40 CÂU HỎI
Đến đầu thập niên 70 của thế kỉ XIX, nền công nghiệp Anh đứng thứ mấy thế giới?
a. Đứng đầu thế giới.
b. Đứng thứ hai thế giới.
c. Đứng thứ 3 thế giới.
d. Đứng top đầu thế giới.
Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã thiết lập được hệ thống ở khu vực nào?
a. Châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ La-tinh
b. Châu Á, châu Phi và châu Đại Dương
c. Châu Á, châu Nam Cực và châu Đại Dương
d. Châu Phi, châu Nam Cực và châu Đại Dương
Đâu là hệ quả trực tiếp của quá trình xâm lược thuộc địa nhằm tìm kiếm thị trường, thu lợi nhuận và đầu tư tư bản ở nước ngoài?
a. Chế độ phong kiến
b. Chủ nghĩa cộng sản
c. Chủ nghĩa đế quốc
d. Chế độ chiếm hữu nô lệ
Nửa sau thế kỉ XIX, chủ nghĩa tư bản được xác lập ở đâu?
a. Italia
b. Hà Lan, Anh
c. Pháp
d. Italia, Đức
Khi nào chủ nghĩa tư bản được mở rộng ra phạm vi châu Âu (Bắc Mỹ) và xác lập ở Pháp?
a. Nửa sau thế kỉ XVII
b. Nửa đầu thé kỉ XVIII
c. Cuối thế kỉ XVIII
d. Nửa sau thế kỉ XIX
Nửa sau thế kỉ XVII, chủ nghĩa tư bản đã được xác lập ở đâu?
a. Hà Lan
b. Hà Lan, Anh
c. Pháp
d. Mĩ, Anh
Hai tập đoàn tư bản nào có thế lực nhất trong nền kinh tế Mỹ cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX?
a. Moocgan và Rocphelo.
b. Moocgan và Ford.
c. Ford và Rocphelo.
d. Standa và Ford.
Hình thức độc quyền cao và phổ biến ở Mỹ là gì?
a. Cacten.
b. Xanhđica.
c. Tơrớt.
d. Rốc-phe-lơ.
Trong khoảng thời gian nào, kinh tế Mỹ từ hàng thứ tư vươn lên đứng đầu thế giới?
a. Từ năm 1865 đến năm 1890.
b. Từ năm 1865 đến 1894.
c. Từ năm 1865 đến 1892.
d. Từ năm 1865 đến năm 1870.
Các công ty độc quyền của Đức xuất hiện dưới hình thức phổ biến nào?
a. Cacten và tơrớt.
b. Tơrớt và Xanhđica.
c. Cacten và Xanhđica.
d. Tất cả các hình thức trên
Điểm nổi bật trong quá trình phát triển công nghiệp Đức cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX là gì?
a. Tập trung sản xuất và tập trung ngân hàng diễn ra sớm.
b. Tập trung tư bản và tài chính diễn ra muộn.
c. Xuất khẩu tư bản và tập trung tư bản diễn ra muộn.
d. Tập trung sản xuất và hình thành các tổ chức độc quyền diễn ra sớm.
Đến cuối thế kỉ XIX, công nghiệp Đức đứng thứ mấy ở châu Âu?
a. Đứng thứ hai sau Mĩ.
b. Đứng thứ nhất.
c. Đứng thứ ba.
d. Đứng thứ tư.
Nhân tố quan trọng thường xuyên quyết định đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?
a. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
b. Nguồn nhân công dồi dào, giá rẻ.
c. Sự phát triển mạnh mẽ của kĩ thuật sản xuất.
d. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền
Nguyên nhân chủ yếu của các cuộc chiến tranh giữa các nước đế quốc là gì?
a. Mâu thuẫn sắc tộc.
b. Mâu thuẫn biên giới lãnh thổ.
c. Mâu thuẫn lợi ích.
d. Mâu thuẫn về ý thức hệ.
Điểm khác nhau nào giữa các nước đế quốc dẫn đến các cuộc chiến tranh đế quốc cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX là:
a. Tốc độ phát triển kinh tế của các nước đế quốc.
b. Mức độ chi phối đời sống kinh tế - xã hội của các tổ chức độc quyền.
c. Sự chênh lệch về diện tích thuộc địa.
d. Sự chênh lệch về đối tác xuất khẩu tư bản.
Sự khác biệt cơ bản của xuất khẩu tư bản giữa Anh và Pháp là gì?
a. Hình thức.
b. Số lượng.
c. Chất lượng.
d. Kết quả.
Tại sao Mỹ, Đức phát triển muộn nhưng nhanh chóng vượt qua Anh về sản lượng công nghiệp?
a. Do giàu tài nguyên thiên nhiên.
b. Do thu lợi từ các cuộc chiến tranh.
c. Do có hệ thống thuộc địa rộng lớn.
d. Do áp dụng nhiều thành tựu mới của máy móc, thiết bị sản xuất.
Đâu không phải lí do khiến công nghiệp Pháp phát triển chậm lại từ cuối thập niên 70 trở đi?
a. bồi thường chiến tranh do bại trận.
b. nghèo tài nguyên thiên nhiên, nguyên liệu.
c. giai cấp tư sản chỉ quan tâm đầu tư và thuộc địa.
d. kĩ thuật lạc hậu so với các nước đế quốc trẻ.
Tại sao khi tư sản Anh tập trung vốn đầu tư sang thuộc địa thì công nghiệp trong nước lạc hậu?
a. Trong nước thiếu phát minh của tri thức.
b. Công nhân Anh thất nghiệp – thị trường nội địa kém.
c. Đa số dân Anh chuyển sang thuộc địa để làm giàu.
d. Kĩ thuật lạc hậu – năng suất thấp.
Lênin nhận định: Anh là chủ nghĩa đế quốc thực dân vì:
a. Giới cầm quyền ở Anh chỉ chú tâm đến xâm lược thuộc địa.
b. Anh có hệ thống thuộc địa trải dài khắp toàn cầu.
c. Anh chỉ chú trọng xuất khẩu tư bản.
d. Anh tiến hành xâm lược thuộc địa sớm nhất.
Vì sao cuối thế kỉ XIX giai cấp tư sản Anh lao vào buôn bán lương thực hơn là đầu tư vào sản xuất nông nghiệp?
a. Do thiếu ruộng đất.
b. Do thiếu nhân công.
c. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
d. Do chi phí sản xuất, chế độ thuế khóa nặng nề.
Vì sao cuối thế kỉ XIX giai cấp tư sản Anh lao vào buôn bán lương thực hơn là đầu tư vào sản xuất nông nghiệp?
a. Do thiếu ruộng đất.
b. Do thiếu nhân công.
c. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
d. Do chi phí sản xuất, chế độ thuế khóa nặng nề.
Những thập niên cuối thế kỉ XIX, giai cấp tư sản Anh quan tâm đến điều gì trong kinh doanh?
a. Cải tiến kĩ thuật sản xuất để nâng cao năng suất.
b. Đổi mới và phát triển công nghiệp.
c. Xuất khẩu tư bản sang các nước thuộc địa.
d. Tiếp nhận các thành tựu khoa học kĩ thuật vào sản xuất.
Quá trình tập trung tư bản ở Anh diễn ra mạnh nhất trong lĩnh vực nào?
a. Công nghiệp.
b. Nông nghiệp.
c. Ngân hàng.
d. Giao thông vận tải.
Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng suy giảm của công nghiệp Anh so với các nước Đức, Mỹ là gì?
a. Do thiếu vốn đầu tư.
b. Do khủng hoảng kinh tế.
c. Do có hệ thống thuộc địa rộng lớn.
d. Do sự lạc hậu của máy móc, thiết bị sản xuất.
Đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc Pháp là
a. Chủ nghĩa đế quốc thực dân.
b. Chủ nghĩa đế quốc quân phiệt hiếu chiến.
c. Chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi.
d. Chủ nghĩa đế quốc ngân hàng.
Điểm nổi bật của các tổ chức độc quyền ở Pháp đầu thế kỉ XX là gì?
a. Sự tập trung ngân hàng đạt mức cao.
b. Sự tập trung các công trường đạt mức cao.
c. Sự tập trung các công ty thương mại đạt mức cao.
d. Sự tập trung các tập đoàn tài phiệt đạt mức cao.
Đến cuối thế kỉ XIX nền công nghiệp Pháp đứng sau các nước nào?
a. Đức, Nga, Mỹ.
b. Mỹ, Đức, Anh.
c. Mỹ, Nga, Trung Quốc.
d. Nga, Pháp, Hà Lan.
Đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc Anh là gì?
a. Chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi.
b. Chủ nghĩa đế quốc quân phiệt hiếu chiến.
c. Chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt hiếu chiến.
d. Chủ nghĩa đế quốc thực dân.
Lĩnh vực nào ở nước Anh trong thập niên 70 của thế kỉ XIX chỉ tự túc được 1/3 nhu cầu?
a. Máy móc.
b. Lương thực.
c. Tiền tệ.
d. Sản lượng thép
Tuy mất địa vị độc quyền công nghiệp từ cuối thập niên 70 nhưng Anh vẫn đứng đầu thế giới về
a. Tài chính và xuất khẩu tư bản.
b. Tài chính và xuất khẩu tư bản, thương mại, hải quân và thuộc địa.
c. Xuất khẩu tư bản và thuộc địa.
d. Xuất khẩu tư bản, thương mại và thuộc địa.
Cuộc khủng hoảng năm 1973 là cuộc khủng hoảng về điều gì?
a. Tiền tệ
b. Lương thực
c. Kinh tế
d. Dầu mỏ
Nhóm G7 được sáng lập khi nào?
a. Năm 1976
b. Năm 1977
c. Năm 1978
d. Năm 1979
Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sức sản xuất phát triển cao dựa trên những thành tựu của
a. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
b. Cuộc cách mạng xanh
c. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai
d. Cuộc cách mạng khoa học-công nghệ
Chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?
a. là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay với những biểu hiện mới.
b. là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay với những biểu hiện mới.
c. là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Cách mạng tháng Mười Nga đến nay với những biểu hiện mới.
d. là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau xu thế toàn cầu hóa đến nay với những biểu hiện mới.
Ý nghĩa quan trọng nhất của cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc năm 1911 là
a. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
b. Chấm dứt sự thống trị của các nước đế quốc ở Trung Quốc
c. Có tác động đến phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Châu Á
d. Lật đổ triều đại Mãn Thanh, chấm dứt sự tồn tại của chế độ phong kiến ở Trung Quốc
Chủ nghĩa dân tộc trong học thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn bao hàm nội dung nào?
a. Đánh đổ vương triều Mãn Thanh, giành độc lập cho Trung Quốc
b. Đánh đuổi các nước đế quốc xâm lược, khôi phục đất nước Trung Hoa
c. Đánh đổ triều đình Mãn Thanh, thành lập nước Trung Hoa Dân Quốc
d. Đánh đuổi các nước đế quốc xâm lược, xây dựng và phát triển đất nước
Nội dung nào sau đây không phải cải cách về kinh tế của Nhật Bản được thực hiện từ năm 1868?
a. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cho hoạt động kinh tế
b. Thống nhất thị trường, tiền tệ
c. Xóa bỏ quyền sở hữu ruộng đất phong kiến
d. Cho phép tự do buôn bán
Để thoát khỏi tình trạng khủng hoảng toàn diện vào giữa thế kỉ XIX, Nhật Bản đã làm gì?
a. Duy trì nền quân chủ chuyên chế.
b. Tiến hành những cải cách tiến bộ.
c. Nhờ sự giúp đỡ của các nước tư bản phương Tây.
d. Thiết lập chế độ Mạc Phủ mới.
Ngoài giải phóng nô lệ, Mỹ có thêm nguồn lao động từ đâu để tạo nên nguồn lao động phong phú?
a. Tốc độ gia tăng dân số rất nhanh.
b. Nô lệ bắt từ châu Phi
c. Nông dân bị tước đoạt ruộng đất.
d. Nguồn người nhập cư từ châu Á và châu Âu.