vietjack.com

Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Ngữ âm có đáp án
Quiz

Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Ngữ âm có đáp án

A
Admin
20 câu hỏiTiếng AnhLớp 12
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. reunite

B. eternal

C. advantage

D. impressive

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. technology

B. population

C. improvement

D. spectacular

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. defend

B. struggle

C. impress

D. prepare

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. silver

B. medal

C. event

D. rival   

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. champion

B. eternal

C. advantage

D. impressive   

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. technology

B. population

C. improvement

D. spectacular 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. president      

B. manager          

C. spectator           

D. counsellor 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. intelligent    

B. overwhelming    

C. imaginable        

D. intangible 

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. pessimistic

B. priority

C. application

D. expedition   

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. tragedy

B. pesticide

C. notify

D. represent

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. success

B. enthusiast

C. support

D. surprise 

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. southern

B. athlete

C. both

D. enthusiasm 

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. compose

B. propose

C. purpose

D. suppose

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. organize

B. spirit

C. title

D. surprising

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. polo

B. lottery

C. popular

D. dolphin

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. smooth

B. breathe

C. youth

D. southern

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. chorus

B. match

C. toothache

D. orchestra 

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. future

B. mixture

C. mature

D. figure

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. covered

B. ancient

C. uncle

D. lecture

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. games

B. teams

C. medals

D. events

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack