu tố căn bản của nhiều đơn vị

C. Nguy cơ giảm thu nhập của chủ sở hữu

D. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

5. Nhiều lựa chọn

Sự khác biệt chính giữa các công ty Mỹ và Nhật Bản trong quản trị chiến lược là gì?

A. Công ty Mỹ tập trung vào chiến lược ngắn hạn, công ty Nhật tập trung dài hạn

B. Công ty Mỹ chú trọng hoạch định chiến lược dài hạn, công ty Nhật tập trung vào chiến lược kinh doanh và kế hoạch ngắn hạn

C. Công ty Mỹ và Nhật không có sự khác biệt trong quản trị chiến lược

D. Công ty Nhật chỉ tập trung vào chiến lược dài hạn

6. Nhiều lựa chọn

Lý do nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến đối thủ không phản ứng khi bị tấn công?

A. Tin tưởng sự trung thành của khách hàng hiện tại

B. Không đủ ngân sách để phản ứng

C. Không có thông tin để phản ứng kịp thời

D. Có nguồn lực dồi dào để phản ứng

7. Nhiều lựa chọn

Hai nhiệm vụ cơ bản của chức năng nghiên cứu và phát triển (R&D) trong đơn vị kinh doanh là gì?

A. R&D sản phẩm/dịch vụ và R&D tài chính

B. R&D sản phẩm/dịch vụ và R&D các tiến trình

C. R&D tiến trình và R&D nhân sự

D. R&D tài chính và R&D tiến trình

8. Nhiều lựa chọn

Điều gì cần chú ý khi hoạch định chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?

A. Chỉ tập trung vào giảm chi phí

B. Ưu thế về sự khác biệt sẽ mất đi khi đối thủ bắt chước được

C. Luôn duy trì giá cao nhất

D. Chỉ tập trung vào thị trường ngách

9. Nhiều lựa chọn

Thông tin nào sau đây KHÔNG phải là thông tin cơ bản về khách hàng cần thu thập?

A. Khách hàng mục tiêu và đặc điểm của họ

B. Quy mô nhu cầu hiện tại và tiềm năng

C. Khả năng thanh toán của khách hàng

D. Số lượng cổ phiếu của doanh nghiệp

10. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc phân tích thông tin R&D là gì?

A. Chỉ để đánh giá khả năng R&D hiện tại

B. Chỉ để đánh giá tiềm năng R&D

C. Chỉ để quyết định chiến lược cạnh tranh

D. Để đánh giá khả năng R&D hiện tại, tiềm năng và quyết định chiến lược cạnh tranh

11. Nhiều lựa chọn

Cải tiến bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm cải tiến sản phẩm mới

B. Chỉ bao gồm cải tiến quy trình sản xuất

C. Chỉ bao gồm cải tiến hệ thống quản trị

D. Bao gồm cải tiến về sản phẩm, quy trình, hệ thống quản trị, cấu trúc tổ chức và chiến lược

12. Nhiều lựa chọn

Những khía cạnh nào cần quan tâm của môi trường dân số?

A. Tổng số dân và tỷ lệ tăng dân số

B. Kết cấu dân số về tuổi tác, giới tính, dân tộc, nghề nghiệp

C. Tuổi thọ, tỷ lệ sinh tự nhiên và xu hướng dịch chuyển dân số

D. Tất cả các đáp án trên

13. Nhiều lựa chọn

Khi nào cần thực hiện kiểm tra bất thường chiến lược kinh doanh?

A. Khi có sự thay đổi nhỏ trong môi trường kinh doanh

B. Khi các nhân tố môi trường thay đổi vượt qua giới hạn cho phép

C. Khi kết thúc năm tài chính

D. Khi có yêu cầu từ cấp trên

14. Nhiều lựa chọn

Sản phẩm thay thế có thể tạo ra ưu thế cạnh tranh thông qua những yếu tố nào?

A. Chỉ về chất lượng

B. Chỉ về giá cả

C. Về cả chất lượng và giá cả

D. Không có yếu tố nào

15. Nhiều lựa chọn

Kiểm toán đóng vai trò gì trong đánh giá chiến lược kinh doanh?

A. Chỉ kiểm tra sổ sách kế toán

B. Cung cấp thông tin đánh giá khách quan về tình hình tài chính

C. Chỉ phục vụ mục đích thuế

D. Không liên quan đến đánh giá chiến lược

16. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm nào không thuộc về phương thức liên doanh?

