vietjack.com

260 câu Trắc nghiệm tổng hợp Nghiên cứu Nga có đáp án (Phần 3)
Quiz

260 câu Trắc nghiệm tổng hợp Nghiên cứu Nga có đáp án (Phần 3)

A
Admin
54 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
54 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

 Dãy núi làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ LB Nga là dãy

A. Cáp-ca.        

B. U-ran.

C. A-pa-lat.      

D. Hi-ma-lay-a.

2. Nhiều lựa chọn

 Đặc điểm nào sau đây đúng với phần phía Tây của LB Nga?

A. Đại bộ phận là đồng bằng và vùng trũng.

B. Phần lớn là núi và cao nguyên.

C. Có nguồn khoáng sản và lâm sản lớn.

D. Có trữ năng thủy điện lớn.

3. Nhiều lựa chọn

Có địa hình tương đối cao, xen lẫn các đồi thấp, đất màu mỡ là đặc điểm của

A. Đồng bằng Tây Xi-bia.

B. Đồng bằng Đông Âu.

C. Cao nguyên trung Xi-bia.

D. Núi U-ran.

4. Nhiều lựa chọn

 Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất LB Nga là một đất nước rộng lớn?

A. Nằm ở cả châu Á và châu Âu.

B. Đất nước trải dài trên 11 múi giờ.

C. Giáp với Bắc Băng Dương và nhiều nước châu Âu.

D. Có nhiều kiểu khí hậu khác nhau.

5. Nhiều lựa chọn

 LB Nga giáp với các đại dương nào sau đây?

A. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.

B. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.

C. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

D. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

6. Nhiều lựa chọn

 Đặc điểm nào sau đây là không đúng với phần phía Đông của LB Nga?

A. Phần lớn là núi và cao nguyên.

B. Có nguồn khoáng sản và lâm sản lớn.

C. Có trữ năng thủy điện lớn.

D. Có đồng bằng Đông Âu tương đối cao.

7. Nhiều lựa chọn

 Biển Ban-tích, biển đen và biển Ca-xpi

A.Đông và đông nam.

B.Bắc và đông bắc

C.Tây và tây nam

D.Nam và đông nam.

8. Nhiều lựa chọn

Chiều dài của đường Xích đạo được ví xấp xỉ với chiều dài

A. Của các sông ở LB Nga.

B. Biên giới đất liền của LB Nga với các nước châu Âu.

C. Đường bờ biển của LB Nga.

D. Đường biên giới của LB Nga.

9. Nhiều lựa chọn

Hơn 80% lãnh thổ LB Nga nằm trong vành đai khí hậu

A.Cận cực.        

B.Ôn đới.

C.Cận nhiệt.      

D.Nhiệt đới.

10. Nhiều lựa chọn

 Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển kinh tế – xã hội của LB Nga là

A.Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên.

B.Nhiều vùng rộng lớn có khí hậu bang giá hoặc khô hạn.

C.Hơn 80% lãnh hổ nằm ở vành đai khí hậu ôn đới.

D.Giáp với Bắc Băng Dương.

11. Nhiều lựa chọn

 Dân tộc nào sau đây chiếm tới 80% dân số LB Nga?

A.Tác-ta.     

B.Chu-vát.

C.Nga.        

D.Bát-xkia.

12. Nhiều lựa chọn

 Đại bộ phận dân cư LB Nga tập trung ở

A.Phần lãnh thổ thuộc châu Âu.

B.Phần lãnh thổ thuộc châu Á.

C.Phần phía Tây.

D.Phần phía Đông.

13. Nhiều lựa chọn

 Dòng sông làm ranh giới để chia LB Nga làm 2 phần phía Tây và phía Đông là

A.Sông Ê-nit-xây.    

B.Sông Volga.

C.Sông Ô-bi.             

D.Sông Lê-na.

14. Nhiều lựa chọn

 Các loại khoáng sản của LB Nga có trữ lượng lớn đứng đầu thế giới là:

A.Dầu mỏ, than đá.

B.Quặng kali, quặng sắt, khí tự nhiên.

C.Khí tự nhiên, than đá.

D.Quặng sắt, dầu mỏ.

15. Nhiều lựa chọn

 Tài nguyên khoáng sản của LB Nga thuận lợi để phát triển những ngành công nghiệp nào sau đây?

A.Năng lượng, luyện kim, hóa chất.

B.Năng lượng, luyện kim, dệt.

C.Năng lượng, luyện kim, cơ khí.

D.Năng lượng, luyện kim, vật liệu xây dựng.

16. Nhiều lựa chọn

Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng

A.Đông Âu.      

B.Núi U-ran.

C.Xi-bia.           

D.Viễn Đông.

17. Nhiều lựa chọn

 Rừng ở LB Nga chủ yếu là rừng lá kim vì đại bộ phận lãnh thổ

A.Nằm trong vành đai ôn đới.

B.Là đồng bằng.

C.Là cao nguyên.

D.Là đầm lầy.

18. Nhiều lựa chọn

 Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ Nga là một cường quốc văn hóa?

A.Có nhiều công trình kiến trúc, tác phẩm văn học, nghệ thuật có giá trị.

B.Có nhiều nhà bác học thiên tài, nổi tiếng thế giới.

C.Có nghiên cứu khoa học cơ bản rất mạnh, tỉ lệ người biết chữ cao.

D.Là nước đầu tiên trên thế giới đưa con người lên vũ trụ.

19. Nhiều lựa chọn

 Tỷ lệ dân sống ở thành phố của nước Nga (năm 2005) là

A. Trên 60%.          

B. Trên 70%.            

C. Gần 80%.           

D. Trên 80%

20. Nhiều lựa chọn

 Vùng Trung tâm đất đen có đặc điểm nổi bật là

A.Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.

B.Có dải đất đen phì nhiêu, thuận lợi phát triển nông nghiệp.

C.Tập trung nhiều ngành công nghiệp; sản lượng lương thực lớn.

D.Công nghiệp khai thác kim loại màu, luyện kim, cơ khí phát triển.

21. Nhiều lựa chọn

 Liên bang Nga là nước có tới trên 100 dân tộc  trong đó dân tộc Nga chiếm

A. 60 % dân số cả nước.                 

B. 78% dân số cả nước.

C. 80 % dân số cả nước.                 

D. 87% dân số cả nước.

22. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp truyền thống của LB Nga thường được phân bố ở

A.Đồng bằng Đông Âu, U-ran, Xanh Pê-téc-bua.

B.Đồng bằng Đông Âu, Trung tâm U-ran, Xanh Pê-téc-bua.

C.Đồng bằng Đông Âu, U-ran, Tây Xi-bia.

D.Đồng bằng Đông Âu, Tây Xi-bia, Xanh Pê-téc-bua.

23. Nhiều lựa chọn

 Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ Nga là một cường quốc khoa học?

A.Có nhiều công trình kiến trúc, tác phẩm văn học, nghệ thuật có giá trị.

B.Có nhiều nhà văn hào lớn như A.X.Puskin, M.A. Sô-lô-khốp…

C.Là quốc gia đứng hàng đầu thế giới về các ngành khoa học cơ bản.

D.Người dân có trình độ học vấn khá cao, tỉ lệ biết chữ 99%.

24. Nhiều lựa chọn

 Biểu hiện cơ bản nhất chứng tỏ LB Nga từng là trụ cột của Liên bang Xô viết là

A.Chiếm tỉ trọng lớn nhất về diện tích trong Liên Xô

B.Chiếm tỉ trọng lớn nhất về dân số trong Liên Xô.

C.Chiếm tỉ trọng lớn nhất về sản lượng các ngành kinh tế trong Liên Xô.

D.Chiếm tỉ trọng lớn nhất về số vốn đầu tư trong toàn Liên Xô.

25. Nhiều lựa chọn

 Ngành chiếm tỉ trọng lớn nhất của LB Nga so với Liên Xô cuối thập kỉ 80 thế kỉ XX là

A.Khai thác khí tự nhiên

B.Khai thác gỗ, sản xuất giấy và xenlulô.

C.Khai thác dầu mỏ.

D.Sản xuất điện.

26. Nhiều lựa chọn

 Đặc điểm nào sau đây không đúng với tình hình của LB Nga sau khi Liên bang Xô viết tan rã?

A.Tình hình chính trị, xã hội ổn định.

B.Tốc độ tăng trưởng GDP âm.

C.Sản lượng các ngành kinh tế giảm.

D.Đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.

27. Nhiều lựa chọn

 Một trong những nội dung cơ bản của chiến lược kinh tế mới của LB Nga từ năm 2000 là

A.Sản lượng các ngành kinh tế từng bước thoát khỏi khủng hoảng.

B.Tiếp tục xây dựng nền kinh tế tập trung bao cấp.

C.Hạn chế mở rộng ngoại giao.

D.Coi trọng châu Âu và châu Mĩ.

