vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 35
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 35

A
Admin
29 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
29 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Theo nguyên tắc căn bản của chiến lược tạo ra giá trị khách hàng, công thức tính giá trị khách hàng là ?

A. Giá trị khách hàng = Doanh thu - Chi phí

B. Giá trị khách hàng = Lợi nhuận - Chi phí

C. Giá trị khách hàng = Lợi ích - Chi phí

D. Giá trị khách hàng = Doanh thu - Lợi nhuận

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Dựa vào mục đích mua sắm, sản phẩm chào hàng được phân loại thành?

A. Sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp

B. Sản phẩm B2B và sản phẩm B2C

C. Sản phẩm đơn thuần và sản phẩm phân phối

D. Sản phẩm vật chất và sản phẩm số

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Các yếu tố cơ bản khi đưa ra quyết định về chào hàng KHÔNG bao gồm?

A. Các thuộc tính

B. Nhãn hiệu

C. Giá cả

D. Nhãn mác

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Điều gì được coi là lợi ích quan trọng nhất của Internet đối với thuộc tính sản phẩm?

A. Chuyển đổi từ nguyên tử sang bit

B. Cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu khách hàng

C. Giảm chi phí sản xuất

D. Tăng tốc độ phân phối

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Thương hiệu trong thương mại điện tử được hiểu là gì?

A. Chỉ là tên gọi của sản phẩm

B. Chỉ là biểu tượng của doanh nghiệp

C. Sự nhận thức của công chúng khi tiếp cận thông tin và tích lũy kinh nghiệm về chào hàng của doanh nghiệp

D. Chỉ là lời hứa với khách hàng

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Giá trị của sản phẩm được xác định bởi yếu tố nào?

A. Doanh nghiệp sản xuất

B. Người tiêu dùng

C. Đối thủ cạnh tranh

D. Nhà phân phối

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Trong 7 thành phần xây dựng thương hiệu mạnh toàn cầu, yếu tố nào cần được thực hiện đầu tiên?

A. Thiết lập cơ sở hạ tầng truyền thông

B. Nghiên cứu các đặc điểm cốt lõi của doanh nghiệp

C. Xác lập tầm nhìn chiến lược

D. Hiểu công việc kinh doanh của tổ chức

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Khi phân loại sản phẩm chào hàng dựa vào mức độ sử dụng internet, có mấy loại?

A. 3 loại

B. 4 loại

C. 2 loại

D. 5 loại

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Khách hàng có thể tiếp cận với thương hiệu của doanh nghiệp thông qua?

A. Chỉ qua quảng cáo

B. Chỉ qua dịch vụ khách hàng

C. Chỉ qua website

D. Nhiều kênh khác nhau như quảng cáo, dịch vụ khách hàng, website, email

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Lợi thế của việc thay đổi và cải tiến sản phẩm số so với sản phẩm vật chất là gì?

A. Chi phí cao hơn

B. Thời gian thực hiện lâu hơn

C. Dễ dàng và nhanh chóng hơn

D. Khó khăn hơn trong việc cá nhân hóa

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Khi nào việc sử dụng tên thương hiệu hiện tại cho sản phẩm mới có ý nghĩa?

A. Khi muốn tiết kiệm chi phí marketing

B. Khi thương hiệu đã nổi tiếng và có giá trị thương hiệu chắc chắn

C. Khi sản phẩm mới tương tự sản phẩm cũ

D. Khi muốn mở rộng thị trường

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Yêu cầu nào KHÔNG phải là tiêu chí của một tên thương hiệu tốt trên Internet?

A. Ngắn gọn

B. Dễ nhớ

C. Dễ phát âm

D. Phải bắt đầu bằng www.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Đồng thương hiệu là gì?

A. Hai doanh nghiệp cùng bán một sản phẩm

B. Hai doanh nghiệp đưa tên thương hiệu của họ vào cùng một sản phẩm chào bán

C. Hai doanh nghiệp cùng tạo ra một thương hiệu mới

D. Hai doanh nghiệp cùng sử dụng một tên miền

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chi phí đăng ký tên miền qua VeriSign là bao nhiêu?

A. 35 USD/năm

B. 70 USD/năm

C. 35 USD/2 năm

D. 70 USD/2 năm

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tại sao việc sử dụng một từ trong từ điển làm tên miền có thể không phải là lựa chọn tốt nhất?

A. Vì khó đăng ký

B. Vì chi phí cao

C. Vì khó xây dựng lợi thế cạnh tranh do gắn với đặc tính chung của sản phẩm

D. Vì khó nhớ

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng trực tuyến đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào?

