10 CÂU HỎI
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Thành phần quan trọng của inox là
A. sắt, chromium, carbon.
B. nhôm, magnesium.
C. đồng, kẽm.
D. sắt, magnesium, carbon.
Hợp kim là
A. vật liệu kim loại thu được sau khi làm nóng chảy hỗn hợp gồm kim loại cơ bản và một số kim loại khác hoặc phi kim.
B. vật liệu kim loại có chứa kim loại cơ bản và một số kim loại khác hoặc phi kim.
C. là hỗn hợp kim loại nóng chảy, để nguội.
D. là hỗn hợp kim loại và phi kim nóng chảy, để nguội.
Đồng thau là một hợp kim của
A. đồng và thiếc.
B. đồng và nickel.
C. đồng và aluminium.
D. đồng và kẽm.
Một loại hợp kim của sắt trong đó có nguyên tố C (0,01% − 2%) và một lượng rất ít các nguyên tố Si, Mn, S, P. Hợp kim đó là
A. gang trắng.
B. thép.
C. gang xám.
D. duralumin.
Duralumin là hợp kim của nhôm có thành phần chính là
A. nhôm và đồng.
B. nhôm và sắt.
C. nhôm và carbon.
D. nhôm và thuỷ ngân.
Thêm chromium vào thép thì tính chất nào sau đây được tăng cường?
A. Chống ăn mòn.
B. Tính dẫn điện.
C. Tính từ.
D. Tính dễ kéo sợi.
Cho các tính chất sau:
(1) Tính chất vật lí;
(2) Tính chất hoá học;
(3) Tính chất cơ học.
Hợp kim và các kim loại thành phần tạo hợp kim đó có tính chất nào tương tự?
A. (1).
B. (2) và (3).
C. (2).
D. (l) và (3).
Có 3 mẫu hợp kim: Fe − Al; K − Na; Cu − Mg. Hoá chất có thể dùng để phân biệt 3 mẫu hợp kim trên là
A. dung dịch NaOH.
B. dung dịch HCl.
C. dung dịch H2SO4.
D. dung dịch MgCl2.
Phát biểu nào sau đây không chính xác?
A. Hợp kim có tính dẫn điện.
B. Hợp kim có tính dẫn nhiệt.
C. Hợp kim có tính dẻo.
D. Hợp kim mềm hơn so với các kim loại thành phần.
Những hợp kim có tính chất nào dưới đây được ứng dụng để chế tạo tên lửa, tàu vũ trụ, máy bay?
A. Những hợp kim nhẹ, bền, chịu được nhiệt độ cao, áp suất cao.
B. Những hợp kim không gỉ, có tính dẻo cao.
C. Những hợp kim có tính cứng cao.
D. Những hợp kim có tính dẫn điện tốt.