30 CÂU HỎI
Thương mại điện tử phát triển qua mấy giai đoạn chủ yếu?
A. 2 giai đoạn
B. 3 giai đoạn
C. 4 giai đoạn
D. 5 giai đoạn
Khái niệm MSDP trong thương mại điện tử bao gồm những yếu tố nào?
A. Marketing, Sales, Distribution, Production
B. Marketing, Service, Distribution, Payment
C. Marketing, Sales, Distribution, Payment
D. Marketing, Service, Delivery, Payment
Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của thương mại điện tử?
A. Phạm vi hoạt động toàn cầu
B. Thời gian không giới hạn
C. Chỉ cần hai chủ thể tham gia
D. Giao dịch hoàn toàn qua mạng
Mô hình thương mại điện tử nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị giao dịch hiện nay?
A. B2C
B. B2B
C. C2C
D. G2C
Giai đoạn phát triển cao nhất của thương mại điện tử hiện nay là gì?
A. Thương mại thông tin
B. Thương mại giao dịch
C. Thương mại cộng tác
D. Thương mại di động
Đâu là một trong những hạn chế về kỹ thuật của thương mại điện tử?
A. Thiếu lòng tin vào người bán hàng
B. Chưa có tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ tin cậy
C. Khó chuyển đổi thói quen tiêu dùng
D. Các vấn đề về luật pháp chưa rõ rang
Thương mại điện tử đã tác động đến hoạt động marketing như thế nào?
A. Chủ yếu triển khai chiến lược marketing đẩy
B. Chủ yếu triển khai chiến lược marketing kéo
C. Không thay đổi so với marketing truyền thống
D. Giảm tính cá biệt hóa của sản phẩm
Khi nào giao thức TCP/IP trở thành giao thức chuẩn của Internet?
A. Năm 1962
B. Năm 1967
C. Năm 1984
D. Năm 1991
Theo UNCTAD, thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ là việc mua bán hàng hóa qua mạng
B. Là việc thực hiện toàn bộ hoạt động kinh doanh thông qua phương tiện điện tử
C. Chỉ bao gồm hoạt động marketing online
D. Chỉ là hoạt động thanh toán điện tử
Đâu là tác động của thương mại điện tử đến hoạt động sản xuất?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Kéo dài vòng đời sản phẩm
C. Chuyển từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất đúng lúc và theo nhu cầu
D. Giảm tính tích hợp của hệ thống sản xuất
Luật giao dịch điện tử của Việt Nam được ban hành vào thời điểm nào và có hiệu lực khi nào?
A. Ban hành tháng 11/2005, hiệu lực từ 1/1/2006
B. Ban hành tháng 12/2005, hiệu lực từ 1/3/2006
C. Ban hành tháng 1/2006, hiệu lực từ 1/4/2006
D. Ban hành tháng 3/2006, hiệu lực từ 1/6/2006
Các yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông cho thương mại điện tử?
A. Ngành công nghiệp thiết bị ICT
B. Ngành công nghiệp phần mềm
C. Hệ thống thanh toán điện tử
D. Internet và các dịch vụ gia tang
Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống bảo mật trong thương mại điện tử?
A. Bảo đảm tính bí mật của thông tin
B. Bảo đảm tính toàn vẹn của thông tin
C. Bảo đảm tính sẵn sàng của dữ liệu
D. Bảo đảm tốc độ truyền tải dữ liệu cao nhất
Đặc điểm nào sau đây là đúng về thanh toán điện tử trong thương mại điện tử?
A. Chỉ được thực hiện thông qua ngân hàng truyền thống
B. Chỉ áp dụng cho giao dịch trong nước
C. Có thể thực hiện qua tổ chức trung gian cung cấp dịch vụ thanh toán qua mạng
D. Chỉ áp dụng cho giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
Yêu cầu về nguồn nhân lực trong thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ cần nắm vững kiến thức về kinh tế
B. Chỉ cần nắm vững kiến thức về công nghệ thông tin
C. Cần nắm vững cả kiến thức về kinh tế và công nghệ thông tin
D. Không cần kiến thức chuyên môn
Bước đầu tiên trong việc xây dựng chiến lược an toàn mạng cho tổ chức là gì?
A. Tìm kiếm giải pháp bảo vệ
B. Xác định những thông tin cần bảo mật
C. Xác định quyền truy cập
D. Mua phần mềm bảo mật
Để phát triển thương mại điện tử, điều gì là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp?
A. Chỉ cần xây dựng website
B. Chỉ cần quảng bá website
C. Xây dựng chiến lược và mô hình kinh doanh phù hợp
D. Chỉ cần đầu tư vào công nghệ
Các mục tiêu của việc xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông cho thương mại điện tử bao gồm?
A. Cho phép sử dụng thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
B. Cho phép tiếp cận và sử dụng dịch vụ viễn thông và internet với giá rẻ
C. Thiết lập hệ thống mạng viễn thông mạnh với băng thông rộng
D. Cả A, B và C đều đúng
Tại sao nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong thương mại điện tử?
A. Vì thị trường là toàn cầu
B. Vì chỉ có một giá cho một sản phẩm ở mọi thị trường
C. Vì con người tạo sự khác biệt giữa các doanh nghiệp
D. Cả A, B và C đều đúng
Nghị định nào quy định chi tiết về Chữ ký số và Dịch vụ chứng thực chữ ký số?
A. Nghị định số 57/2006/NĐ-CP
B. Nghị định số 26/2007/NĐ-CP
C. Nghị định số 27/2007/NĐ-CP
D. Nghị định số 35/2007/NĐ-CP
Đến cuối năm 2006, quốc gia nào có số lượng người sử dụng internet lớn nhất thế giới?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Mỹ
D. Đức
Trong giai đoạn đến năm 2015, khu vực nào có tốc độ tăng trưởng người dùng internet cao nhất?
A. Châu Âu
B. Châu Á
C. Bắc Mỹ
D. Châu Mỹ La tinh
Tính đến 30/11/2015, tỷ lệ người dùng internet ở các nước phát triển là bao nhiêu?
A. 40.2%
B. 46.4%
C. 87.9%
D. 92%
Khu vực nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng giá trị giao dịch thương mại điện tử toàn cầu?
A. Châu Á - Thái Bình Dương
B. Bắc Mỹ và Châu Âu
C. Châu Mỹ La tinh
D. Châu Phi
Tại Châu Mỹ La tinh, quốc gia nào có tốc độ phát triển thương mại điện tử nhanh nhất trong giai đoạn 2005-2007?
A. Brasil
B. Mexico
C. Chile
D. Venezuela
Luật giao dịch điện tử tại Việt Nam được ban hành vào thời điểm nào?
A. Tháng 12/2005
B. Tháng 3/2006
C. Năm 1997
D. Năm 2004
Theo khảo sát của Bộ Công Thương, tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam có kết nối Internet là bao nhiêu?
A. 66%
B. 92%
C. 54%
D. 99%
Tính đến cuối năm 2007, số lượng sàn thương mại điện tử B2B tại Việt Nam là bao nhiêu?
A. 40 sàn
B. 100 sàn
C. 80 sàn
D. 60 sàn
Tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam truy cập Internet băng ADSL năm 2004 là bao nhiêu?
A. 92%
B. 66%
C. 54%
D. 99%
Thương mại điện tử B2B chiếm bao nhiêu phần trăm giá trị giao dịch thương mại điện tử tại Châu Mỹ La tinh?
A. 60%
B. 70%
C. 80%
D. 90%