A. Khi bán các sản phẩm thời trang

B. Khi bán các sản phẩm phần mềm

C. Khi bán các sản phẩm điện tử

D. Khi bán các sản phẩm thực phẩm

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Nhãn mác trực tuyến bao gồm những thông tin nào?

A. Chỉ thông tin về giá cả

B. Chỉ thông tin về thương hiệu

C. Điều kiện sử dụng, đặc tính sản phẩm và các thông tin trực tuyến khác

D. Chỉ thông tin về cách sử dụng

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Điều gì cần được cân nhắc khi thực hiện chiến lược sáng tạo sản phẩm mới trong e-marketing?

A. Chi phí marketing

B. Khả năng thay đổi thói quen mua sắm của khách hàng

C. Số lượng đối thủ cạnh tranh

D. Giá thành sản phẩm

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tại sao một doanh nghiệp có thể không muốn sử dụng cùng tên thương hiệu trực tuyến và ngoại tuyến?

A. Để tiết kiệm chi phí

B. Để tránh rủi ro ảnh hưởng đến tên thương hiệu cũ nếu sản phẩm mới thất bại

C. Để dễ quản lý hơn

D. Để tăng khả năng cạnh tranh

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt có vai trò gì?

A. Tăng doanh số bán hàng

B. Giảm chi phí marketing

C. Củng cố giá trị sản phẩm và tăng sự hài lòng của khách hàng

D. Giảm chi phí vận hành

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Chiến lược cải tiến sản phẩm là gì?

A. Tạo ra những sản phẩm hoàn toàn mới và độc đáo

B. Tạo ra những sản phẩm mới trong các hạng mục khác nhau dựa trên thương hiệu hiện tại

C. Thay đổi hoàn toàn sản phẩm hiện tại

D. Loại bỏ sản phẩm cũ để tạo ra sản phẩm mới

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Chiến lược khác biệt hóa mang lại lợi thế cạnh tranh như thế nào?

A. Giúp giảm chi phí sản xuất

B. Cho phép đặt giá thấp hơn đối thủ

C. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và có thể đặt giá cao hơn đáng kể

D. Tăng số lượng sản phẩm bán ra

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Lợi ích của việc mua phần mềm tự động hóa chuỗi giá trị là gì?

A. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí

B. Chỉ giúp triển khai nhanh

C. Chỉ giúp tích hợp nhiều chức năng

D. Triển khai nhanh, hiệu quả tức thời, tích hợp nhiều chức năng, tiết kiệm thời gian và chi phí

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Sự khác biệt cơ bản giữa nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP) và nhà cấp phép là gì?

A. Chi phí sử dụng

B. Thời gian triển khai

C. Vị trí của phần mềm và sự hỗ trợ

D. Chất lượng dịch vụ

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

XML khác biệt với OBI như thế nào?

A. XML có chi phí cao hơn

B. XML không có giới hạn về chức năng và cho phép doanh nghiệp giữ định dạng riêng

C. XML chỉ dùng cho doanh nghiệp nhỏ

D. XML khó triển khai hơn

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cổng thông tin của doanh nghiệp có điểm gì khác biệt so với mạng nội bộ (intranet)?

A. Chỉ cung cấp tin tức về chính sách, quy định

B. Chỉ lưu trữ dữ liệu bán hàng

C. Cung cấp giao diện tích hợp cho tất cả kho dữ liệu và thông tin chung của doanh nghiệp

D. Chỉ dành cho nhân viên nội bộ truy cập

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào là giới hạn chính trong sự phát triển của đa phương tiện trên Internet?

A. Thiết bị phần cứng

B. Băng thông hẹp

C. Chi phí triển khai

D. Công nghệ phần mềm

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Ba dạng hội tụ công nghệ trên Internet bao gồm những gì?

A. Tiếng nói & hình ảnh và dữ liệu; Thiết bị không dây và website; Phát thanh truyền hình và Internet

B. Tiếng nói và dữ liệu; Website và Internet; Phát thanh và truyền hình

C. Hình ảnh và âm thanh; Thiết bị di động và máy tính; Radio và TV

D. Dữ liệu và website; Thiết bị không dây và Internet; Phát thanh và mạng xã hội

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Công nghệ bổ trợ nào cho phép người khuyết tật điều khiển máy tính bằng lệnh âm thanh?

A. Công nghệ chuyển văn bản thành âm thanh

B. Công nghệ máy tính hoạt hóa tiếng nói

C. Hệ thống chữ Bray

D. Công nghệ chuyển âm thanh thành văn bản

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack