30 CÂU HỎI
Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu (Net Profit Margin) là?
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu
b. Lợi nhuận gộp / Doanh thu
c. Lợi nhuận ròng / Doanh thu
d. EBIT / Tổng tài sản
Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu (Long-Term Debt to Equity Ratio) cho biết?
a. Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
b. Tỷ lệ tổng nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu
c. Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính bằng?
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn chủ sở hữu
b. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
c. Lợi nhuận gộp / Vốn chủ sở hữu
d. EBIT / Vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Current Ratio) được tính bằng?
a. Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
b. Tổng tài sản / Nợ ngắn hạn
c. Tài sản cố định / Nợ ngắn hạn
d. Tài sản lưu động / Tổng tài sản
Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio) đo lường?
a. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ tài sản lưu động trừ hàng tồn kho
b. Khả năng thanh toán tổng nợ từ tài sản lưu động
c. Khả năng thanh toán nợ dài hạn từ tài sản cố định
d. Khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận
Khi chi phí biến đổi tăng, điểm hoà vốn sẽ?
a. Giảm
b. Tăng
c. Không thay đổi
d. Tăng rồi giảm
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) cho biết?
a. Lợi nhuận gộp trên tổng tài sản
b. Lợi nhuận ròng trên tổng tài sản
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản
d. Lợi nhuận hoạt động trên tổng tài sản
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) đo lường?
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu
b. Lợi nhuận gộp trên doanh thu
c. Lợi nhuận ròng trên doanh thu
d. Lợi nhuận hoạt động trên doanh thu
Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) đo lường khả năng?
a. Thanh toán nợ dài hạn
b. Thanh toán nợ ngắn hạn
c. Thanh toán lãi vay từ lợi nhuận trước thuế và lãi vay
d. Thanh toán chi phí biến đổi từ doanh thu
Doanh thu hoà vốn có thể được tính bằng công thức?
a. FC / (P – AVC – Khấu hao)
b. FC / (P – AVC)
c. (FC + Khấu hao) / (P – AVC)
d. FC / P
Chi phí cố định là?
a. Chi phí biến đổi theo số lượng sản phẩm
b. Chi phí không thay đổi ngay cả khi sản lượng thay đổi
c. Chi phí liên quan đến lãi vay
d. Chi phí có thể thay đổi tùy theo mức sản xuất
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) là?
a. Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
b. Lợi nhuận gộp / Tổng tài sản
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng tài sản
d. Lợi nhuận hoạt động / Tổng tài sản
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) không bao gồm?
a. Tiền mặt
b. Các khoản phải thu
c. Hàng tồn kho
d. Các khoản đầu tư ngắn hạn
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (Long-Term Debt Ratio) đo lường?
a. Tỷ lệ tổng nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu
b. Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
c. Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản
d. Tỷ lệ tổng nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ thanh toán tổng quát (Current Ratio) đo lường khả năng?
a. Thanh toán nợ ngắn hạn từ tài sản lưu động
b. Thanh toán nợ dài hạn từ tài sản lưu động
c. Thanh toán chi phí biến đổi từ doanh thu
d. Thanh toán lãi vay từ lợi nhuận
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) là?
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu
b. Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
c. (Doanh thu – Chi phí biến đổi) / Doanh thu
d. Lợi nhuận hoạt động trên doanh thu
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu (EBIT Margin) là?
a. EBIT / Tổng tài sản
b. Lợi nhuận gộp / Doanh thu
c. EBIT / Doanh thu thuần
d. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Current Ratio) được tính bằng?
a. Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
b. Tài sản cố định / Nợ ngắn hạn
c. Tổng tài sản / Nợ ngắn hạn
d. Tài sản lưu động / Tổng nợ
Chi phí khấu hao là?
a. Chi phí biến đổi hàng tháng
b. Chi phí nguyên liệu
c. Chi phí phân bổ cho tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng
d. Chi phí tài chính
Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên vốn chủ sở hữu (ROE) là?
a. EBIT / Vốn chủ sở hữu
b. Lợi nhuận gộp / Vốn chủ sở hữu
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn chủ sở hữu
d. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Khi chi phí cố định giảm, điểm hoà vốn sẽ?
a. Giảm
b. Tăng
c. Giảm
d. Không thay đổi
Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) là?
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lãi vay
b. Lợi nhuận sau thuế / Lãi vay
c. EBIT / Doanh thu
d. Lợi nhuận gộp / Lãi vay
Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) đo lường?
a. Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
b. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản
c. Lợi nhuận gộp trên tổng tài sản
d. Lợi nhuận hoạt động trên tổng tài sản
Doanh thu hoà vốn có thể được tính bằng công thức nào sau đây?
a. FC / (P – AVC)
b. (FC + Khấu hao) / P
c. FC / (P – AVC – Khấu hao)
d. FC / P
Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) là?
a. Lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu
b. Lợi nhuận gộp trên vốn chủ sở hữu
c. Lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
d. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên vốn chủ sở hữu
Chi phí biến đổi là?
a. Chi phí lương quản lý
b. Chi phí khấu hao tài sản cố định
c. Chi phí nguyên liệu sản xuất
d. Chi phí bảo trì
Tỷ lệ khả năng thanh toán nhanh (Quick Ratio) không bao gồm?
a. Tiền mặt
b. Các khoản phải thu
c. Hàng tồn kho
d. Các khoản đầu tư ngắn hạn
Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu (EBIT Margin) là?
a. EBIT / Tổng tài sản
b. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu
c. EBIT / Doanh thu thuần
d. Lợi nhuận gộp / Doanh thu
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (Long-Term Debt Ratio) cho biết?
a. Tỷ lệ tổng nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu
b. Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
c. Tỷ lệ tổng nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết?
a. Lợi nhuận trước thuế trên doanh thu
b. Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
c. Lợi nhuận gộp trên doanh thu
d. Lợi nhuận hoạt động trên doanh thu