vietjack.com

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 14 Phonetics and Speaking
Quiz

15 Bài tập Trắc nghiệm Unit 14 Phonetics and Speaking

A
Admin
15 câu hỏiTiếng AnhLớp 11
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Find the word which has different sound in the part underlined

A. wanted 

B. washed 

C. worked

D. stopped

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Find the word which has different sound in the part underlined

A. mention 

B. question 

C. action  

D. education

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Find the word which has different sound in the part underlined

A. who

B. when 

C. where 

D. what

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Find the word which has different sound in the part underlined

A. ou

B. round 

C. about

D. would

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Find the word which has different sound in the part underlined

A. there

B. thank 

C. thirsty 

D. youth

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. developer 

B. responsible 

C. participate  

D. individual 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. dramatically 

B. relation

C. drastically 

D. advantage

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. consequently 

B. externally 

C. financially 

D. facilitate

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. economic 

B. academic 

C. competition 

D. technology

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. generate 

B. landscape

C. layer 

D. machine 

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. cartoon 

B. careless

C. careful 

D. contest

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. constantly

B. document

C. variety 

D. emphasis

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. billboard 

B. measure 

C. reveal 

D. program

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. hiccup 

B. heavy 

C. homework 

D. escape

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.

A. network 

B. event  

C. entry 

D. teenage

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack