vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 49
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 49

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Theo bảng định hướng nỗ lực đổi mới, khi tác động cạnh tranh cao và khả năng thành công cao thì nên?

A. Từ bỏ

B. Giám sát

C. Tăng cường nỗ lực

D. Tìm kiếm phương pháp đổi mới thực tế hơn

2. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 8 yếu tố cơ bản tác động đến việc xây dựng lợi thế cạnh tranh?

A. Bầu không khí trong nội bộ doanh nghiệp

B. Sức sinh lời của vốn đầu tư

C. Chiến lược marketing mix

D. Năng suất lao động

3. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào của doanh nghiệp theo sau thị trường?

A. Thường xuyên đối đầu với doanh nghiệp dẫn đầu

B. Tạo ra những sản phẩm hoàn toàn khác biệt

C. Né tránh đối đầu và mô phỏng theo doanh nghiệp dẫn đầu

D. Tập trung vào thị trường ngách

4. Nhiều lựa chọn

Khi phân loại mục tiêu theo phạm vi, mục tiêu cấp doanh nghiệp bao gồm những nội dung nào?

A. Chỉ bao gồm mục tiêu tổng quát

B. Chỉ bao gồm mục tiêu từng lĩnh vực hoạt động

C. Chỉ bao gồm mục tiêu ngắn hạn

D. Bao gồm cả mục tiêu tổng quát và mục tiêu từng lĩnh vực hoạt động

5. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu của chính sách kinh doanh?

A. Phù hợp với chiến lược

B. Cụ thể, rõ ràng

C. Tăng thời gian ra quyết định

D. Bao quát lĩnh vực cơ bản

6. Nhiều lựa chọn

Theo W.Edwards Deming, việc cải tiến chất lượng sẽ mang lại điều gì?

A. Tăng chi phí sản xuất

B. Giảm năng suất lao động

C. Chuyển đổi thời gian lãng phí thành hoạt động hữu ích

D. Tăng thời gian sản xuất

7. Nhiều lựa chọn

Ở giai đoạn trưởng thành, chiến lược đầu tư phụ thuộc vào những yếu tố nào?

A. Quy mô thị trường và nguồn lực doanh nghiệp

B. Mức độ cạnh tranh trong ngành và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp

C. Số lượng đối thủ cạnh tranh và thị phần

D. Công nghệ sản xuất và nguồn nhân lực

8. Nhiều lựa chọn

Khi nào chiến lược đa dạng hoá của một công ty có ý nghĩa?

A. Khi chi phí quản lý thấp hơn giá trị tạo ra

B. Khi có nhiều đơn vị kinh doanh

C. Khi có sự phối hợp tốt giữa các đơn vị

D. Khi giá trị tạo ra lớn hơn chi phí quản lý

9. Nhiều lựa chọn

Điểm đặc trưng nào KHÔNG phải của nền kinh tế toàn cầu hóa?

A. Sự hình thành các liên kết kinh tế khu vực

B. Chính sách đối ngoại mang tính quốc tế cao

C. Sự chuyển dịch vốn giữa các nước ngày càng phát triển

D. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các quốc gia

10. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào quyết định việc phát triển sản phẩm mới của doanh nghiệp?

A. Khả năng và trình độ công nghệ

B. Sự sẵn sàng chấp nhận của thị trường

C. Nguồn vốn của doanh nghiệp

D. Năng lực của đội ngũ nhân viên

11. Nhiều lựa chọn

Viễn cảnh của doanh nghiệp bao gồm những thành phần chính nào?

A. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn

B. Sứ mệnh và giá trị cốt lõi

C. Tư tưởng cốt lõi và hình dung về tương lai

D. Chiến lược và kế hoạch hành động

12. Nhiều lựa chọn

Nhóm nào trong STRADIN có quyền quyết định cuối cùng và không thể thay đổi?

A. Nhóm A - Đề xuất

B. Nhóm B - Doanh nghiệp

C. Nhóm C - Môi trường

D. Nhóm D - Đánh giá

13. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ sản phẩm tiêu chuẩn hoá và được sản xuất đại trà trên thế giới hiện nay chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng sản lượng hàng hoá?

