vietjack.com

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 13 Phonetics and Speaking
Quiz

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 13 Phonetics and Speaking

A
Admin
15 câu hỏiTiếng AnhLớp 11
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. birthday 

B. early 

C. learn 

D. heart

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. bird 

B. thirty 

C. must 

D. girl

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. bor

B. lear

C. nurse 

D. hurt

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. carro

B. hobby 

C. bo

D. short

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. Thursday 

B. bu

C. turn  

D. curtain

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. spacecraft 

B. experienced 

C. plannet

D. scientist

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. object 

B. evidence 

C. impossible 

D. alien

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. disappointed 

B. prisoner 

C. microorganism 

D. university

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. example 

B. marvelous 

C. gemstone  

D. mineral

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. pesticide 

B. category 

C. profitable 

D. linguistics

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. sportsmanship 

B. ceremony 

C. principal 

D. mechanic

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. atmosphere 

B. together

C. interested 

D. countryside

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. throughout 

B. experiment 

C. instrument 

D. perform

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. committed 

B. stadium

C. uniform 

D. newspaper

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng tâm khác

A. competition 

B. librarian 

C. national 

D. excited

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack