30 CÂU HỎI
Một hệ thống CRM tốt thể hiện ở điều gì?
A. Số lượng khách hàng nhiều
B. Chi phí vận hành thấp
C. Mức độ thuận tiện để khách hàng trao đổi thông tin với công ty
D. Số lượng nhân viên phục vụ đông đảo
Khía cạnh quan trọng nhất của CRM là gì?
A. Hành động đối với khách hàng
B. Nhận thức trong nội bộ doanh nghiệp
C. Công nghệ phần mềm
D. Chi phí đầu tư
Các chương trình CRM truyền thống nhằm vào mục tiêu nào sau đây?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
B. Thu hút khách hàng tiềm năng
C. Cross-sell/Up-sell
D. Tất cả các đáp án trên
Trong triển khai CRM, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố căn bản cần chú ý?
A. Thời gian
B. Hỗ trợ triển khai
C. Số lượng nhân viên
D. Chính sách bảo trì
Chuỗi cung ứng bao gồm mấy bộ phận chính?
A. 2 bộ phận
B. 3 bộ phận
C. 4 bộ phận
D. 5 bộ phận
Hoạt động chủ yếu trong phần thượng lưu của chuỗi cung ứng là gì?
A. Phân phối
B. Mua sắm
C. Sản xuất
D. Dịch vụ sau bán hàng
Phần nào của chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động bên trong công ty để chuyển các đầu vào thành các đầu ra?
A. Thượng lưu
B. Trung lưu
C. Hạ lưu
D. Không phần nào
Trong chuỗi cung ứng, luồng thông tin giữa các mắt xích được thể hiện như thế nào?
A. Một chiều
B. Hai chiều
C. Ba chiều
D. Không có luồng thông tin
Hoạt động của chuỗi cung ứng thương mại điện tử hiệu quả phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nhận thức của các đối tác về tầm quan trọng chiến lược của việc phối kết hợp
B. Số lượng đối tác tham gia
C. Quy mô của doanh nghiệp
D. Vốn đầu tư ban đầu
Khi triển khai dự án phần mềm CRM, điều gì cần được thực hiện đầu tiên?
A. Đầu tư kinh phí
B. Đạt được sự thống nhất cao trong nội bộ doanh nghiệp
C. Lựa chọn giải pháp phần mềm
D. Thuê chuyên gia tư vấn
Minh bạch về thông tin trong chuỗi cung ứng bao gồm những thông tin nào?
A. Chỉ thông tin về tình trạng hàng hóa
B. Chỉ thông tin về nhu cầu sản phẩm
C. Chỉ thông tin về thời gian phân phối
D. Thông tin về tình trạng hàng hóa, nhu cầu sản phẩm, thời gian phân phối và các thông tin liên quan
Mua sắm trực tuyến có thể cải tiến chuỗi cung cấp theo những cách nào?
A. Chỉ giúp giảm thời gian thiết kế sản phẩm
B. Chỉ giúp ra quyết định nhanh và chính xác hơn
C. Chỉ giúp giao dịch nhanh hơn
D. Giảm thời gian thiết kế, ra quyết định nhanh chính xác hơn, giao dịch nhanh hơn và kiểm soát vận chuyển tốt hơn
Các chức năng chủ yếu của hệ thống SCM là gì?
A. Chỉ giải quyết đầu ra của doanh nghiệp
B. Chỉ giải quyết đầu vào của doanh nghiệp
C. Chỉ hỗ trợ hoạt động tiếp thị
D. Giải quyết cả đầu ra và đầu vào, tiết kiệm chi phí, hỗ trợ tiếp thị và nâng cao hiệu quả sản xuất
Trong case study của MemorialCare tại Southern California, việc ứng dụng PDA trong quản lý kho thuốc mang lại những lợi ích gì?
A. Chỉ tăng tốc độ quản lý
B. Chỉ giảm sai sót
C. Chỉ tự động hóa quy trình đặt hàng
D. Tăng tốc độ quản lý, giảm sai sót và tự động hóa toàn bộ quy trình đặt hàng
Trong ví dụ về Wal-Mart và P&G, việc chia sẻ thông tin mang lại lợi ích gì cho cả hai bên?
