vietjack.com

5000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án - Phần 11
Quiz

5000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án - Phần 11

A
Admin
20 câu hỏiTiếng AnhLớp 9
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I'll have the boys______ the chairs.

A. paint                  

B. to paint            

C. painted              

D. painting

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I am going to have a new house______

A. build                 

B. to build           

C. built                  

D. building

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Have these flowers______ to her office, please.

A. taken                 

B. taking              

C. take                  

D. to take

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

You should have your car______ before going.

A. servicing            

B. to service         

C. service              

D. serviced

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I'll have a new dress______ for my daughter.

A. making             

B. to make           

C. make                 

D. made

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Pupils should have their eyes______ regularly.

A. tested                 

B. to test              

C. test                    

D. testing

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Lisa had the roof______ yesterday.

A. repair                 

B. repaired          

C. to repair             

D. repairing

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

They have just had air conditioning______ in their house.

A. install                

B. to install          

C. installed             

D. installing

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

We had the room______ yesterday

A. decorates           

B. had decorated  

C. decorated           

D. decorating

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The villagers have had the use of this washing machine______ by this engineer.

A. explain              

B. explained         

C. to explain         

D. explains

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

By______ the housework done, we have time to further our studies.

A. taking               

B. to have            

C. having              

D. to get

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The government has had new houses______ in the rural areas.

A. build                 

B. built               

C. to be built          

D. building

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

They had the swamp______ last year.

A. drain                 

B. to drain            

C. cut                     

D. to cut

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

She is going to have her wedding dress______

A. cutting               

B. cuts              

 C. cut                    

D. to cut

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It's about time you had your house______

A. whitewash        

B. whitewashed    

C. whitewashing    

D. to whitewash

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I'm sorry I'm late, but I______ my watch______ on the way here.

A. have/cleaned      

B. had/clean         

C. had/cleaned      

D. had/to clean

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Please have the cleaner______ this meeting room.

A. sweep                

B. swept              

C. sweeping           

D. to sweep

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I'd like to have my shoes______ at one.

A. repair                 

B. repairing          

C. repaired             

D. being repaired

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My grandmother had a tooth______ last week.

A. fill                     

B. filling              

C. filled                 

D. to be filled

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

We had the roof______ last year.

A. mend                 

B. mending          

C. mended             

D. being mended

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack