vietjack.com

Bài tập trắc nghiệm Unit 15 - Ngữ âm có đáp án
Quiz

Bài tập trắc nghiệm Unit 15 - Ngữ âm có đáp án

A
Admin
20 câu hỏiTiếng AnhLớp 12
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. product       

B. postpone        

C. purpose         

D. postcard

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. element       

B. elephant                  

C. elegant            

D. elaborate 

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. computer   

B. committee       

C. museum      

D. company 

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. textile                   

B. silence             

C. believe            

D. nothing

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. childbearing      

B. homemaking   

C. politics           

D. involvement 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. deny

B. legal

C. women

D. limit 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. human

B. mother

C. struggle

D. belief 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. opportunity

B. economic

C. society

D. intellectual 

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. history

B. natural

C. pioneer

D. business 

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. advocate

B. consider

C. cultural

D. period 

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. won        

B. gone              

C. none                

D. so

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. bear   

B. hear  

C. tearing        

D. pea

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. comfortable          

B. come            

C. some               

D. comb 

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. arrived

B. linked

C. lived

D. opened 

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. transfer       

B. station            

C. cable              

D. stable

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. women          

B. movie        

C. lose            

D. prove 

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. intellectual  

B. international    

C. interview     

D. responsibility 

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. rear        

B. bear              

C. fear              

D. dea

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. believed

B. considered

C. advocated

D. controlled 

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

A. throughout

B. although

C. right

D. enough 

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack