vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 36
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 36

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Theo quan điểm của người mua, giá được định nghĩa như thế nào?

A. Giá = Chi phí - Lợi ích

B. Giá = Lợi ích - Chi phí

C. Giá = Tổng chi phí

D. Giá = Tổng lợi ích

2. Nhiều lựa chọn

Đâu KHÔNG phải là lợi ích mà Internet mang lại cho người mua?

A. Dịch vụ tự phục vụ cho phép tiết kiệm thời gian

B. Mua hàng gộp tại một điểm bán

C. Giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển và thuế

D. Internet hoạt động 24/7 mang lại sự tiện lợi

3. Nhiều lựa chọn

Theo quan điểm của người bán, giá cả được hiểu như thế nào?

A. Là tổng chi phí sản xuất

B. Là lượng tiền nhận được từ người mua

C. Là lợi nhuận thu được

D. Là chi phí marketing

4. Nhiều lựa chọn

Đâu là các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến việc định giá của người bán?

A. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp

B. Chiến lược marketing hỗn hợp

C. Chi phí sản xuất và marketing

D. Cả A, B và C đều đúng

5. Nhiều lựa chọn

Phương pháp định giá nào tập trung vào kết quả tài chính ngắn hạn hơn là dài hạn?

A. Định giá theo định hướng thị trường

B. Định giá theo định hướng cạnh tranh

C. Định giá tối đa hóa lợi nhuận hiện tại

D. Định giá theo chi phí sản xuất

6. Nhiều lựa chọn

Tại sao Internet làm tăng quyền lực của người mua?

A. Cung cấp khối lượng thông tin khổng lồ

B. Có nhiều sản phẩm sẵn có trên các trang web

C. Người bán sẵn sàng thương lượng hơn

D. Cả A, B và C đều đúng

7. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu định giá dựa trên cạnh tranh là gì?

A. Định giá dựa trên chi phí sản xuất

B. Định giá dựa theo giá của đối thủ cạnh tranh

C. Định giá dựa trên nhu cầu thị trường

D. Định giá dựa trên lợi nhuận mong muốn

8. Nhiều lựa chọn

Trong một cuộc bán đấu giá ngược (reverse auction), ai là người đặt mức giá?

A. Người bán

B. Người mua

C. Cả người mua và người bán

D. Bên thứ ba

9. Nhiều lựa chọn

Tại sao Internet giúp các doanh nghiệp cập nhật giá cả nhanh hơn?

A. Do tính rõ ràng của việc định giá trên Internet

B. Do chi phí marketing thấp hơn

C. Do có nhiều khách hàng hơn

D. Do giảm chi phí sản xuất

10. Nhiều lựa chọn

Theo đoạn văn, điều gì cần được cân nhắc khi định giá sản phẩm trên các kênh trực tuyến và ngoại tuyến?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm

B. Chỉ dựa vào sáng tạo

C. Dựa vào các nguyên lý cố định

D. Dựa vào kinh nghiệm và sự sáng tạo

11. Nhiều lựa chọn

Chi phí trung bình của việc giải quyết và xử lý một hóa đơn điện tử so với giao dịch ngoại tuyến là ?

A. 10 USD so với 50 USD

B. 10 USD so với 100 USD

C. 15 USD so với 100 USD

D. 20 USD so với 100 USD

12. Nhiều lựa chọn

Chi phí dịch vụ khách hàng trung bình tại trung tâm ngoại tuyến so với trên Internet là?

A. 15-20 USD so với 3-5 USD

B. 10-15 USD so với 3-5 USD

C. 15-20 USD so với 5-7 USD

D. 20-25 USD so với 3-5 USD

13. Nhiều lựa chọn

Theo Forrester, chi phí cho một website đơn giản là?

A. 5,000 USD đến 50,000 USD

B. 10,000 USD đến 100,000 USD

C. 20,000 USD đến 200,000 USD

D. 50,000 USD đến 500,000 USD

14. Nhiều lựa chọn

Chi phí mua lại khách hàng trung bình cho các nhà bán lẻ trực tuyến là?

A. 62 USD

B. 72 USD

C. 82 USD

D. 92 USD

15. Nhiều lựa chọn

Các mức giá trực tuyến cho sách và CD thấp hơn so với giá ngoại tuyến khoảng?

A. 5% đến 10%

B. 7% đến 12%

C. 9% đến 16%

D. 15% đến 20%

16. Nhiều lựa chọn

Trong các hình thức thị trường sau, hình thức nào chỉ có một người bán và giá thường được quản lý bởi chính phủ?

A. Cạnh tranh hoàn hảo

B. Cạnh tranh độc quyền

C. Cạnh tranh độc quyền nhóm

D. Độc quyền hoàn hảo

17. Nhiều lựa chọn

Khoản hoa hồng mà các website trả cho các chương trình đại lý thường dao động từ?

A. 3% đến 10%

B. 5% đến 12%

C. 7% đến 15%

D. 10% đến 20%

18. Nhiều lựa chọn

Trong thị trường nào, sự khác biệt về sản phẩm và truyền thông marketing ít ảnh hưởng hoặc không có vai trò?

A. Cạnh tranh hoàn hảo

B. Cạnh tranh độc quyền

C. Cạnh tranh độc quyền nhóm

D. Độc quyền hoàn hảo

19. Nhiều lựa chọn

Một thị trường được coi là hiệu quả khi?

A. Có nhiều người mua và người bán

B. Khách hàng có đủ khả năng truy cập thông tin về sản phẩm, giá cả và phân phối

C. Có sự cạnh tranh về giá

D. Có nhiều kênh phân phối

20. Nhiều lựa chọn

Trong thị trường nào, nếu một doanh nghiệp giảm giá xuống khoảng 5%, những người mua sẽ nhanh chóng chuyển sang những nhà cung ứng đó?

A. Cạnh tranh hoàn hảo

B. Cạnh tranh độc quyền

C. Cạnh tranh độc quyền nhóm

D. Độc quyền hoàn hảo

21. Nhiều lựa chọn

Tại sao thị trường trực tuyến thường xuyên thay đổi giá hơn so với thị trường ngoại tuyến?

A. Do chi phí vận hành thấp hơn

B. Do áp lực cạnh tranh từ đối thủ

C. Do dễ dàng thay đổi giá trong môi trường máy tính

D. Cả A, B và C đều đúng

22. Nhiều lựa chọn

Biên độ thay đổi giá nhỏ nhất giữa trực tuyến và ngoại tuyến là bao nhiêu?

A. 0.35 USD và 0.01 USD

B. 0.01 USD và 0.35 USD

C. 0.35 USD và 0.35 USD

D. 0.01 USD và 0.01 USD

23. Nhiều lựa chọn

Chiến lược định giá nào thường được sử dụng bởi hầu hết các nhà bán lẻ ngoại tuyến?

A. Định giá biến đổi

B. Định giá cố định

C. Định giá khuyến mại

D. Định giá linh hoạt

24. Nhiều lựa chọn

Tại sao chi phí chuyển đổi thường cao hơn trong thị trường B2B?

A. Do các tổ chức muốn xây dựng mối quan hệ với số lượng giới hạn nhà cung ứng

B. Do giá cả cao hơn trong thị trường B2B

C. Do quy mô giao dịch lớn hơn

D. Do thiếu thông tin về nhà cung cấp

25. Nhiều lựa chọn

Doanh thu từ thương mại điện tử Việt Nam năm 2014 là bao nhiêu?

A. 1.97 tỷ USD

B. 2.97 tỷ USD

C. 3.97 tỷ USD

D. 4.97 tỷ USD

26. Nhiều lựa chọn

Đâu là rào cản chính đối với việc phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam về mặt thói quen tiêu dùng?

A. Thói quen thanh toán bằng tiền mặt

B. Thói quen mua hàng phải trực tiếp xem và thử sản phẩm

C. Thói quen giao dịch trên văn bản giấy tờ

D. Cả A, B và C đều đúng

27. Nhiều lựa chọn

Đâu KHÔNG phải là đặc tính của hàng hóa có khả năng bán chạy trong môi trường thương mại điện tử?

A. Hàng hóa có nhãn hiệu nổi tiếng

B. Các sản phẩm có mức giá cao

C. Các sản phẩm số hóa

D. Các sản phẩm được mua bán thường xuyên

28. Nhiều lựa chọn

Ba cách thức bán hàng trực tuyến trong phương thức lấy công ty làm trung tâm là gì?

A. Bán hàng từ catalog điện tử, đấu giá, đấu thầu điện tử

B. Bán hàng trực tiếp, bán hàng qua đại lý, bán hàng online

C. Bán buôn, bán lẻ, bán qua trung gian

D. Bán trong nước, bán quốc tế, bán qua mạng xã hội

29. Nhiều lựa chọn

Thẻ ghi nợ khác với thẻ tín dụng ở điểm nào?

A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng số tiền vượt quá số dư tài khoản

B. Số tiền thanh toán sẽ được khấu trừ ngay lập tức từ tài khoản

C. Thẻ ghi nợ chỉ được sử dụng tại các cửa hàng tạp hóa

D. Thẻ ghi nợ khó đăng ký hơn thẻ tín dụng

30. Nhiều lựa chọn

Chiến lược định giá dẫn đạo là gì?

A. Mức giá cao nhất trong một dòng sản phẩm

B. Mức giá trung bình trong thị trường

C. Mức giá thấp nhất về một dòng sản phẩm

D. Mức giá theo thỏa thuận

© All rights reserved VietJack