vietjack.com

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 11 Phonetics and Speaking
Quiz

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 11 Phonetics and Speaking

A
Admin
15 câu hỏiTiếng AnhLớp 11
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Pick out the word that has the main stressed syllable different from the others

A. chemical

B. footprint 

C. sustain 

D. necessary

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Pick out the word that has the main stressed syllable different from the others

A. reduce 

B. battery 

C. hydro 

D. station

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Pick out the word that has the main stressed syllable different from the others

A. adsorb 

B. efficient

C. building

D. pollute

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Pick out the word that has the main stressed syllable different from the others

A. damage 

B. balance 

C. replace 

D. greenhouse

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Pick out the word that has the main stressed syllable different from the others

A. generate

B. landscape 

C. layer 

D. machine

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. apple

B. candle

C. map

D. breakfast

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. diet

B. fish

C. dinner

D. chicken

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. sauce

B. daughter

C. cost

D. port

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. food

B. noodles

C. bamboo

D. flood

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. talk

B. water

C.match

D. caught

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. high

B. history

C. honest

D. house

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. chapter

B. chemist

C. cheese

D. lunch

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. earth

B. heart

C. heard

D. learn

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. watches

B. buses

C. boxes

D. monthes

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. tool

B. tooth

C. door

D. boot

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack