30 CÂU HỎI
Kế hoạch bột phát phù hợp với loại doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực dồi dào
B. Doanh nghiệp lớn đã hoạt động lâu năm
C. Doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập
D. Doanh nghiệp có nhiều chi nhánh
Điểm khác biệt giữa kế hoạch vốn đầu tư mạo hiểm và kế hoạch bột phát là gì?
A. Kế hoạch vốn đầu tư mạo hiểm chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ
B. Kế hoạch vốn đầu tư mạo hiểm được chuẩn bị kỹ lưỡng từ đầu
C. Kế hoạch vốn đầu tư mạo hiểm không cần vốn đầu tư
D. Kế hoạch vốn đầu tư mạo hiểm chỉ áp dụng cho thương mại điện tử
Phần nào trong bản kế hoạch e-marketing trình bày những vấn đề quản trị chủ chốt nhất?
A. Các chương trình hành động
B. Chiến lược marketing thương mại điện tử
C. Tóm lược vấn đề quản trị và chủ đề kế hoạch
D. Tình huống e-marketing hiện tại
Trong quy trình lập kế hoạch marketing thương mại điện tử, bước đầu tiên là gì?
A. Xây dựng mục tiêu marketing thương mại điện tử
B. Phân tích tình huống e-marketing
C. Kết nối chiến lược e-business
D. Thiết lập chiến lược e-marketing
Các mục tiêu trong kế hoạch e-marketing KHÔNG bao gồm?
A. Tăng thị phần
B. Giảm chi phí
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Xây dựng thương hiệu
Trong phân tích tình huống e-marketing, thông tin nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Thông tin về sản phẩm và thị trường
B. Phương thức định giá
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
D. Thông tin về cổ đông công ty
Các quỹ đầu tư mạo hiểm chấp nhận đầu tư vào các dự án vì?
A. Tất cả các dự án đều thành công
B. Có thể thu được lợi nhuận ngay lập tức
C. Chỉ cần một số ít dự án thành công lớn
D. Không có rủi ro trong đầu tư
Trong phân tích diễn biến môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Tình hình kinh tế và lạm phát
B. Xu hướng của đối thủ cạnh tranh
C. Các quy định mới của pháp luật
D. Chiến lược marketing của công ty
Trong phân tích thị trường B2B, yếu tố nào sau đây được sử dụng?
A. Đặc điểm nhân khẩu học
B. Thái độ đối với công nghệ
C. Vị thế của doanh nghiệp
D. Hành vi mua sắm online
Các chương trình hành động trong kế hoạch e-marketing cần chỉ rõ những yếu tố nào?
A. Chỉ cần nêu mục tiêu và thời gian
B. Chỉ cần nêu người thực hiện và chi phí
C. Cái gì, khi nào, ai làm và chi phí bao nhiêu
D. Chỉ cần nêu nội dung công việc
Khi doanh nghiệp phục vụ thị trường hiện tại trực tuyến, họ cần làm gì ?
A. Tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới
B. Khai thác thêm những nhu cầu của khách hàng hiện tại
C. Chỉ duy trì các dịch vụ hiện có
D. Giảm chi phí marketing
Mục đích của việc phân tích thị trường trực tuyến là gì?
A. Chỉ để dự đoán lợi nhuận
B. Chỉ để tìm lợi thế cạnh tranh
C. Để dự đoán lợi nhuận và tìm lợi thế cạnh tranh
D. Để giảm chi phí marketing
Hai chiến lược giá phổ biến trong thương mại điện tử là?
A. Giá cố định và giá theo mùa
B. Giá linh động và đấu giá trực tuyến
C. Giá khuyến mãi và giá niêm yết
D. Giá theo số lượng và giá theo thời gian
Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chiến lược CRM?
A. Phần mềm phân tích việc tiếp cận website
B. Tình báo kinh doanh sử dụng Internet
C. Phần mềm quản lý kho hàng
D. Phần mềm phân tích hành vi người dùng
Trong ma trận chiến lược - mục tiêu e-marketing, hoạt động nào được áp dụng cho tất cả các mục tiêu?
A. Quảng cáo trực tuyến
B. Bán hàng trực tuyến
C. E-mail marketing
D. Không có hoạt động nào
Khi xây dựng chương trình hành động, nhà lập kế hoạch cần chỉ rõ những yếu tố nào?