A. Chỉ có lợi cho P&G
B. Chỉ có lợi cho Wal-Mart
C. Không mang lại lợi ích cho cả hai bên
D. P&G có thông tin chính xác về lượng cầu, Wal-Mart có lượng hàng lưu kho hợp lý
Cơ sở hạ tầng của e-SCM bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ có EDI và Extranets
B. Chỉ có Intranet và Corporate portal
C. Chỉ có Workflow systems tools
D. EDI, Extranets, Intranet, Corporate portal, Workflow systems tools và các công cụ phối kết hợp
Trong trường hợp của Adaptec Inc., việc triển khai hệ thống mạng extranet đã giúp công ty giải quyết vấn đề gì?
A. Chỉ giảm chi phí sản xuất
B. Chỉ tăng chất lượng sản phẩm
C. Chỉ cải thiện quan hệ với nhà cung cấp
D. Giảm thời gian thực hiện đơn hàng từ 15 tuần xuống còn 10-12 tuần
Trong quản lý hàng lưu kho của người bán (VMI), ai là người chịu trách nhiệm xác định thời điểm đặt hàng?
A. Người bán lẻ
B. Người bán
C. Nhà sản xuất
D. Khách hàng cuối cùng
ERP là gì?
A. Phần mềm quản lý kho hàng
B. Phần mềm kế toán
C. Phần mềm quản lý nhân sự
D. Phần mềm hỗ trợ và tự động hóa toàn bộ hoạt động nghiệp vụ của doanh nghiệp
Trong triển khai dự án ERP, yếu tố nào được xác định là khó khăn đầu tiên?
A. Yếu tố con người
B. Quy mô dự án
C. Chi phí triển khai
D. Công nghệ
Thông tư liên tịch Bộ Công Thương - Bộ Y tế năm 2007 hướng dẫn về ?
A. Bán lẻ thuốc qua mạng
B. Bán buôn thuốc qua các phương tiện điện tử
C. Quản lý giá thuốc trên thị trường
D. Kiểm soát chất lượng thuốc online
Nghị định số 26/2007/NĐ-CP được ban hành ngày 15/2/2007 quy định về?
A. Giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
B. Giao dịch điện tử trong hoạt động ngân hàng
C. Chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
D. Thương mại điện tử
Nghị định số 26/2007/NĐ-CP về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số gồm bao nhiêu chương?
A. 9 chương
B. 10 chương
C. 11 chương
D. 12 chương
Nghị định số 27/2007/NĐ-CP quy định về?
A. Giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
B. Giao dịch điện tử trong hoạt động ngân hàng
C. Chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
D. Thương mại điện tử
Nghị định số 27/2007/NĐ-CP gồm bao nhiêu chương?
A. 3 chương
B. 4 chương
C. 5 chương
D. 6 chương
Ngân hàng bắt đầu ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động giao dịch điện tử từ?
A. Đầu những năm 1990
B. Giữa những năm 1990
C. Cuối những năm 1990
D. Đầu những năm 2000
Nghị định số 35/2007/NĐ-CP về giao dịch điện tử trong hoạt động ngân hàng gồm?
A. 4 chương, 25 điều
B. 5 chương, 29 điều
C. 6 chương, 30 điều
D. 7 chương, 35 điều
Theo quy định tại Nghị định số 26/2007/NĐ-CP, chữ ký số có giá trị pháp lý khi nào?
A. Khi được cơ quan nhà nước xác nhận
B. Khi thông điệp dữ liệu được ký bằng chữ ký số
C. Khi có xác nhận của công chứng viên
D. Khi có chứng thực của chính quyền địa Phương
Dự thảo Thông tư hướng dẫn giao dịch điện tử trên thị trường chứng khoán được đưa ra lấy ý kiến lần đầu vào thời điểm nào?
A. 20/11/2007
B. 20/12/2007
C. 20/01/2008
D. 20/02/2008
Văn bản pháp lý đầu tiên liên quan đến giao dịch điện tử tại Việt Nam là?
A. Nghị định số 35/2007/NĐ-CP
B. Nghị định số 27/2007/NĐ-CP
C. Quyết định 196/TTg ngày 1/4/1997
D. Luật Giao dịch điện tử