vietjack.com

30 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo Bài 11 có đáp án
Quiz

30 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo Bài 11 có đáp án

A
Admin
30 câu hỏiLịch sửLớp 6
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nơi phát sinh ban đầu của La Mã cổ đại nằm ở đâu?

A. Bán đảo Ban căng

B. Bán đảo Địa Trung Hải

C. Bán đảo I-ta-ly

D. Châu Giang

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Điều kiện tự nhiên của La Mã có gì đặc biệt?

A. hàng nghìn km đường biển

B. chủ yếu là các đồng bằng màu mỡ.

C. chủ yếu là các bình nguyên rộng lớn.

D. chủ yếu là các sa mạc rộng lớn

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Ngành kinh tế chủ yếu của La Mã cổ đại?

A. Công nghiệp.

B. Nông nghiệp.

C. Thương nghiệp

D. Thủ công nghiệp.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Điểm giống nhau về điều kiện tự nhiên của Hy Lạp và La Mã cổ đại?

A. Đều gần bờ biển.

B. Có nhiều đồng bằng.

C. Có nhiều bình nguyên.

D. Có nhiều sa mạc.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Các quốc gia cổ đại Hy Lạp và La Mã được hình thành ở đâu?

A. Trên lưu vực các dòng sông lớn.

B. Ở vùng ven biển trên các bán đảo và đảo.

C. Trên các đồng bằng.

D. Trên các cao nguyên.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Điều kiện tự nhiên của các quốc gia cổ đại ở Hy Lạp, La Mã tạo điều kiện cho hoạt động kinh tế nào?

A. Nông nghiệp.

B. Thủ công nghiệp.

C. Thủ công nghiệp và thương nghiệp.

D. Chăn nuôi gia súc.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Với nhiều vũng, vịnh kín gió là điều kiện đặc biệt thuận lợi để cư dân Hy Lạp và La Mã cổ đại phát triển ngành kinh tế nào?

A. Nông nghiệp trồng lúa.

B. Thủ công nghiệp.

C. Thủ công nghiệp và thương nghiệp.

D. Thương nghiệp đường biển.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Rô ma là thủ đô của nước nào hiện nay?

A. Đức

B. Pháp

C. I-ta-li-a

D. Anh.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Xung quanh bán đảo I-ta-li-a có ba đảo lớn là những đảo nào?

A. Xi-xin, Cooc-xơ, Xác-đe-nhơ.

B. Xi-xin, Cooc-xơ, Mi-lê.

C. Xi-xin, Mi-lê, Xác-đe-nhơ.

D. Xi-xin, Cooc-xơ, Pen-la.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Thành La Mã bắt đầu được xây dựng ở ven con sông nào?

A.  Ti-brơ

B. Ơ-phơ-rát.

C. sông Nin.

D. sông Xi-xin

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải quyền lực của Viện Nguyên lão dưới thời Cộng hòa?

A. Quyền đề xuất luật

B. Quyền cho phép phụ nữ tham dự chính quyền

C. Quyền quyết định hòa bình hay chiến tranh

D. Quyền đề cử quan chấp chính

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Quyền lực cao nhất trong nhà nước La Mã cổ đại thời kì đầu thuộc về ai?

A. Vua.

B. Hội đồng 10 tướng lĩnh

C. Tòa án 6000 người

D. Viện Nguyên Lão.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Thành phần trong Viện Nguyên Lão là ai?

A. Những cụ già trên 60 tuổi.

B. Các gia đình giàu có nhất.

C. Quý tộc phong kiến.

D. Địa chủ phong kiến

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Thể chế chính trị của các quốc gia cổ đại ở La Mã dưới thời Ốc-ta-vi-út là gì?

A. Thể chế dân chủ cộng hòa

B. Thể chế nhà nước đế chế

C. Thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền

D. Thể chế quân chủ lập hiến.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tại sao nhà nước đế chế La Mã lại là nền dân chủ khoác áo cộng hòa?

A. cơ cấu nhà nước duy trì như thời cộng hòa.

B. vua thâu tóm hết mọi quyền lực.

C. Công dân từ 18 tuổi trở lên có quyền tham gia bỏ phiếu.

D. Thực hiện trả lương cho viên chức

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Nhà nước cộng hòa La Mã được thành lập khi nào?

A. Thế kỉ VI TCN

B. Thế kỉ V TCN

C. Thế kỉ IV TCN

D. Thế kỉ I TCN

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cơ quan nào không nằm trong tổ chức bộ máy của nhà nước La Mã?

A. Viện Nguyên Lão.

B. Đại hội nhân dân

C. Tòa án 6000 người.

D. 10 tướng lĩnh.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Ai là người đã lãnh đạo các đấu sĩ nô lệ đứng dậy chống lại chủ nô?

A. Xpác-ta-cút

B. Ô-gu-xtu-xơ.

C. Hi-la

D. Pha-ra-ông

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Để đàn áp cuộc khởi nghĩa của Xpác-ta-cút, Viện Nguyên Lão đã cử bao nhiêu binh đoàn đến đàn áp?

A. 5 binh đoàn

B. 6 binh đoàn.

C. 7 binh đoàn.

D. 8 binh đoàn

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cuộc khởi nghĩa của Xpác-ta-cút bị chấm dứt khi nào?

A. Năm 73 TCN

B. Năm 72 TCN

C. Năm 71 TCN.

D. Năm 70 TCN.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Chữ Quốc ngữ của chúng ta đang theo hệ chữ cái nào?

A. Chữ Hán.

B. Chữ Pháp.

C. Chữ Hy Lạp.

D. Chữ La-tinh.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Người Hy Lạp và người La Mã sáng tạo ra lịch gì?

A. Âm lịch

B. Dương lịch

C. Cung hoàng đạo

D. Lịch vạn sự

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Các nhà khoa học Ta-lét, Py-ta-go, Ác-si-mét quê ở đâu?

A. Hy Lạp

B. La Mã.

C. Ấn Độ.

D. Lưỡng Hà.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Hệ thống chữ cái La-tinh là cơ sở ra đời bao nhiêu ngôn ngữ trên thế giới?

A. 100

B. 300

C. 400.

D. 200

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Người La Mã đã có phát minh gì trong xây dựng?

A. Bê-tông.

B. Gạch.

C. Xi-măng.

D. Cát xây dựng

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Hệ thống chữ số La Mã gồm có mấy chữ số cơ bản?

A. Bảy

B. Sáu

C. Năm

D. Bốn.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Đâu là hệ thống chữ cái đúng theo hệ thống chữ số La Mã?

A. I,V,X,L,C,D,M

B. I,V,X,L,C,D,N

C. I,V,X,E,C,D,M

D. I,V,X,A,C,D,M

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Đâu được coi là biểu tượng của La Mã cổ đại?

A. Quảng trường Rô-ma.

B. Đường Appia

C. Đền Pan-tê-nông.

D. Đấu trường Cô-lô-sê.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Em hãy cho biết kết quả của phép tính M+L bằng bao nhiêu?

A. 105.

B. 150

C. 1500

D. 1050.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Theo em, tính chất gì khiến những thành tựu của các quốc gia cổ đại phương Tây được sử dụng đến ngày nay?

A. Tính ứng dụng.

B. Tính sáng tạo.

C. Tính toàn diện

D. Tính thẩm mĩ

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack