vietjack.com

5000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án - Phần 35
Quiz

5000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án - Phần 35

A
Admin
20 câu hỏiTiếng AnhLớp 9
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He kept on_______

A. worked             

B. work               

C. working           

D. works

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

She went to market without_______ anything.

A. buy                   

B. to buy           

C. bought              

D. buying

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

This article is worth_______ into your notebook.

A. copying             

B. copy                

C. to copy              

D. to be copied

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The boy denied_______ the glass window.

A. to break             

B. breaking        

C. broke               

D. to break

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

These workers are accustomed to _______ at night.

A. work                 

B. working          

C. works               

D. be working

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The criminal admitted_______ this innocent child.

A. killed                

B. to kill              

C. killing               

D. had killed

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Mrs. Ramsay was accustomed_______ in this rickety house.

A. by living            

B. to living          

C. with living       

 D. living

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

She has avoided_______ to me so far.

A. being talked       

B. talk                  

C. talking               

D. to talk

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

We should avoid_______ personal questions.

A. asking               

B. ask                  

C. to ask                

D. at asking

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It is no use_______ over spilt milk.

A. for crying           

B. in crying          

C. to cry                 

D. crying

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I intended to revenge him but my father prevented me_______ so.

A. from doing       

B. not to do          

C. not do                

D. not doing

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

You should remember_______ for me.

A. post                   

B. posting           

C. to be posting      

D. to have posted

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

We object to_______ her like this.

A. treat                   

B. being treated   

C. treating             

D. be treated

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I can’t help_______ anxious about the economic situation of our country.

A. be                      

B. feeling            

C. feel                   

D. to feel

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The nurse denied_______ the injection.

A. give                   

B. giving              

C. gave                  

D. to give

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Don’t stay in this bush to avoid_______ by snakes.

A. bitten                 

B. to be bitten      

C. being bitten       

D. bitting

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I am looking forward to_______ my classmates again.

A. seeing                

B. to be bitten      

C. being bitten       

D. see

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It is necessary that you avoid_______ him during the working session.

A. disturb               

B. to disturb         

C. disturbing          

D. disturbs

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Are you considering_______ with us?

A. to go                 

B. going               

C. to have gone      

D. go

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Your hair needs_______

A. cut                     

B. cutted              

C. cutting               

D. be cut

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack