vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm tổng hợp Kế toán quản trị có đáp án - Phần 24
Quiz

500+ câu trắc nghiệm tổng hợp Kế toán quản trị có đáp án - Phần 24

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trình bày các chức năng cơ bản của nhà quản trị?

A. Chức năng hoạch định, tổ chức-điều hành, kiểm soát, ra quyết định.

B. Chức năng điều hành, kiểm soát, thông tin.

C. Chức năng kiểm soát, ra quyết định.

D. Chức năng hoạch định và tổ chức.

2. Nhiều lựa chọn

Thông tin kế toán quản trị phục vụ như thế nào cho từng chức năng của nhà quản trị?

A. Giúp nhà quản trị xác định mục tiêu và lập kế hoạch.

B. Cung cấp thông tin cho nhà đầu tư.

C. Đánh giá tình hình hoạt động của doanh nghiệp.

D. Tất cả các phương án trên.

3. Nhiều lựa chọn

Nguyên nhân dẫn đến sự phân chia hệ thống kế toán thành kế toán quản trị và kế toán tài chính?

A. Mục đích sử dụng thông tin khác nhau.

B. Đối tượng phục vụ thông tin khác nhau.

C. A & B đúng.

D. Không có sự phân chia.

4. Nhiều lựa chọn

Nhân viên kế toán quản trị có thể thiết kế một loại báo cáo thỏa mãn hết tất cả nhu cầu thông tin của mọi cấp độ quản trị hay không? Giải thích?

A. Có, vì họ có đủ thông tin.

B. Không, vì nhu cầu thông tin khác nhau.

C. Có, nhưng cần thời gian.

D. Không, chỉ có thể thiết kế cho một số cấp độ.

5. Nhiều lựa chọn

Nhận xét về phát biểu: “Các báo cáo kế toán quản trị thường là báo cáo tổng hợp, được lập cho phạm vi toàn doanh nghiệp.”

A. Đúng hoàn toàn.

B. Không hoàn toàn đúng.

C. Đúng nhưng cần bổ sung.

D. Không chính xác.

6. Nhiều lựa chọn

Số lượng báo cáo kế toán quản trị là bao nhiêu? Giải thích?

A. 4 báo cáo.

B. 10 báo cáo.

C. Không xác định được số lượng.

D. 8 báo cáo.

7. Nhiều lựa chọn

Ý kiến cho rằng thông tin kế toán quản trị chủ yếu hướng về tương lai, do đó mang tính chủ quan cao, độ tin cậy thấp hơn thông tin kế toán tài chính. Bạn có đồng ý không?

A. Đồng ý, vì kế toán quản trị chỉ tập trung vào tương lai.

B. Không đồng ý, thông tin kế toán quản trị cũng có độ tin cậy cao.

C. Đồng ý một phần, vì cả hai loại thông tin đều có ưu điểm riêng.

D. Không có ý kiến.

8. Nhiều lựa chọn

Tại sao tôn trọng nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên quản trị là cần thiết?

A. Để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.

B. Để đảm bảo thông tin chính xác.

C. Để duy trì uy tín nghề nghiệp.

D. Tất cả các phương án trên.

9. Nhiều lựa chọn

Tổ chức không vì lợi nhuận có cần thông tin kế toán quản trị không?

A. Có, vì họ cũng cần quản lý tài chính.

B. Không, vì họ không hoạt động vì lợi nhuận.

C. Có, nhưng không cần thiết như tổ chức vì lợi nhuận.

D. Không, chỉ cần thông tin tài chính.

10. Nhiều lựa chọn

Hồng có vi phạm đạo đức nghề nghiệp khi cung cấp thông tin cho Ngọc không?

A. Có, vì vi phạm bảo mật thông tin.

B. Không, nếu Hồng đồng ý.

C. Có, nhưng không nghiêm trọng.

D. Không, nếu Ngọc có cam kết bảo mật.

11. Nhiều lựa chọn

Phân tích khác biệt trong nhận thức về kế toán quản trị theo định nghĩa của Luật kế toán Việt Nam và Hiệp hội kế toán viên quản trị Hoa Kỳ.

A. Có sự khác biệt lớn.

B. Không có sự khác biệt.

C. Khác biệt nhỏ.

D. Chỉ khác biệt về từ ngữ.

12. Nhiều lựa chọn

Thông tin tài chính và phi tài chính khác nhau như thế nào?

A. Tính chất và đối tượng sử dụng.

B. Mục đích và cách thức thu thập.

C. Cả A và B đều đúng.

D. Không có sự khác nhau.

13. Nhiều lựa chọn

Yêu cầu về chất lượng thông tin kế toán quản trị là gì?

A. Chính xác và kịp thời.

B. Đầy đủ và chi tiết.

C. Đơn giản và dễ hiểu.

D. Tất cả các yêu cầu trên.

14. Nhiều lựa chọn

Thông tin kế toán quản trị có thể sử dụng cho mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động.

B. Ra quyết định kinh doanh.

C. Cả A và B đều đúng.

D. Không sử dụng cho mục đích nào.

15. Nhiều lựa chọn

Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên quản trị yêu cầu điều gì?

A. Chính trực và trung thực.

B. Bảo mật thông tin.

C. A & B đúng.

D. Không cần phải tuân thủ.

16. Nhiều lựa chọn

Điểm giống nhau giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

A. Đối tượng phục vụ thông tin.

B. Thông tin phản ánh quá khứ.

C. Cả A và B đều đúng.

D. Không có điểm giống nhau.

17. Nhiều lựa chọn

Theo chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên quản trị, người hành nghề phải có trách nhiệm gì?

A. Không tham gia hoạt động phi đạo đức.

B. Cung cấp thông tin hợp lý.

C. Tất cả các trách nhiệm trên.

18. Nhiều lựa chọn

Minh nên có cách ứng xử hợp lý là gì khi phát hiện giám đốc bộ phận marketing kê khống chi phí?

A. Thông báo với kiểm soát viên tài chính.

B. Thông báo với các giám đốc bộ phận marketing.

C. Thông báo với hội đồng quản trị.

D. Không có hành động nào.

19. Nhiều lựa chọn

Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán quản trị là gì?

A. Quy tắc ứng xử phục vụ lợi ích nghề nghiệp.

B. Các kỹ thuật phân tích tài chính.

C. Cả A và B đều sai.

D. Tất cả các ý trên đều đúng.

20. Nhiều lựa chọn

Tính linh hoạt của thông tin kế toán quản trị thể hiện ở điểm nào?

A. Tính chất thông tin.

B. Phạm vi cung cấp thông tin.

C. Kỳ báo cáo thông tin.

D. Cả A, B và C đều đúng.

21. Nhiều lựa chọn

Hành vi nào vi phạm chuẩn mực sự tín nhiệm trong kế toán quản trị?

A. Xử lý khoản định phí như biến phí.

B. Lựa chọn nhà cung cấp có mối quan hệ lâu dài.

C. Lựa chọn cơ cấu sản xuất ưu tiên lợi nhuận.

D. Tất cả các hành vi trên.

22. Nhiều lựa chọn

Kế toán viên quản trị cần am hiểu về điều gì?

A. Kế toán tài chính.

B. Các chức năng của nhà quản trị.

C. Các kỹ thuật xử lý thông tin kế toán quản trị.

D. Tất cả đều đúng.

23. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu của kế toán quản trị là gì?

A. Cung cấp thông tin tài chính cho cổ đông.

B. Cung cấp thông tin phục vụ các chức năng quản lý.

C. Tất cả các mục tiêu trên.

D. Không có mục tiêu nào.

24. Nhiều lựa chọn

Thông tin do kế toán quản trị cung cấp có đặc điểm gì?

A. Chính xác và linh hoạt.

B. Không bắt buộc và hướng về tương lai.

C. A & B đúng.

D. Không có đặc điểm nào.

25. Nhiều lựa chọn

Điểm khác biệt giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

A. Mục đích sử dụng thông tin khác nhau.

B. Đối tượng phục vụ khác nhau.

C. Cả A và B đều đúng.

D. Không có sự khác biệt.

26. Nhiều lựa chọn

Kế toán quản trị giúp nhà quản trị trong việc gì?

A. Kiểm soát tài chính.

B. Đánh giá hiệu quả hoạt động.

C. Tất cả các công việc trên.

D. Chỉ giúp trong một số lĩnh vực.

27. Nhiều lựa chọn

Thông tin kế toán quản trị có ảnh hưởng đến quyết định của ai?

A. Nhà quản trị cấp cao.

B. Nhà đầu tư.

C. Tất cả các đối tượng trên.

D. Không có ảnh hưởng nào.

28. Nhiều lựa chọn

Ai là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp?

A. Giám đốc điều hành.

B. Nhà quản trị.

C. Kế toán viên.

D. Không ai chịu trách nhiệm.

29. Nhiều lựa chọn

Thông tin kế toán quản trị có thể được sử dụng trong điều kiện nào?

A. Khi có nhu cầu thông tin từ phía quản lý.

B. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

C. Chỉ trong thời gian ngắn hạn.

D. Không cần thiết phải sử dụng.

30. Nhiều lựa chọn

Số lượng nhân viên kế toán quản trị cần phải có trong một tổ chức phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Quy mô của tổ chức.

B. Đặc thù của hoạt động.

C. Tất cả các yếu tố trên.

D. Không có yếu tố nào.

© All rights reserved VietJack