A. 10%

B. 15%

C. 5%

D. 20%

14. Nhiều lựa chọn

Khi giá của sản phẩm chính tăng thì điều gì sẽ xảy ra?

A. Khuyến khích xu hướng sử dụng sản phẩm thay thế

B. Làm giảm nhu cầu sử dụng sản phẩm thay thế

C. Không ảnh hưởng đến sản phẩm thay thế

D. Làm tăng giá sản phẩm thay thế

15. Nhiều lựa chọn

Kế hoạch thu thập thông tin thường xuyên có đặc điểm gì?

A. Thu thập thông tin về các sự kiện bất thường

B. Thu thập thông tin về các sự kiện có chọn lọc định kỳ

C. Thu thập thông tin liên tục về diễn biến môi trường trong và ngoài

D. Thu thập thông tin khi có yêu cầu đột xuất

16. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào phản ánh trình độ kỹ thuật công nghệ, tổ chức sản xuất và quản lý của doanh nghiệp?

A. Bầu không khí nội bộ

B. Sức sinh lời của vốn đầu tư

C. Năng suất lao động

D. Sự linh hoạt

17. Nhiều lựa chọn

Hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Là tập hợp các thiết bị thu thập dữ liệu

B. Là phương pháp phân tích thông tin

C. Là tập hợp các quy tắc, kỹ năng và phương pháp để thu thập, phân tích dữ liệu tạo thông tin cho việc ra quyết định

D. Là hệ thống máy tính và phần mềm quản lý

18. Nhiều lựa chọn

Phương pháp đánh giá chiến lược kinh doanh bằng ma trận có đặc điểm gì?

A. Là phương pháp định lượng chi tiết

B. Có độ chính xác tuyệt đối

C. Là phương pháp khái quát và mang tính định tính

D. Không chứa yếu tố chủ quan

19. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm nào không phải của chiến lược xuyên quốc gia?

A. Đạt được lợi thế chi phí thấp

B. Tạo ra sản phẩm đặc trưng

C. Dễ dàng đạt được mục tiêu

D. Sử dụng hiệu ứng học tập toàn cầu

20. Nhiều lựa chọn

Nhóm nào trong STRADIN có nhiệm vụ đề xuất các định hướng và lựa chọn chiến lược?

A. Nhóm A - Đề xuất

B. Nhóm B - Doanh nghiệp

C. Nhóm C - Môi trường

D. Nhóm D - Đánh giá

21. Nhiều lựa chọn

Khi đánh giá chiến lược kinh doanh cần tập trung vào những loại mục tiêu chiến lược nào?

A. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn

B. Mục tiêu tổng quát và bộ phận

C. Mục tiêu định lượng và định tính

D. Mục tiêu chính và phụ

22. Nhiều lựa chọn

Trong ma trận SPACE, điểm số cho các biến số CA và IS được tính trong khoảng nào?

A. -1 đến -6

B. +1 đến +6

C. -6 đến +6

D. 0 đến +6

23. Nhiều lựa chọn

Định chuẩn (benchmarking) là gì?

A. Quá trình so sánh doanh nghiệp với các đối thủ hiệu quả nhất

B. Quá trình thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng

C. Quá trình đánh giá hiệu quả nội bộ

D. Quá trình xây dựng chiến lược cạnh tranh

24. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào của cơ cấu cạnh tranh phân tán manh mún?

A. Ít công ty lớn nắm quyền thống lĩnh

B. Cạnh tranh về chất lượng và mẫu mã

C. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, cạnh tranh về giá cao, lợi nhuận thấp

D. Tập trung vào sản phẩm mới

25. Nhiều lựa chọn

Chiến lược khác biệt hóa không gắn với thay đổi chất lượng thường được áp dụng khi nào?

A. Khi khách hàng vừa có nhạy cảm giá cao vừa chấp nhận sự khác biệt cao

B. Khi khách hàng có nhạy cảm giá thấp và chấp nhận sự khác biệt thấp

C. Khi khách hàng có nhạy cảm giá cao và chấp nhận sự khác biệt thấp

D. Khi khách hàng có nhạy cảm giá thấp và chấp nhận sự khác biệt cao

© All rights reserved VietJack