28. Nhiều lựa chọn

 Một trong những thành tựu quan trọng đạt được về kinh tế của LB Nga sau năm 2000 là

A.Sản lượng các ngành kinh tế tăng, dự trữ ngoại tệ đứng đầu thế giới.

B.Thanh toán xong các khoản nợ nước ngoài, giá trị xuất siêu tăng.

C.Đứng hàng đầu thế giới về sản lượng nông nghiệp.

D.Khôi phục lại được vị thế siêu cường về kinh tế.

29. Nhiều lựa chọn

 Một trong những thành tựu quan trọng đạt được về xã hội của LB Nga sau năm 2000 là

A.Số người di cư đến nước Nga ngày càng đông.

B.Gia tăng dân số nhanh.

C.Đời sống nhân dân đã được cải thiện.

D.Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn.

30. Nhiều lựa chọn

 Vùng U-ran có đặc điểm nổi bật là

A.Công nghiệp phát triển, nông nghiệp còn hạn chế.

B.Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản, khai thác gỗ.

C.Các ngành công nghiệp phục vụ nông nghiệp phát triển.

D.Công nghiệp và nông nghiệp đều phát triển mạnh.

31. Nhiều lựa chọn

 Vùng Viễn Đông có đặc điểm nổi bật là

A.Vùng kinh tế có sản lượng lương thực, thực phẩm lớn.

B.Có dải đất đen phì nhiêu, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

C.Phát triển đóng tàu, cơ khí, đánh bắt và chế biến hải sản.

D.Các ngành luyện kim, cơ khí, khai thác và chế biến dầu khí phát triển.

32. Nhiều lựa chọn

 Ý nào sau đây không đúng với quan hệ Nga-Việt trong bối cảnh quốc tế mới?

A.Quan hệ Nga –Việt là quan hệ truyền thống.

B.Là đối tác chiến lược vì lợi ích cho cả hai bên.

C.Hợp tác toàn diện: kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục và khoa học kĩ thuật.

D.Đưa kim ngạch buôn bán hai chiều Nga-Việt đạt mốc 1 tỷ USD/năm.

33. Nhiều lựa chọn

 Ngành công nghiệp mũi nhọn, hằng năm mang lại nguồn tài chính lớn cho LB Nga là

A.Công nghiệp hàng không – vũ trụ.

B.Công nghiệp luyện kim.

C.Công nghiệp quốc phòng.

D.Công nghiệp khai thác dầu khí.

34. Nhiều lựa chọn

 Các ngành công nghiệp truyền thống của LB Nga là:

A.Năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, điện tử - tin học.

B.Năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, luyện kim màu.

C.Năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, hàng không.

D.Năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, vũ trụ.

35. Nhiều lựa chọn

 Ý nào sau đây là điều kiện thuận lợi nhất trong sản xuất nông nghiệp của LB Nga?

A.Quỹ đất nông nghiệp lớn.

B.Khí hậu phân hoá đa dạng.

C.Giáp nhiều biển và đại dương.

D.Có nhiều sông, hồ lớn.

36. Nhiều lựa chọn

 Ý nào sau đây không đúng với cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của LB Nga?

A.Có đủ các loại hình giao thông.

B.Có hệ thống đường sắt xuyên Xi-bia.

C.Giao thông vận tải đường thủy hầu như không phát triển được.

D.Nhiều hệ thống đường được nâng cấp, mở rộng.

37. Nhiều lựa chọn

 Ý nào sau đây đúng với họat động ngoại thương của LB Nga?

A.Giá trị xuất khẩu luôn cân bằng với giá trị nhập khẩu.

B.Hàng xuất khẩu chính là thủy sản, hàng công nghiệp nhẹ.

C.Hàng nhập khẩu chính là dầu mỏ, khí đốt.

D.Tổng kim ngạch ngoại thương liên tục tăng.

38. Nhiều lựa chọn

 Hai trung tâm dịch vụ lớn nhất của Nga là:

A.Mát-xcơ-va và Vôn-ga-grát.

B.Xanh Pê-téc-bua và Vôn-ga-grát

C.Vôn-ga-grát và Nô-vô-xi-biếc.

D.Mát-xcơ-va và Xanh Pê-téc-bua.

39. Nhiều lựa chọn

 Vùng Trung ương có đặc điểm nổi bật là

A.Vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất.

B.Có dải đất đen phì nhiêu, thuận lợi phát triển nông nghiệp.

C.Công nghiệp phát triển, nông nghiệp hạn chế.

D.Phát triển kinh tế để hội nhập vào khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

40. Nhiều lựa chọn

Năm 2005, dân số nước Nga là

A. 142 triệu người.                

B. 143 triệu người.

C. 124 triệu người.                

D. 134 triệu người.

41. Nhiều lựa chọn

Các ngành công nghiệp hiện đại được LB Nga tập trung phát triển là

A.Sản xuất ô tô, chế biến gỗ.

B.Điện tử - tin học.

C.Đóng tàu, hóa chất.

D.Dệt may, thực phẩm.

42. Nhiều lựa chọn

 Mật độ dân số trung bình của Liên bang Nga vào năm 2005 là

A. 6,8 người /km2.           

B. 7,4 người/km2.

C. 8,4 người/km2.            

D. 8,6 người/km2.

43. Nhiều lựa chọn

 Các cây trồng chính của LB Nga là:

A.Lúa mì, củ cải đường.

B.Lúa gạo, hướng dương.

C.Củ cải đường, lúa gạo.

D.Lúa mì, chè.

44. Nhiều lựa chọn

Lúa mì được phân bố chủ yếu ở

A.Các đồng bằng lớn và đồng bằng ven đại dương.

B.Đồng bằng Đông Âu và phía nam của đồng bằng Tây Xi-bia.

C.Đồng bằng Tây Xi-bia và cao nguyên Trung Xi-bia.

D.Đồng bằng Đông Âu và hạ lưu các con sông lớn.

45. Nhiều lựa chọn

Củ cải đường được trồng ở

A.phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia.

B.Ven Thái Bình Dương.

C.Phía tây đồng bằng Đông Âu.

D.Ven Bắc Băng Dương.

46. Nhiều lựa chọn

 Các vật nuôi chính của LB Nga là:

A.Bò, cừu, trâu.

B.Bò, lợn, dê.

C.Bò, cừu, lợn.

D.Bò, trâu, ngựa.

47. Nhiều lựa chọn

 Bò phân bố chủ yếu ở:

A.Đồng bằng Đông Âu và phía nam đồng bằng Tây Xi-bia, phía nam cao nguyên Trung Xi-bia.

B.Đồng bằng Đông Âu và phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia, phía nam cao nguyên Trung Xi-bia.

C.Phía bắc đồng bằng Đông Âu và phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia, phía nam cao nguyên Trung Xi-bia.

D.Đồng bằng Đông Âu và phía nam đồng bằng Tây Xi-bia, đồng bằng ven Thái Bình Dương.

48. Nhiều lựa chọn

 Lãnh thổ nước Liên bang Nga có diện tích là

A. 11,7 triệu km2.                                

B. 17,1 triệu km2.

C. 12,7 triệu km2.                                

D. 17,2 triệu km2.

49. Nhiều lựa chọn

 Liên bang Nga có đường biên giới dài khoảng

A. Hơn 20 000 km.                     

B. Hơn 30 000 km

C. Hơn 40 000 km.                      

D. Hơn 50 000 km.

50. Nhiều lựa chọn

 Từ đông sang tây, lãnh thổ nước Nga trải ra trên

A. 8 múi giờ.                    

B. 9 múi giờ.

C. 10 múi giờ.                  

D. 11 múi giờ.

51. Nhiều lựa chọn

 Lợn được nuôi chủ yếu ở

A.Đồng bằng Tây Xi-bi-a.

B.Đồng bằng Đông Âu.

C.Cao nguyên Trung Xi-bia.

D.Khu vực dọc biên giới.

52. Nhiều lựa chọn

 Cừu được nuôi chủ yếu ở

A.Dọc theo đường vĩ tuyến 60oB.

B.Các đồng bằng ven Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.

C.Phía nam đồng bằng Đông Âu, phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia, phía tây cao nguyên Trung Xi-bia.

D.Phía nam đồng bằng Đông Âu và phía nam đồng bằng Tây Xi-bia, phía nam cao nguyên Trung Xi-bia.

53. Nhiều lựa chọn

 Các cây trồng, vật nuôi của LB Nga được phân bố chủ yếu ở đồng bằng Đông Âu là do:

A.Đất đai màu mỡ, khí hậu nóng ẩm quanh năm.

B.Địa hình thấp, có nhiều sông lớn, đất phù sa màu mỡ.

C.Địa hình tương đối cao, có đồi thấp, đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa.

D.Địa hình thấp, bằng phẳng, có nhiều mưa vào mùa đông.

54. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga không giáp với

A. Biển Ban Tích.                 

B. Biển Đen.

C. Biển Aran.                         

D. Biển Caxpi.

© All rights reserved VietJack