30 CÂU HỎI
Báo cáo ngân lưu của dự án gồm các thành phần:
A. Dòng ngân lưu vào
B. Dòng ngân lưu ra
C. Dòng ngân lưu ròng
D. Tất cả các câu đều đúng
Phương pháp xác định dòng ngân lưu ròng của dự án bằng cách điều chỉnh dòng lợi nhuận ròng của báo cáo dự toán kết quả hoạt động kinh doanh là phương pháp:
A. Gián tiếp
B. Trực tiếp
C. Trung gian
D. Gần đúng
Phương pháp xác định dòng ngân lưu ròng của dự án theo các khoản tiền mặt thực thu, thực chi là phương pháp:
A. Gián tiếp
B. Trực tiếp
C. Trung gian
D. Nội suy
Trong phương pháp xác định dòng ngân lưu ròng của dự án bằng cách điều chỉnh dòng lợi nhuận ròng của báo cáo dự toán kết quả hoạt động kinh doanh, thì khấu hao tài sản cố định:
A. Được cộng vào dòng lợi nhuận sau thuế
B. Được trừ khỏi dòng lợi nhuận sau thuế
C. Được nhân với dòng lợi nhuận sau thuế
D. Được chia cho dòng lợi nhuận sau thuế
Để thuận lợi cho việc tính toán, báo cáo ngân lưu của dự án thường quy ước tất cả dòng tiền về lúc:
A. Đầu năm
B. Giữa năm
C. Cuối năm
D. Thời điểm tuỳ ý
Có 2 dự án làm đường giao thông tương tự nhau: Đường 1 là đường cũ, đường 2 tương tự đường 1 và chuẩn bị khởi công. Số liệu về chi phí xây dựng và bảo trì của đường 1 là cơ sở để dự đoán:
A. Chi phí xây dựng đường 2
B. Chi phí bảo trì đường 2
C. Chi phí xây dựng và bảo trì của đường 2
D. Chi phí bảo trì của đường 1
Cái gì được coi là giá trị tài sản khi dự án kết thúc?
A. Giá trị thanh lý
B. Giá trị sổ sách
C. Giá trị thu hồi
D. Giá trị ước tính
Chi phí kinh doanh của dự án được tính bằng cách:
A. Cộng tất cả chi phí của các hoạt động
B. Trừ chi phí đầu vào và chi phí bảo trì từ doanh thu
C. Trừ chi phí đầu tư từ doanh thu
D. Cộng chi phí đầu tư và chi phí bảo trì từ doanh thu
Một dự án có lợi nhuận ròng 200 triệu đồng, khấu hao tài sản cố định là 30 triệu đồng. Dòng ngân lưu ròng của dự án là:
A. 200 triệu đồng
B. 230 triệu đồng
C. 170 triệu đồng
D. 200 triệu đồng + chi phí lãi vay
Chi phí tài chính của dự án bao gồm:
A. Chi phí lãi vay và chi phí vốn chủ sở hữu
B. Chi phí lãi vay và chi phí bảo trì
C. Chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí bảo trì
D. Chi phí lãi vay và chi phí đầu tư
Trong phân tích độ an toàn về tài chính của dự án, chỉ tiêu “Tỷ suất lợi nhuận của vốn đầu tư” phản ánh:
A. Khả năng thanh toán nợ
B. Cơ cấu vốn
C. Hiệu quả đầu tư
D. Độ an toàn tài chính
Dự án đầu tư sản xuất, để tính toán lợi nhuận thuần, cần phải:
A. Cộng tất cả các chi phí với doanh thu
B. Cộng doanh thu với chi phí đầu tư
C. Trừ chi phí sản xuất và chi phí đầu tư khỏi doanh thu
D. Cộng doanh thu với chi phí bảo trì
Trong phân tích tài chính của dự án đầu tư, chỉ tiêu “Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu” là:
A. Lợi nhuận ròng chia cho vốn đầu tư
B. Lợi nhuận ròng chia cho doanh thu
C. Lợi nhuận ròng chia cho chi phí sản xuất
D. Lợi nhuận trước thuế chia cho doanh thu
Chỉ tiêu “Vòng đời của dự án” bao gồm:
A. Thời gian thi công + Thời gian khai thác + Thời gian thanh lý
B. Thời gian thi công + Thời gian khai thác
C. Thời gian thi công + Thời gian thanh lý
