vietjack.com

Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 1 - Ngữ âm có đáp án
Quiz

Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 1 - Ngữ âm có đáp án

A
Admin
14 câu hỏiTiếng AnhLớp 6
14 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. town

B. down

C. know

D. brown

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. grow

B. now

C. below

D. throw

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A.our

B. about

C. though

D. round

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. cloud

B. shoulder

C. mouse

D. house

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. board

B. goat

C. coat

D. coal

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. road

B. goal

C. soap

D. broadcast

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. show

B. blow

C. shadow

D. crown

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A.open

B. brother

C.over

D. control

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. those

B. alone

C. along

D. total

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. noun

B. should

C. account

D. mountain

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. bounce

B.out

C. sound

D. poultry

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. elbow

B. narrow

C. flower

D. snow

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. elbow

B. narrow

C. flower

D. snow

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. tomorrow

B. throwaway

C.ownership

D. powerful

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack