15 CÂU HỎI
Tính năng Data Validation trong Excel dùng để:
A. Xác thực các dữ liệu nhập vào dựa trên các điều kiện cụ thể.
B. Tự động sắp xếp dữ liệu trong bảng tính.
C. Tạo biểu đồ dựa trên dữ liệu có sẵn.
D. Thay đổi định dạng của dữ liệu đã nhập.
Điều kiện nào dưới đây KHÔNG thể được thiết lập trong Data Validation?
A. Giới hạn số thập phân trong khoảng từ 0 đến 10.
B. Chỉ cho phép nhập ngày tháng trong một khoảng thời gian.
C. Chỉ cho phép nhập các kí tự đặc biệt.
D. Chỉ cho phép nhập dữ liệu từ danh sách.
Khi thiết lập xác thực dữ liệu để nhập từ danh sách, mục Allow phải được chọn là:
A. Whole Number.
B. Decimal.
C. Date.
D. List.
Tính năng Data Validation nằm ở dải lệnh:
A. Home.
B. Data.
C. Formulas.
D. Insert.
Tính năng Data Validation nằm ở dải lệnh:
A. Home.
B. Data.
C. Formulas.
D. Insert.
Khi nhập giá trị không thoả mãn điều kiện xác thực, thẻ nào sẽ hiển thị thông báo lỗi?
A. Settings.
B. Input Message.
C. Error Alert.
D. Home.
Để giới hạn số thập phân trong khoảng từ 0 đến 10, tại mục Allow, cần chọn:
A. Text Length.
B. Whole Number.
C. Decimal.
D. Custom.
Để nhập dữ liệu từ danh sách, cần thiết lập tại mục Source:
A. Nhập giá trị trực tiếp hoặc tham chiếu tới phạm vi chứa danh sách.
B. Nhập công thức tính toán.
C. Thay đổi định dạng ô.
D. Sử dụng phím tắt.
Trong thẻ Error Alert, mục Style cho phép chọn kiểu thông báo nào?
A. Warning, Error, Information.
B. Error, Alert, Confirm.
C. Warning, Custom, Hint.
D. Error, Confirm, Warning.
Khi nhập dữ liệu vào bảng tính, vì sao nên sử dụng tính năng Data Validation?
A. Để tránh lỗi dữ liệu.
B. Để dữ liệu được định dạng đúng cách.
C. Để tự động hóa việc nhập dữ liệu.
D. Để thay đổi công thức tính toán.
Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho kiểu số, điều kiện nào có thể áp dụng?
A. Lớn hơn 0.
B. Nhỏ hơn hoặc bằng 10.
C. Nằm trong khoảng 0 đến 10.
D. Cả ba điều kiện trên.
Khi nhập ngày tháng, điều kiện nào sau đây có thể áp dụng trong Data Validation?
A. Chỉ cho phép ngày tháng trong năm 2009.
B. Chỉ cho phép ngày tháng sau một ngày nhất định.
C. Chỉ cho phép ngày tháng trong một khoảng thời gian.
D. Cả ba đáp án trên.
Khi nhập sai dữ liệu, để hiện thông báo lỗi, cần chọn mục nào trong hộp thoại Data Validation?
A. Allow.
B. Input Message.
C. Error Alert.
D. Settings.
Để giới hạn số kí tự nhập vào ô, tại mục Allow, cần chọn:
A. Text Length.
B. Custom.
C. Whole Number.
D. Decimal.
Để thiết lập danh sách thả xuống cho ô dữ liệu, bước đầu tiên cần thực hiện là:
A. Tạo danh sách các giá trị.
B. Mở hộp thoại Data Validation.
C. Chọn mục Allow là Custom.
D. Nhập trực tiếp dữ liệu vào ô.