28 CÂU HỎI
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính bằng?
a. Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
b. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng tài sản
d. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn chủ sở hữu
Hệ số nợ (Debt Ratio) được tính bằng?
a. Tổng nợ / Tổng tài sản
b. Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
c. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ
d. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
Để tính toán chi phí sử dụng vốn của cổ phần ưu đãi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
a. Phương pháp chiết khấu cổ tức
b. Phương pháp lợi nhuận dự kiến
c. Phương pháp giá thị trường
d. Phương pháp chi phí vốn yêu cầu
Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường được tính bằng cách nào?
a. Lợi nhuận cổ tức / Giá cổ phiếu
b. Lợi nhuận sau thuế / Giá cổ phiếu
c. Chiết khấu cổ tức / Giá cổ phiếu
d. Lợi nhuận cổ tức / Vốn chủ sở hữu
Đòn bẩy tài chính (DFL) đo lường tác động của?
a. Doanh thu đến lợi nhuận trước thuế
b. Lợi nhuận trước thuế đến lợi nhuận sau thuế
c. Doanh thu đến lợi nhuận sau thuế
d. Lợi nhuận sau thuế đến vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là?
a. Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
b. Lợi nhuận gộp / Tổng tài sản
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng tài sản
d. Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản
Khi doanh thu tăng, nếu đòn bẩy kinh doanh (DOL) cao, điều này thường dẫn đến?
a. Tăng lợi nhuận cao hơn
b. Giảm lợi nhuận
c. Lợi nhuận không thay đổi
d. Giảm doanh thu
Chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) được tính bằng?
a. Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng vốn cổ phần + Tỷ lệ chi phí nợ x Tỷ trọng nợ
b. Chi phí vốn cổ phần + Chi phí nợ
c. Chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng nợ
d. Chi phí nợ x Tỷ trọng vốn cổ phần
Để xác định khả năng thanh toán lãi vay, chỉ số nào thường được sử dụng?
a. Tỷ số thanh toán lãi vay
b. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
c. Tỷ số lợi nhuận ròng trên doanh thu
d. Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio) tăng, điều gì có thể xảy ra?
a. Tăng rủi ro tài chính
b. Giảm rủi ro tài chính
c. Không thay đổi rủi ro tài chính
d. Tăng lợi nhuận
Khi tỷ lệ vốn vay tăng, điều này có thể dẫn đến?
a. Giảm chi phí vốn cổ phần
b. Tăng rủi ro tài chính và chi phí vốn
c. Giảm doanh thu
d. Tăng lợi nhuận ròng
Mục đích của việc tính toán WACC là?
a. Để xác định chi phí nợ
b. Để tính toán chi phí vốn cổ phần
c. Để xác định chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn
d. Để đánh giá hiệu quả tài chính
Để tính toán chi phí vốn của công ty, bạn cần?
a. Số lượng vốn và chi phí của từng nguồn vốn
b. Lợi nhuận ròng và tổng tài sản
c. Doanh thu và chi phí biến đổi
d. Chi phí cố định và chi phí biến đổi
Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đo lường?
a. Lợi nhuận ròng so với vốn chủ sở hữu
b. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với tổng tài sản
c. Lợi nhuận gộp so với tổng vốn đầu tư
d. Lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu
Khi chi phí vốn tăng, điều này có thể dẫn đến?
a. Tăng khả năng thanh toán ngắn hạn
b. Giảm chi phí nợ
c. Tăng chi phí vốn của dự án
d. Giảm lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Để xác định khả năng trả nợ ngắn hạn, bạn nên sử dụng?
a. Tỷ số nợ dài hạn
b. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
c. Tỷ số thanh toán hiện hành
d. Tỷ số chi phí vốn
Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model) dùng để?
a. Tính toán chi phí vốn nợ
b. Tính toán chi phí vốn chủ sở hữu
c. Xác định giá trị hiện tại của cổ phiếu dựa trên cổ tức
d. Xác định chi phí vốn tổng hợp
Để tính toán tỷ lệ vốn chủ sở hữu (Equity Ratio), bạn cần?
a. Tổng nợ / Tổng tài sản
b. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
c. Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu
d. Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Để tính toán đòn bẩy tài chính, bạn cần?
a. Chi phí lãi vay / (EBIT – Lãi vay)
b. Doanh thu / Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
c. Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư
d. Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu
Để xác định khả năng sinh lời của công ty, bạn nên xem xét?
a. Tỷ số thanh toán hiện hành
b. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay
c. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Một chứng từ chiết khấu có mệnh giá 1,000,000 USD, thời gian đáo hạn sau 6 tháng. Nếu sau 1 tháng kể từ khi phát hành, Tỷ suất sinh lợi yêu cầu trên thị trường là 10%. Hãy tính thị giá vào lúc đó của chứng từ này?
a. 962.250,45
b. 937.879,13
c. 980.580,68
d. 960.157,00
Rủi ro thanh khoản liên quan đến:
a. Khả năng giao dịch tài sản chậm
b. Khả năng bán tài sản chậm
c. Khả năng mua tài sản chậm
d. Khả năng chuyển sang tiền mặt của tài sản chậm
Công ty ABC phát hành trái phiếu mới vào ngày 01/01/1978. Trái phiếu mệnh giá 1000$, coupon là 12%, thời gian đáo hạn 30 năm vào 31/12/2007. Thanh toán lãi trả 2 kỳ (vào 30/06 và 31/12 hàng năm). Giá của trái phiếu 5 năm sau vào ngày 01/01/1983 là bao nhiêu, giả định mức lãi suất trên thị trường đã giảm xuống còn 8%?
a. 1.312,4
b. 2.718,6
c. 1.427,0
d. 1.429,6
Nhà đầu tư sẽ mua cổ phiếu khi nào?
a. Khi nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu tăng lên
b. Khi giá trị thực của cổ phiếu lớn hơn giá cổ phiếu trên thị trường
c. Khi nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu giảm xuống
d. Khi giá cổ phiếu lớn hơn giá trị thực của nó
Vào 01/010/2011. Công ty điện WME được kỳ vọng đạt mức tăng trưởng 15% cho 3 năm đến. Sau năm thứ 3, tốc độ tăng trưởng của WME sụt giảm còn 5% năm và không đổi. Cổ đông cần có tỷ suất thu hồi đối với cổ phiếu của WME là 12%. Cổ tức
đợt vừa rồi (D0) được trả $1.75 mỗi cổ phiếu. Tính cổ tức kỳ vọng của WME cho năm 2013?
a. 2,01
b. 2,46
c. 2,31
d. 2,66
Vào 01/010/2011. Công ty điện WME được kỳ vọng đạt mức tăng trưởng 15% cho 3 năm đến. Sau năm thứ 3, tốc độ tăng trưởng của WME sụt giảm còn 5% năm và không đổi. Cổ đông cần có tỷ suất thu hồi đối với cổ phiếu của WME là 12%. Cổ tức đợt vừa rồi (D0) được trả $1.75 mỗi cổ phiếu. Tính tỷ suất sinh lợi trên vốn năm 2011?
a. 4,92%
b. 7,71%
c. 6,07%
d. 6,96%
Một ngân hàng áp dụng mức lãi suất 14%/năm cho các khoản tiền gửi tiết kiệm trung và dài hạn. Hãy tính lãi suất thực của các khoản tiền gửi với kỳ hạn lãi nhập vốn mỗi quí một lần.
a. 14,49%
b. 15,02%
c. 14,93%
d. 14,75%
Công ty ABC phát hành trái phiếu mới vào ngày 01/01/1978. Trái phiếu mệnh giá 1000$, coupon là 12%, thời gian đáo hạn 30 năm vào 31/12/2007. Thanh toán lãi trả 2 kỳ (vào 30/06 và 31/12 hàng năm). Giá của trái phiếu vào ngày 01/07/2001 (23,5 năm sau), giả định mức lãi suất trên thị trường đã tăng lên 14%?
a. 918
b. 916
c. 533
d. 1.418