vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 34
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 34

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chi phí sử dụng vốn của một công ty được định nghĩa là tỷ suất mà công ty phải trả cho?

a. Nợ

b. Cổ phần ưu đãi

c. Cổ phần thường

d. Tất cả các câu trên

2. Nhiều lựa chọn

Khi chi phí vốn cổ phần (cost of equity) của công ty tăng, điều này thường dẫn đến?

a. Giảm giá trị của công ty

b. Tăng khả năng thanh toán nợ

c. Giảm chi phí nợ

d. Tăng chi phí vốn tổng hợp

3. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) phản ánh?

a. Mối quan hệ giữa chi phí vốn với chi phí cố định

b. Mối quan hệ giữa lợi nhuận trước thuế và lãi vay với doanh thu

c. Mối quan hệ giữa lợi nhuận trước thuế và lãi vay với vốn chủ sở hữu

d. Mối quan hệ giữa chi phí cố định với chi phí biến đổi

4. Nhiều lựa chọn

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) cho biết?

a. Khả năng của công ty trong việc thanh toán lãi vay

b. Khả năng của công ty trong việc thanh toán nợ dài hạn

c. Khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản phải thu

d. Khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản phải trả

5. Nhiều lựa chọn

Để tính toán WACC (Chi phí vốn bình quân trọng số), bạn cần?

a. Chi phí của từng loại vốn và tỷ trọng của chúng trong tổng vốn

b. Chi phí nợ và lãi suất vay

c. Chi phí vốn cổ phần và tỷ lệ cổ tức

d. Tổng tài sản và tổng vốn chủ sở hữu

6. Nhiều lựa chọn

Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường được tính bằng phương pháp nào sau đây?

a. Phương pháp chiết khấu cổ tức

b. Phương pháp CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn)

c. Phương pháp lợi nhuận giữ lại

d. Phương pháp chi phí trung bình

7. Nhiều lựa chọn

Chi phí vốn nợ sau thuế được tính bằng cách?

a. Chi phí vốn nợ trước thuế cộng với tỷ suất thuế

b. Chi phí vốn nợ trước thuế trừ tỷ suất thuế

c. Chi phí vốn nợ trước thuế nhân (1 – tỷ suất thuế)

d. Chi phí vốn nợ trước thuế chia cho tỷ suất thuế

8. Nhiều lựa chọn

Tỷ số nợ (Debt Ratio) được tính bằng cách?

a. Tổng nợ / Tổng tài sản

b. Tổng nợ / Tổng vốn

c. Tổng nợ ngắn hạn / Tổng vốn chủ sở hữu

d. Tổng nợ dài hạn / Tổng tài sản

9. Nhiều lựa chọn

Khi công ty gia tăng đòn bẩy tài chính, điều này thường dẫn đến?

a. Giảm chi phí vốn

b. Tăng rủi ro tài chính

c. Giảm rủi ro kinh doanh

d. Tăng chi phí vốn cổ phần

10. Nhiều lựa chọn

Tỷ số vốn chủ sở hữu (Equity Ratio) được tính bằng cách?

a. Tổng nợ / Tổng tài sản

b. Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản

c. Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng nợ

d. Tổng tài sản / Tổng vốn chủ sở hữu

11. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy kinh doanh (Operating Leverage) đo lường?

a. Tác động của chi phí biến đổi đến lợi nhuận trước thuế

b. Tác động của chi phí cố định đến lợi nhuận trước thuế

c. Tác động của chi phí tài chính đến lợi nhuận trước thuế

d. Tác động của chi phí vốn đến giá trị công ty

12. Nhiều lựa chọn

Chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) là?

a. Chi phí vốn của tất cả các nguồn vốn, đã được điều chỉnh theo tỷ trọng của từng nguồn

b. Chi phí vốn nợ và chi phí vốn cổ phần cộng lại

c. Chi phí vốn của nợ ngắn hạn và dài hạn

d. Chi phí vốn cổ phần và chi phí vốn cổ phần ưu đãi

13. Nhiều lựa chọn

Để giảm thiểu rủi ro tài chính, công ty có thể?

a. Tăng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

b. Giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

c. Tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính

d. Tăng chi phí vốn

14. Nhiều lựa chọn

Khi tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) của công ty tang?

a. Lợi nhuận sau thuế và lãi vay thường tăng

b. Chi phí vốn tăng

c. Đòn bẩy tài chính giảm

d. Rủi ro tài chính giảm

15. Nhiều lựa chọn

Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng?

a. Tổng tài sản / Tổng nợ ngắn hạn

b. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

c. Tổng tài sản / Tổng nợ dài hạn

d. Tài sản dài hạn / Nợ dài hạn

16. Nhiều lựa chọn

Mức độ ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính được đo bằng?