A. Chỉ cần xác định công việc và thời gian
B. Công việc, thời gian và người phụ trách
C. Công việc, thời gian, người phụ trách và chi phí
D. Chỉ cần xác định người phụ trách và chi phí
Chiến lược truyền thông marketing trực tuyến bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ quảng cáo trực tuyến và email
B. Quảng cáo trực tuyến, e-catalogue, email và marketing đa cấp
C. Chỉ marketing đa cấp và e-catalogue
D. Chỉ email marketing và quảng cáo banner
Chiến lược e-marketing khác biệt hóa và định vị giá trị dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên giá và dịch vụ
B. Chỉ dựa trên hình ảnh và nhân lực
C. Dựa trên dịch vụ, giá, kênh, nhân lực và hình ảnh doanh nghiệp
D. Chỉ dựa trên kênh phân phối
Khi nào doanh nghiệp sử dụng phân đoạn thị trường truyền thống trong thương mại điện tử?
A. Khi phục vụ thị trường hiện tại
B. Khi gia nhập thị trường mới
C. Khi mở rộng thị trường cũ
D. Khi thay đổi chiến lược kinh doanh
Vai trò của cơ sở dữ liệu marketing trong chiến lược truyền thông marketing trực tuyến là gì?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin khách hàng
B. Chỉ để theo dõi đơn hàng
C. Là chìa khóa để duy trì báo cáo về mức cầu, thị hiếu và hành vi của từng khách hàng
D. Chỉ để gửi email marketing
Nguồn doanh thu tạo ra lợi nhuận Internet chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
A. Chỉ từ quảng cáo và phí đăng ký tên miền
B. Chỉ từ các trang web bán hàng trực tuyến
C. Từ trang web bán hàng trực tuyến, quảng cáo, phí đăng ký tên miền, dịch vụ chuỗi thành viên, doanh thu từ đối tác và hoa hồng
D. Chỉ từ hoa hồng và các loại phí khác
Chi phí cho một website (loại trừ dạng cơ bản nhất) có thể dao động trong khoảng nào?
A. 1.000 USD đến 10.000 USD
B. 5.000 USD đến 50 triệu USD
C. 50.000 USD đến 100 triệu USD
D. 100.000 USD đến 500 triệu USD
Trong chuỗi phân phối truyền thống, tỷ lệ tăng giá điển hình từ nhà sản xuất đến người bán buôn là bao nhiêu?
A. 50%
B. 10%
C. 100%
D. 25%
Các chi phí phát triển website bao gồm những loại nào?
A. Chỉ chi phí công nghệ và thiết kế website
B. Chỉ lương và chi phí truyền thông marketing
C. Chi phí công nghệ, thiết kế website, lương, chi phí phát triển khác, truyền thông marketing và chi phí tổng hợp
D. Chỉ chi phí tổng hợp và chi phí phát triển khác
Cisco đã tiết kiệm được bao nhiêu tiền trong một năm nhờ thay thế hệ thống gửi thư bằng bán hàng trực tuyến?
A. 170 triệu USD
B. 270 triệu USD
C. 370 triệu USD
D. 470 triệu USD
Sản phẩm chào hàng trong thương mại điện tử bao gồm những gì?
A. Chỉ các sản phẩm hữu hình
B. Chỉ các dịch vụ và ý tưởng
C. Sản phẩm hữu hình, hàng hóa vô hình, dịch vụ và ý tưởng
D. Chỉ các sản phẩm có thể bán trên Internet
Mục tiêu chính của các doanh nghiệp ngày nay trong e-marketing thường là gì?
A. Xây dựng thương hiệu
B. ROI (Lợi tức đầu tư)
C. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
D. Tăng doanh số bán hàng
Chi phí công nghệ trong phát triển website bao gồm những gì?
A. Chỉ phần mềm và phần cứng
B. Phần mềm, phần cứng, mạng, đăng ký dịch vụ, tài liệu đào tạo và chi phí bảo dưỡng
C. Chỉ chi phí mạng và đăng ký dịch vụ
D. Chỉ tài liệu đào tạo và chi phí bảo dưỡng
Trong chuỗi phân phối truyền thống, nếu nhà sản xuất bán sản phẩm cho nhà bán buôn với giá 50$, người tiêu dùng cuối cùng sẽ phải trả bao nhiêu tiền?
A. 110$
B. 135$
C. 165$
D. 200$
Sản phẩm công nghiệp được sử dụng trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để tiêu dùng cá nhân
B. Chỉ để bán lại
C. Trong quá trình hoạt động của tổ chức, làm thành phần chế tạo hoặc để bán lại
D. Chỉ để làm quà tặng