30 CÂU HỎI
Năm 2012, trong tổng số 54,9 triệu thẻ, tỷ lệ thẻ ghi nợ nội địa chiếm ?
A. 80%
B. 85%
C. 90%
D. 95%
Số lượng thiết bị POS từ năm 2007 đến 2012 đã tăng mấy lần?
A. 5 lần
B. 7 lần
C. 9 lần
D. 11 lần
Dịch vụ ngân hàng điện tử mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tiết kiệm thời gian cho khách hàng
B. Giảm chi phí giao dịch
C. Đảm bảo an toàn, bảo mật
D. Tất cả các đáp án trên
Cổng thanh toán điện tử mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Phải mở nhiều tài khoản tại nhiều ngân hàng
B. Chỉ cần một tài khoản có thể thanh toán cho nhiều nhà cung cấp
C. Phải sử dụng nhiều loại thẻ khác nhau
D. Phải đăng ký nhiều dịch vụ thanh toán
Chữ ký số được tạo lập dưới dạng nào?
A. Chỉ dưới dạng số
B. Chỉ dưới dạng chữ
C. Chỉ dưới dạng hình ảnh
D. Từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh, hình ảnh hoặc các hình thức khác
Thanh toán thẻ bắt đầu phát triển mạnh tại Việt Nam từ năm nào?
A. 2000
B. 2002
C. 2005
D. 2007
Số lượng ATM phục vụ hoạt động rút tiền thanh toán của chủ thẻ vào năm 2012 là?
A. 10.442 thiết bị
B. 12.442 thiết bị
C. 14.442 thiết bị
D. 16.442 thiết bị
Cổng thanh toán điện tử giúp ngân hàng?
A. Tăng chi phí đầu tư
B. Tiết kiệm chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển hạ tầng công nghệ
C. Phải triển khai cùng một hệ thống kỹ thuật
D. Tăng chi phí vận hành
Số thương hiệu thẻ từ năm 2007 đến 2012 đã tăng từ?
A. 95 lên 250 thương hiệu
B. 95 lên 300 thương hiệu
C. 95 lên 350 thương hiệu
D. 95 lên 400 thương hiệu
Chữ ký số sử dụng công nghệ nào sau đây?
A. Công nghệ khóa cá nhân
B. Công nghệ khóa công khai (PKI)
C. Công nghệ mã hóa đơn giản
D. Công nghệ khóa đối xứng
Chữ ký số được tạo ra dựa trên mấy yếu tố đầu vào?
A. 2 yếu tố
B. 3 yếu tố
C. 4 yếu tố
D. 5 yếu tố
Tổ chức nào là duy nhất trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số?
A. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng
B. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia
C. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử
D. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực số
Chứng thư số bao gồm những thông tin nào?
A. Chỉ thông tin cá nhân và khóa công khai
B. Thông tin cá nhân, tổ chức và thời hạn sử dụng
C. Khóa công khai và chữ ký số
D. Thông tin cá nhân/tổ chức, khóa công khai, thời hạn sử dụng, số chứng chỉ, chữ ký số và thông tin tổ chức cấp
Quy trình tạo và chứng thực chữ ký số đem lại mấy lợi thế?
A. 2 lợi thế
B. 3 lợi thế
C. 4 lợi thế
D. 5 lợi thế
Việc xác thực chữ ký số được thực hiện dựa trên mấy yếu tố đầu vào?
A. 2 yếu tố
B. 3 yếu tố
C. 4 yếu tố
D. 5 yếu tố
Khóa bí mật trong chữ ký số có thể là gì?
A. Chỉ có thể là mật khẩu
B. Chỉ có thể là thông điệp dữ liệu
C. Có thể là mật khẩu hoặc thông điệp dữ liệu
D. Chỉ có thể là chữ ký tay
Chữ ký số lần đầu tiên được xây dựng vào năm nào?
A. 1975
B. 1976
C. 1977
D. 1978
Việt Nam đã ban hành Luật giao dịch điện tử và Luật công nghệ thông tin vào năm nào?
A. 2005
B. 2006
C. 2007
D. 2008
Bộ Quốc phòng Mỹ đã đầu tư bao nhiêu tiền cho hạ tầng PKI từ năm 2000 đến 2005?
A. 500 triệu USD
B. 600 triệu USD
C. 700 triệu USD
D. 800 triệu USD
Lợi ích nổi bật nhất của chữ ký số là gì?
A. Tiết kiệm thời gian
B. Giảm chi phí giao dịch
C. Giải quyết được việc ràng buộc trách nhiệm của các bên trong giao dịch điện tử
D. Dễ dàng lưu trữ
Theo Luật giao dịch điện tử của Việt Nam (2005), 'chứng thực chữ ký điện tử' là gì?
A. Là việc xác nhận tính hợp pháp của chữ ký điện tử
B. Là việc xác nhận cơ quan, tổ chức, cá nhân được chứng thực là người ký chữ ký điện tử
C. Là việc cấp chứng thư điện tử cho người dùng
D. Là việc cung cấp công cụ để ký điện tử
Công cụ nào được sử dụng để ràng buộc trách nhiệm của người ký chữ ký điện tử khi có tranh chấp phát sinh?
A. Chương trình ký điện tử
B. Chứng thư điện tử
C. Khóa công khai
D. Khóa bí mật
Những hoạt động chính nào thuộc về dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử?
A. Chỉ cấp và thu hồi chứng thư điện tử
B. Chỉ cung cấp thông tin chứng thực chữ ký điện tử
C. Chỉ cung cấp các dịch vụ liên quan đến chữ ký điện tử
D. Cấp, gia hạn, tạm đình chỉ, phục hồi, thu hồi chứng thư điện tử và cung cấp thông tin chứng thực
Nội dung quan trọng nhất trong chứng thư điện tử là gì?
A. Thông tin về tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực
B. Số hiệu của chứng thư điện tử
C. Dữ liệu để kiểm tra chữ ký điện tử của người được cấp chứng thư điện tử
D. Thời hạn có hiệu lực của chứng thư điện tử
Loại chữ ký điện tử nào cần sự chứng thực của bên thứ ba phổ biến hiện nay?
A. Chữ ký số
B. Mật khẩu
C. Vân tay điện tử
D. PIN
Tại sao cần phải có dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử?
A. Để tăng tốc độ giao dịch điện tử
B. Để giảm chi phí giao dịch
C. Để xác định chính xác danh tính người giao dịch và đảm bảo an toàn thông tin
D. Để đơn giản hóa quy trình giao dịch
Chương trình ký điện tử là gì?
A. Một phần mềm để lưu trữ chữ ký điện tử
B. Chương trình máy tính được thiết lập để tạo ra chữ ký điện tử đặc trưng cho người ký
C. Phần mềm để quản lý chứng thư điện tử
D. Công cụ để xác thực chữ ký điện tử
Trong các giao dịch điện tử, người nhận thông điệp dữ liệu cần xác định những vấn đề nào?
A. Chỉ cần xác định người gửi thông điệp
B. Chỉ cần xác định thời gian gửi thông điệp
C. Chỉ cần xác định nội dung thông điệp không bị thay đổi
D. Người gửi thông điệp, bằng chứng về thời gian và địa điểm gửi, và tính toàn vẹn của nội dung
Nghị định số 26/2007/NĐ-CP quy định về những vấn đề nào?
A. Chỉ quy định về chữ ký số
B. Chỉ quy định về dịch vụ chứng thực chữ ký số
C. Chỉ quy định về xử lý vi phạm liên quan đến chữ ký số
D. Quy định về chữ ký số, dịch vụ chứng thực chữ ký số và các biện pháp xử lý vi phạm
Tại sao Amazon không chấp nhận các giao dịch mua hàng trực tuyến từ Việt Nam?
A. Do khó khăn trong vận chuyển hàng hóa
B. Do rủi ro về xác thực danh tính khách hàng giao dịch qua mạng
C. Do hạn chế về ngôn ngữ
D. Do khó khăn trong thanh toán