a. Tỷ số nợ

b. Tỷ số vốn chủ sở hữu

c. Tỷ số thanh toán hiện hành

d. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

17. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ vốn cổ phần trên tổng vốn (Equity Ratio) được tính bằng?

a. Vốn cổ phần / Tổng vốn

b. Tổng tài sản / Vốn cổ phần

c. Tổng vốn / Vốn cổ phần

d. Tổng nợ / Vốn cổ phần

18. Nhiều lựa chọn

Khi công ty gia tăng vốn vay, điều này có thể dẫn đến?

a. Tăng đòn bẩy tài chính

b. Giảm đòn bẩy tài chính

c. Tăng rủi ro kinh doanh

d. Giảm chi phí vốn cổ phần

19. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chi phí vốn cổ phần sử dụng phương pháp CAPM, cần biết?

a. Lợi suất không rủi ro, hệ số beta và lợi suất thị trường kỳ vọng

b. Lợi suất không rủi ro và chi phí vốn nợ

c. Chi phí vốn cổ phần và chi phí vốn nợ

d. Hệ số beta và tỷ suất sinh lợi trên cổ phần

20. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy tổng hợp (Combined Leverage) đo lường?

a. Tác động của chi phí cố định và biến đổi đến lợi nhuận

b. Tác động của lợi nhuận trước thuế và lãi vay đến lợi nhuận trên cổ phần

c. Tác động của chi phí biến đổi đến chi phí tài chính

d. Tác động của chi phí cố định và biến đổi đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay

21. Nhiều lựa chọn

Khi công ty có tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao, điều này thường cho thấy?

a. Công ty có khả năng sinh lợi tốt từ vốn chủ sở hữu

b. Công ty có rủi ro tài chính cao

c. Công ty có chi phí vốn thấp

d. Công ty có chi phí nợ cao

22. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chi phí vốn bình quân trọng số (WACC), chúng ta cần biết?

a. Chi phí của từng loại vốn và tỷ trọng của chúng trong tổng vốn

b. Tổng tài sản và tổng vốn chủ sở hữu

c. Chi phí vốn cổ phần và tỷ lệ cổ tức

d. Chi phí vốn nợ và tỷ lệ thuế

23. Nhiều lựa chọn

Tỷ số nợ (Debt Ratio) cho biết?

a. Tỷ lệ nợ so với tổng tài sản

b. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng nợ

c. Tỷ lệ tài sản ngắn hạn so với nợ ngắn hạn

d. Tỷ lệ chi phí cố định so với chi phí biến đổi

24. Nhiều lựa chọn

Khi công ty tăng đòn bẩy tài chính, điều này có thể dẫn đến?

a. Giảm rủi ro tài chính

b. Tăng rủi ro tài chính và tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

c. Giảm chi phí vốn cổ phần

d. Tăng chi phí vốn nợ

25. Nhiều lựa chọn

Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) được tính bằng?

a. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

b. (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

c. Tổng tài sản / Tổng nợ ngắn hạn

d. Tổng vốn / Tổng tài sản

26. Nhiều lựa chọn

Để giảm thiểu chi phí vốn, công ty có thể?

a. Tăng chi phí nợ

b. Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu

c. Giảm tỷ lệ vốn chủ sở hữu

d. Tăng chi phí vốn cổ phần

27. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy kinh doanh (Operating Leverage) có tác dụng?

a. Tăng chi phí vốn

b. Giảm chi phí tài chính

c. Tăng ảnh hưởng của chi phí cố định đến lợi nhuận

d. Giảm ảnh hưởng của chi phí biến đổi đến lợi nhuận

28. Nhiều lựa chọn

Khi công ty giảm tỷ lệ vốn vay, điều này thường dẫn đến?

a. Giảm rủi ro tài chính

b. Tăng chi phí vốn cổ phần

c. Tăng chi phí vốn tổng hợp

d. Giảm chi phí vốn nợ

29. Nhiều lựa chọn

Tỷ số vốn chủ sở hữu (Equity Ratio) cho biết?

a. Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu

b. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản

c. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng vốn

d. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với nợ dài hạn

30. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chi phí vốn nợ sau thuế, bạn cần?

a. Chi phí vốn nợ trước thuế trừ chi phí thuế

b. Chi phí vốn nợ trước thuế nhân (1 – tỷ suất thuế)

c. Chi phí vốn nợ trước thuế cộng với tỷ suất thuế

d. Chi phí vốn nợ trước thuế chia cho tỷ suất thuế

© All rights reserved VietJack