15 CÂU HỎI
Công thức nào dưới đây sử dụng đúng hàm IF để kiểm tra nếu tỉ lệ chi cho mục tiêu "Nhu cầu thiết yếu" lớn hơn 50% thì trả về "Nhiều hơn", ngược lại trả về "Ít hơn"?
A. =IF(N3<50%,"Nhiều hơn","Ít hơn")
B. =IF(N3>50%,"Nhiều hơn","Ít hơn")
C. =IF(N3=50%,"Nhiều hơn","Ít hơn")
D. =IF(N3>50%,"Ít hơn","Nhiều hơn")
Trong công thức =IF(N4>30%,"Nhiều hơn","Ít hơn"), tham số N4>30% được gọi là gì?
A. Logical Test
B. Value if True
C. Value if False
D. Điều kiện sai
Để kiểm tra nếu doanh thu lớn hơn 15 triệu thì tỉ lệ thưởng là 4%, công thức đúng là gì?
A. =IF(A1>15,000,4%,0%)
B. =IF(A1>15,000,"4%","0%")
C. =IF(A1>15,000,0.04,0)
D. =IF(A1<15,000,0.04,0)
Trong quy tắc thưởng phức tạp (trên 20 triệu = 6%, trên 15 triệu = 4%, trên 10 triệu = 2%), công thức IF lồng nhau nào dưới đây đúng?
A. =IF(A1>20,000,0.06,IF(A1>15,000,0.04,IF(A1>10,000,0.02,0)))
B. =IF(A1>10,000,0.06,IF(A1>15,000,0.04,IF(A1>20,000,0.02,0)))
C. =IF(A1>15,000,0.04,IF(A1>20,000,0.06,IF(A1>10,000,0.02,0)))
D. =IF(A1>20,000,0.06,IF(A1>10,000,0.02,IF(A1>15,000,0.04,0)))
Với quy tắc 50-30-20, tỉ lệ 50% được sử dụng để đánh giá mục chi nào?
A. Nhu cầu thiết yếu
B. Mong muốn cá nhân
C. Tiết kiệm
D. Doanh thu
Công thức =IF(N3>80%,"Nhiều quá",IF(N3>50%,"Nhiều hơn","Ít hơn")) áp dụng cho:
A. Tỉ lệ chi của mục "Mong muốn cá nhân".
B. Tỉ lệ chi của mục "Tiết kiệm".
C. Tỉ lệ chi của mục "Nhu cầu thiết yếu".
D. Tất cả các mục chi.
Trong công thức =IF(N4>30%,"Nhiều hơn","Ít hơn"), nếu N4 = 25%, kết quả sẽ là gì?
A. Nhiều hơn
B. Ít hơn
C. Sai công thức
D. Không xác định
Nếu tổng doanh thu được lưu tại ô G11 và doanh thu từng đại lý ở cột A, tỉ lệ đóng góp của đại lý ở ô B2 sẽ là gì?
A. =A2/$G$11*100%
B. =SUM(A2:$G$11)/A2
C. =A2/SUM($G$11)*100%
D. =SUM(A2)/$G$11
Công thức nào tính đúng số tiền thưởng nếu doanh thu tại ô A2 và tỉ lệ thưởng tại ô B2?
A. =A2*B2/100
B. =A2+B2
C. =A2*B2
D. =A2/B2
Nếu tỉ lệ chi của mục "Tiết kiệm" (ô N5) là 25%, nhận xét đúng sẽ là gì?
A. Nhiều hơn
B. Ít hơn
C. Nhiều quá
D. Không xác định
Trong bảng dữ liệu chi tiêu, làm thế nào để nhận xét mục chi "Mong muốn cá nhân" với quy tắc:
Nếu tỉ lệ chi lớn hơn 70% thì nhận xét là "Quá nhiều".
Nếu tỉ lệ chi lớn hơn 30% thì nhận xét là "Đủ".
Nếu không thì nhận xét là "Thiếu".
A. =IF(N4>70%,"Quá nhiều","Đủ")
B. =IF(N4>70%,"Quá nhiều",IF(N4>30%,"Đủ","Thiếu"))
C. =IF(N4>30%,"Đủ","Thiếu")
D. =IF(N4<30%,"Thiếu",IF(N4<70%,"Đủ","Quá nhiều"))
Công thức nào đúng để nhận xét mục chi "Tiết kiệm" theo quy tắc:
Nếu tỉ lệ chi lớn hơn 40% thì nhận xét là "Dư thừa".
Nếu tỉ lệ chi lớn hơn 20% thì nhận xét là "Hợp lý".
Nếu không thì nhận xét là "Thiếu hụt".
A. =IF(N5>20%,"Hợp lý","Thiếu hụt")
B. =IF(N5>40%,"Dư thừa",IF(N5>20%,"Hợp lý","Thiếu hụt"))
C. =IF(N5<20%,"Thiếu hụt","Hợp lý")
D. =IF(N5<40%,"Hợp lý",IF(N5>20%,"Dư thừa"))
Trong bảng tính tiền thưởng cho các đại lý, cách viết công thức nào tính đúng tỉ lệ thưởng theo quy tắc:
Doanh thu > 50 triệu thì tỉ lệ thưởng là 8%.
Doanh thu > 30 triệu thì tỉ lệ thưởng là 6%.
Doanh thu > 10 triệu thì tỉ lệ thưởng là 4%.
Còn lại là 2%.
A. =IF(B2>50,8%,IF(B2>30,6%,IF(B2>10,4%,2%)))
B. =IF(B2<10,2%,IF(B2<30,4%,IF(B2<50,6%,8%)))
C. =IF(B2>50,"8%",IF(B2>30,"6%",IF(B2>10,"4%","2%")))
D. =IF(B2>50,"8%",IF(B2<30,"6%",IF(B2>10,"4%","2%")))
Khi viết công thức IF, lỗi nào thường xảy ra nếu không chú ý?
A. Viết sai cú pháp của công thức, chẳng hạn thiếu dấu phẩy hoặc ngoặc đơn.
B. Điều kiện kiểm tra (logical_test) không có giá trị đúng/sai rõ ràng.
C. Giá trị trả về không phù hợp với ngữ cảnh dữ liệu.
D. Tất cả các lỗi trên.
Công thức nào tính số tiền thưởng (cột D) cho đại lý nếu tỉ lệ thưởng đã được tính tại cột C, biết rằng số tiền thưởng = Doanh thu × Tỉ lệ?
A. =B2*C2
B. =B2*C2/100
C. =B2+C2
D. =SUM(B2,C2)