vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 40
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Thương mại điện tử căn bản có đáp án - Phần 40

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong bước mô tả hệ thống (Requirements Definition), bản mô tả nên tập trung vào?

A. Cách thức lắp đặt và vận hành hệ thống

B. Quy trình, cách thức lưu chuyển và trao đổi dữ liệu

C. Chi tiết kỹ thuật của hệ thống

D. Cấu trúc phần cứng của hệ thống

2. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn kiểm định hệ thống, quy trình kiểm tra được thực hiện theo thứ tự nào?

A. Kiểm tra toàn bộ hệ thống - kiểm tra từng phần - kiểm tra tương tác giữa các nhóm

B. Kiểm tra từng phần - kiểm tra tương tác giữa các nhóm - kiểm tra toàn bộ hệ thống

C. Kiểm tra tương tác giữa các nhóm - kiểm tra toàn bộ hệ thống - kiểm tra từng phần

D. Kiểm tra ngẫu nhiên các phần - kiểm tra toàn bộ - kiểm tra tương tác

3. Nhiều lựa chọn

Trong bước bảo trì hệ thống, tại sao việc cập nhật tài liệu hướng dẫn là quan trọng?

A. Để tiết kiệm chi phí vận hành

B. Để đào tạo nhân viên mới

C. Để tránh chỉ dẫn sai cho kỹ thuật viên trong quá trình vận hành

D. Để đáp ứng yêu cầu pháp lý

4. Nhiều lựa chọn

Phương pháp thử nghiệm (Prototyping Methodology) phù hợp nhất trong trường hợp nào?

A. Khi cần xây dựng một hệ thống lớn và phức tạp

B. Khi khó mô tả rõ ràng chức năng của hệ thống hoặc cần hệ thống để dùng thử ngay

C. Khi có ngân sách hạn chế

D. Khi cần một hệ thống hoàn chỉnh ngay lập tức

5. Nhiều lựa chọn

Nhược điểm chính của phương pháp SDLC là gì?

A. Thiếu sự tham gia của người dùng

B. Không có cấu trúc rõ ràng

C. Thời gian triển khai dài và chi phí lớn

D. Không có tài liệu hướng dẫn chi tiết

6. Nhiều lựa chọn

Trong phương pháp thử nghiệm, thời gian phát triển hệ thống thử nghiệm ban đầu thường kéo dài?

A. Vài tháng đến một năm

B. Vài ngày đến vài tuần

C. Một đến hai năm

D. Hơn hai năm

7. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm nổi bật của phương pháp SDLC là gì?

A. Tốc độ triển khai nhanh

B. Chi phí thấp

C. Quy trình triển khai có cấu trúc chặt chẽ

D. Dễ thay đổi yêu cầu trong quá trình thực hiện

8. Nhiều lựa chọn

Trong bước cài đặt hệ thống, vai trò của người dùng là gì?

A. Chỉ quan sát quá trình cài đặt

B. Tham gia chuyển đổi và kiểm định dữ liệu

C. Viết tài liệu hướng dẫn

D. Thiết kế giao diện hệ thống

9. Nhiều lựa chọn

Trong phương pháp thử nghiệm, bước đầu tiên là gì?

A. Phát triển hệ thống thử nghiệm

B. Sử dụng thử nghiệm hệ thống

C. Xác định các yêu cầu cơ bản đối với hệ thống

D. Chỉnh sửa hệ thống

10. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, các chuyên gia cần đưa ra quyết định về?

A. Chỉ thiết bị phần cứng

B. Chỉ phần mềm hệ thống

C. Thiết bị phần cứng, phần mềm hệ thống và thiết bị truyền thông

D. Chỉ thiết bị truyền thông

11. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phát triển ứng dụng nhanh (RAD) có thời gian xây dựng hệ thống thông tin trong vòng ?

A. Không quá 2 năm

B. Không quá 1 năm

C. Không quá 6 tháng

D. Không quá 3 tháng

12. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải của phương pháp thử nghiệm?

A. Người sử dụng chủ động tham gia trong quá trình thiết kế

B. Thời gian phát triển hệ thống ngắn

C. Dễ kiểm soát trong quá trình phát triển

D. Khắc phục được các vấn đề của phương pháp SDLC

13. Nhiều lựa chọn

Trong phương pháp RAD, các cuộc họp giao ban thường diễn ra?

A. Tại nơi làm việc của người tham dự

B. Tại địa điểm xa nơi làm việc

C. Online qua các phần mềm họp trực tuyến

D. Tại văn phòng của khách hàng

14. Nhiều lựa chọn

Trong quy trình mua và triển khai phần mềm thương mại điện tử, giai đoạn lập kế hoạch gồm mấy bước?

A. 5 bước

B. 6 bước

C. 7 bước

D. 8 bước

15. Nhiều lựa chọn

Khi xây dựng các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn text?

A. Kinh nghiệm của nhà cung cấp

B. Quy mô và số lượng nhân viên

C. Chứng chỉ ISO và các chứng nhận chất lượng

D. Báo cáo tài chính 5 năm gần nhất

16. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phát triển ứng dụng nhanh (RAD) sử dụng chiến lược nào khi thay đổi hệ thống?