A. Bổ sung kỹ năng và nguồn lực

B. Chia sẻ đầu tư và rủi ro

C. Kiểm soát hoàn toàn công nghệ

D. Tiếp cận thị trường dễ dàng

17. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây là điển hình của các tổ chức học tập như General Electric và Toyota?

A. Chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm mới

B. Liên tục phân tích và cải tiến các quá trình, học hỏi từ sai lầm

C. Chú trọng vào marketing và quảng cáo

D. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất

18. Nhiều lựa chọn

Các lỗi thường gặp trong ra quyết định chiến lược là gì?

A. Sai lệch về nhận thức

B. Sai lệch về giả định và cam kết

C. Sai lệch về ngoại suy và mô hình không đại diện

D. Tất cả các đáp án trên

19. Nhiều lựa chọn

Mức độ độc lập tương đối trong kinh doanh ảnh hưởng như thế nào đến hoạch định chiến lược?

A. Doanh nghiệp độc lập hoàn toàn sẽ chủ động trong hoạch định chiến lược

B. Doanh nghiệp phụ thuộc sẽ lệ thuộc cấp trên khi xây dựng chiến lược

C. Không ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chiến lược

D. Cả A và B đúng

20. Nhiều lựa chọn

Chiến lược chi phối bằng giá thành phù hợp với loại doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp nhỏ

B. Doanh nghiệp vừa

C. Doanh nghiệp lớn

D. Mọi loại doanh nghiệp

21. Nhiều lựa chọn

Chiến lược đa quốc gia có đặc điểm gì?

A. Tập trung sản xuất tại một quốc gia

B. Thành lập công ty con ở nhiều nước với chiến lược riêng

C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa

D. Không có hoạt động R&D

22. Nhiều lựa chọn

Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'thay đổi'?

A. Khi doanh nghiệp đang dẫn đầu thị trường

B. Khi doanh nghiệp ở vị thế cạnh tranh yếu

C. Khi doanh nghiệp đang tăng trưởng mạnh

D. Khi doanh nghiệp đang ở giai đoạn phôi thai

23. Nhiều lựa chọn

Việc điều chỉnh nguồn lực trong doanh nghiệp liên quan đến những vấn đề gì?

A. Chỉ liên quan đến số lượng nguồn lực

B. Chỉ liên quan đến chất lượng nguồn lực

C. Liên quan đến cả số lượng và chất lượng nguồn lực

D. Không liên quan đến số lượng và chất lượng nguồn lực

24. Nhiều lựa chọn

Điều kiện nào để nguồn lực tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

A. Nguồn lực phải dễ bắt chước và phổ biến

B. Nguồn lực phải độc đáo và đáng giá

C. Nguồn lực phải dễ thay thế

D. Nguồn lực phải dễ mua lại

25. Nhiều lựa chọn

Khi nào doanh nghiệp thường xác định mục tiêu lợi nhuận bằng giá trị?

A. Khi thời gian chiến lược dài

B. Khi đặc điểm sản xuất kinh doanh phức tạp

C. Khi thời gian chiến lược đủ ngắn và đặc điểm sản xuất không quá phức tạp

D. Khi không thể dự báo được thị trường

26. Nhiều lựa chọn

Điều gì cần được ngăn chặn khi hình thành các điều kiện để nhân viên làm việc hiệu quả?

A. Sự hợp tác giữa các bộ phận

B. Hiện tượng kỳ thị hay phân biệt người lao động theo dân tộc, chủng tộc, tôn giáo, địa phương

C. Bầu không khí làm việc thân thiện

D. Sự giúp đỡ của cấp trên với cấp dưới

27. Nhiều lựa chọn

Hai yếu tố cơ bản hình thành tỷ lệ lợi nhuận của doanh nghiệp là gì?

A. Thị phần và doanh thu

B. Chi phí sản xuất và giá bán

C. Giá trị khách hàng cảm nhận và chi phí sản xuất

D. Chất lượng sản phẩm và giá thành

28. Nhiều lựa chọn

Chiến lược hợp nhất thường được thực hiện trong trường hợp nào?

A. Khi các doanh nghiệp có mục đích và lợi thế cạnh tranh khác nhau

B. Khi doanh nghiệp muốn thôn tính đối thủ yếu hơn

C. Khi các doanh nghiệp có cùng mục đích và lợi thế cạnh tranh bổ sung

D. Khi doanh nghiệp muốn độc quyền thị trường

© All rights reserved VietJack