15 CÂU HỎI
Hàm SUMIF được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số ô thỏa mãn điều kiện.
B. Tính tổng các giá trị trong một phạm vi thỏa mãn điều kiện.
C. Tính giá trị trung bình của các ô.
D. Hiển thị giá trị lớn nhất trong một phạm vi.
Tham số nào là tùy chọn trong công thức SUMIF?
A. range.
B. criteria.
C. sum_range.
D. Cả 3 tham số đều bắt buộc.
Công thức nào đúng để tính tổng các ô trong cột D, với điều kiện ở cột B là "Chi tiêu"?
A. =SUMIF(B3:B10,"Chi tiêu",D3:D10)
B. =SUMIF(D3:D10,"Chi tiêu",B3:B10)
C. =SUMIF("Chi tiêu",B3:B10,D3:D10)
D. =SUMIF(B3:D10,"Chi tiêu",D3:D10)
Điều kiện trong hàm SUMIF có thể là gì?
A. Một số.
B. Một chuỗi ký tự.
C. Một biểu thức logic.
D. Tất cả các đáp án trên.
Khi nào cần sử dụng địa chỉ tuyệt đối trong hàm SUMIF?
A. Khi cần cố định phạm vi hoặc điều kiện để sao chép công thức.
B. Khi chỉ tính tổng một ô duy nhất.
C. Khi điều kiện là một biểu thức logic.
D. Khi sử dụng nhiều hàm SUMIF trong một công thức.
Công thức =SUMIF($B$3:$B$10,"A",$D$3:$D$10) thực hiện điều gì?
A. Đếm số ô trong vùng B3:B10 có giá trị là "A".
B. Tính tổng các giá trị trong vùng D3:D10, với điều kiện ở B3:B10 là "A".
C. Tính tổng các giá trị trong vùng B3:B10 thỏa mãn điều kiện "A".
D. Tính trung bình các giá trị ở D3:D10.
Hàm SUMIF trả về kết quả nào khi không có giá trị nào thỏa mãn điều kiện?
A. Lỗi #VALUE!.
B. Lỗi #N/A.
C. Kết quả là 0.
D. Kết quả không xác định.
Công thức =SUMIF(B3:B10,F2,D3:D10) hoạt động thế nào?
A. Tính tổng các giá trị trong D3:D10 tương ứng với giá trị F2 trong B3:B10.
B. Tính tổng các giá trị F2 trong vùng D3:D10.
C. Đếm số lần F2 xuất hiện trong B3:B10.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của giá trị F2.
Công thức =SUMIF(B3:B10,">500",D3:D10) thực hiện gì?
A. Tính tổng các giá trị trong B3:B10 lớn hơn 500.
B. Tính tổng các giá trị trong D3:D10 lớn hơn 500.
C. Tính tổng các giá trị trong D3:D10, tương ứng với các ô trong B3:B10 có giá trị lớn hơn 500.
D. Đếm số ô trong B3:B10 lớn hơn 500.
Hàm SUMIF có thể sử dụng nhiều điều kiện cùng lúc không?
A. Có, bằng cách viết nhiều điều kiện trong criteria.
B. Có, bằng cách dùng ký tự “AND” trong criteria.
C. Không, chỉ áp dụng một điều kiện duy nhất.
D. Có, nếu kết hợp với hàm SUM.
Điều kiện "<=1000" trong hàm SUMIF được hiểu như thế nào?
A. Tính tổng các giá trị nhỏ hơn 1000.
B. Tính tổng các giá trị lớn hơn hoặc bằng 1000.
C. Tính tổng các giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 1000.
D. Tính tổng các giá trị bằng 1000.
Trong công thức =SUMIF(B3:B10,"*thực phẩm*",D3:D10), ký tự * có ý nghĩa gì?
A. Đại diện cho một ký tự bất kỳ.
B. Đại diện cho chuỗi ký tự bất kỳ.
C. Đại diện cho điều kiện "thực phẩm".
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Công thức nào đúng để tính tổng các giá trị trong D3:D10, với điều kiện ở cột B khác "Giải trí"?
A. =SUMIF(B3:B10,"<>Giải trí",D3:D10)
B. =SUMIF(B3:B10,"Giải trí",D3:D10)
C. =SUMIF(D3:D10,"<>Giải trí",B3:B10)
D. =SUMIF(B3:B10,"NOT Giải trí",D3:D10)
Hàm SUMIF có thể được sử dụng với các tham chiếu đến bảng không?
A. Có, bằng cách sử dụng tên bảng làm range.
B. Có, nhưng chỉ khi không sử dụng sum_range.
C. Không, hàm SUMIF không hỗ trợ tham chiếu bảng.
D. Có, nhưng cần định dạng bảng trước.
Trong công thức =SUMIF(A1:A10,A1,C1:C10), điều kiện được lấy từ đâu?
A. Giá trị trong phạm vi A1:A10.
B. Giá trị ở ô A1.
C. Giá trị trong phạm vi C1:C10.
D. Điều kiện cố định "A1".