A. Thay đổi từng phần

B. Thay đổi song song

C. Thay đổi toàn bộ hệ thống cũ bằng hệ thống mới

D. Thay đổi theo giai đoạn

17. Nhiều lựa chọn

Trong phương pháp thử nghiệm, nhược điểm nào liên quan đến người sử dụng?

A. Người sử dụng không tham gia vào quá trình phát triển

B. Người sử dụng có thể gắn bó với hệ thống thử nghiệm và không muốn dùng hệ thống hoàn tất

C. Người sử dụng khó tiếp cận với hệ thống mới

D. Người sử dụng mất nhiều thời gian để làm quen với hệ thống

18. Nhiều lựa chọn

Khi xây dựng bản mời thầu (RFP), mục đích chính là gì?

A. Để ký kết hợp đồng với nhà cung cấp

B. Để yêu cầu nhà cung cấp đưa ra bản chào hàng chi tiết về sản phẩm

C. Để đánh giá năng lực tài chính của nhà cung cấp

D. Để thương lượng giá cả với nhà cung cấp

19. Nhiều lựa chọn

Trong phương pháp RAD, người chủ trì các cuộc họp cần có những kỹ năng nào?

A. Chỉ cần am hiểu về phân tích hệ thống

B. Chỉ cần có kỹ năng quản lý nhóm

C. Am hiểu về phân tích hệ thống và có kỹ năng quản lý, điều hành nhóm

D. Chỉ cần có kinh nghiệm trong ngành

20. Nhiều lựa chọn

Phương pháp phát triển ứng dụng nhanh (RAD) phù hợp với loại tổ chức nào?

A. Tổ chức có môi trường ổn định

B. Tổ chức chịu tác động của môi trường thay đổi nhanh và liên tục

C. Tổ chức có quy mô nhỏ

D. Tổ chức mới thành lập

21. Nhiều lựa chọn

RFP trong quy trình xây dựng hệ thống có mục đích gì?

A. Để đánh giá năng lực của đội dự án

B. Để kiểm tra chất lượng hệ thống

C. Để giúp nhà cung cấp nắm được mục tiêu và yêu cầu của hệ thống

D. Để lập kế hoạch triển khai hệ thống

22. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn đánh giá hồ sơ dự thầu, ngoài việc đánh giá dựa trên các tiêu chí, doanh nghiệp cần làm gì?

A. Chỉ cần xem xét giá cả

B. Yêu cầu bản thử nghiệm để cài đặt dùng thử và khảo sát ý kiến người dùng đã triển khai

C. Đánh giá năng lực tài chính nhà cung cấp

D. Xem xét quy mô nhà cung cấp

23. Nhiều lựa chọn

Nội dung nào sau đây KHÔNG có trong hợp đồng với nhà cung cấp hệ thống?

A. Điều khoản giá cả và thanh toán

B. Quy trình nghiệm thu và chuyển giao hệ thống

C. Nghĩa vụ sửa chữa và bảo trì hệ thống

D. Cam kết về số lượng nhân viên sử dụng hệ thống

24. Nhiều lựa chọn

Khi nào doanh nghiệp có thể bỏ qua bước thiết kế và xây dựng hệ thống trong giai đoạn 2?

A. Khi gói hệ thống không cần chỉnh sửa

B. Khi có đủ nguồn lực nội bộ

C. Khi có kinh phí dồi dào

D. Khi có chuyên gia giỏi

25. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào quyết định sự thành công của quy trình lắp đặt hệ thống?

A. Kinh phí triển khai

B. Sự hỗ trợ từ phía nhà cung cấp

C. Năng lực đội ngũ IT nội bộ

D. Thời gian triển khai

26. Nhiều lựa chọn

Ưu điểm chính của phương pháp mua hệ thống là gì?

A. Dễ kiểm soát hệ thống

B. Tiết kiệm thời gian và chi phí

C. Đảm bảo an toàn thông tin

D. Tự chủ trong vận hành

27. Nhiều lựa chọn

Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải của phương pháp mua hệ thống?

A. Mất khả năng kiểm soát và tự chủ

B. Rủi ro về an toàn thông tin

C. Chi phí cao hơn tự phát triển

D. Phụ thuộc vào nhà cung cấp

28. Nhiều lựa chọn

CRM là gì?

A. Phần mềm quản lý bán hàng

B. Hệ thống quản lý nhân sự

C. Tổng thể hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến quản trị quan hệ khách hàng

D. Công cụ marketing online

29. Nhiều lựa chọn

Tiền thân của CRM là gì?

A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng

B. Hệ thống Tự động hóa Bán hàng (SFA)

C. Hệ thống quản lý kho

D. Hệ thống quản lý tài chính

30. Nhiều lựa chọn

Mục đích của CRM đối với bộ phận bán hàng là gì?

A. Giảm chi phí tiếp thị

B. Nâng cao tỷ số phản hồi

C. Rút ngắn chu kỳ bán hàng và nâng cao doanh thu

D. Nâng cao năng suất phục vụ

© All rights reserved VietJack