D. Thời gian khai thác + Thời gian thanh lý
Trong phân tích dự án đầu tư, chỉ tiêu “Năng suất lao động” được tính bằng:
A. Doanh thu chia cho số lao động
B. Số sản phẩm chia cho số lao động
C. Tổng thu nhập chia cho số lao động
D. Lợi nhuận chia cho số lao động
Để phân tích hiệu quả dự án đầu tư, một chỉ tiêu quan trọng là:
A. Chi phí xây dựng
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
C. Tổng mức đầu tư
D. Thời gian hoàn vốn
Khi phân tích các chỉ tiêu tài chính của dự án đầu tư, chi phí khấu hao tài sản cố định được:
A. Trừ khỏi dòng lợi nhuận trước thuế
B. Cộng vào dòng lợi nhuận sau thuế
C. Cộng vào dòng chi phí đầu tư
D. Trừ khỏi dòng chi phí sản xuất
Để tính toán chỉ tiêu NPV, cần phải:
A. Cộng tất cả dòng ngân lưu vào và ra
B. Nhân dòng ngân lưu với tỷ lệ chiết khấu
C. Khấu trừ dòng chi phí đầu tư từ dòng ngân lưu thuần
D. Cộng lợi nhuận ròng với khấu hao
Chỉ tiêu IRR là tỷ lệ chiết khấu mà:
A. Dòng ngân lưu thuần bằng không
B. Dòng ngân lưu âm
C. Tổng chi phí đầu tư bằng tổng doanh thu
D. Giá trị hiện tại của dòng ngân lưu bằng tổng chi phí đầu tư
Để xác định giá trị thu hồi của tài sản cố định khi kết thúc dự án, cần phải:
A. Dự đoán giá trị thanh lý
B. Xem xét giá trị thu hồi thực tế
C. Tính toán theo giá trị sổ sách
D. Dự đoán chi phí bảo trì
Trong quản lý dự án, điều gì là đặc trưng của giai đoạn lập kế hoạch?
A. Đánh giá rủi ro
B. Giám sát tiến độ
C. Xác định các mục tiêu và lập kế hoạch chi tiết
D. Đóng dự án
Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến dự án, công cụ nào thường được sử dụng?
A. Biểu đồ Gantt
B. Ma trận phân bổ tài nguyên
C. Phân tích SWOT
D. Quy trình kiểm soát chất lượng
Khi xây dựng ngân sách dự án, yếu tố nào không cần xem xét?
A. Chi phí lao động
B. Chi phí vật tư
C. Đánh giá rủi ro
D. Chi phí quản lý
Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát và kiểm soát tiến độ dự án?
A. Nhóm phát triển
B. Quản lý dự án
C. Giám đốc điều hành
D. Trưởng phòng tài chính
Trong quản lý dự án, điều gì không thuộc về quy trình phân tích rủi ro?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro
C. Lập kế hoạch tài chính
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
Để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án, công cụ nào là hữu ích nhất?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận phân bổ tài nguyên
D. Đánh giá tài chính
Khi dự án vượt ngân sách, bước đầu tiên để giải quyết là gì?
A. Đánh giá nguyên nhân vượt ngân sách
B. Thay đổi phạm vi dự án
C. Tăng ngân sách
D. Rút ngắn thời gian thực hiện
Công cụ nào giúp phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến dự án?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận rủi ro
D. Biểu đồ Gantt
Trong quản lý dự án, yếu tố nào không liên quan đến giai đoạn khởi động?
A. Xác định phạm vi dự án
B. Đánh giá lợi nhuận dự kiến
C. Xây dựng mục tiêu dự án
D. Tạo kế hoạch khởi động
Công cụ nào giúp phân bổ các nhiệm vụ và tài nguyên cho dự án?
A. Ma trận phân bổ tài nguyên
B. Đánh giá tài chính
C. Biểu đồ Gantt
D. Phân tích SWOT