vietjack.com

Bộ 3 Đề thi cuối kì 1 môn Tin lớp 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 1)
Quiz

Bộ 3 Đề thi cuối kì 1 môn Tin lớp 12 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 1)

A
Admin
24 câu hỏiTin họcLớp 12
24 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

 Phần tử nào sau đây không sử dụng thẻ đóng để kết thúc khai báo?

 A. html.     

B. img.     

C. title.     

D. p.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Một bảng có một ô tiêu đề cần gộp 3 cột lại với nhau. Cách viết đúng là:

A. <td rowspan="3">Tiêu đề</td>.     

B. <td colspan="3">Tiêu đề</td>.

C. <th rowspan="3">Tiêu đề</th>.     

D. <th colspan="3">Tiêu đề</th>.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Giao thức TCP/IP là gì?

A. Một loại máy tính.     

B. Một bộ giao thức truyền thông.

C. Một phần mềm diệt virus.     

D. Một thiết bị mạng

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

 Để kết nối điện thoại thông minh vào Access Point, bạn cần thực hiện bước nào sau đây đầu tiên?

A. Nhập mật khẩu mạng.     

B. Mở trình duyệt web.

C. Chọn mạng cần kết nối.     

D. Bật Wi-Fi trong cài đặt.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

 Trong các khai báo cấu trúc văn bản HTML sau, khai báo nào đúng cú pháp?

A. <html><body><title><head></head></title></body></html>.

B. <html><head><title><body></body></title></head></html>.

C. <html><head><title></title></head><body></body></html>.

D. <html><head></head><body><title></title></body></html>.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

 HTML là viết tắt của từ nào dưới đây:

A. Hyperlink Text Markup Language.     

B. Home Tool Markup Language.

C. Hyper Text Markup Language.     

D. Hyper Text Management Language.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Đâu là thành phần cơ bản của một mạng máy tính?

A. Máy in và máy chiếu.     

B. Chỉ máy tính và phần mềm quản lý.

C. Máy tính và thiết bị lưu trữ.     

D. Máy tính, thiết bị mạng, phần mềm quản lý.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

AI không có đặc trưng nào sau đây?

A. Khả năng nhận thức được môi trường xung quanh.

B. Khả năng rút kinh nghiệm từ những sai lầm.

C. Khả năng giải quyết vấn đề.

D. Khả năng hiểu ngôn ngữ.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Khai báo nào sau đây được dùng để tạo nút lệnh gửi dữ liệu có nhãn là OK?

A. <button type=“submit” value=“OK”>.

B. <submit type=“button” name=“button” value=“OK”>.

C. <input type=“submit” name=“OK”>.

D. <input type=“submit” name=“button” value=“OK”>.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Trong biểu mẫu, "Label" được sử dụng để:

A. Hiển thị kết quả hoặc giá trị tính toán.     

B. Hiển thị tiêu đề hoặc mô tả cho thành phần.

C. Chọn nhiều giá trị hoặc tùy chọn trên biểu mẫu.     

D. Nhập dữ liệu hoặc thông tin vào biểu mẫu.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

 Phần tử nào sau đây được sử dụng để in nghiêng nội dung văn bản trong HTML?

A. mark.     

B. em.     

C. italics.     

D. strong.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Địa chỉ IP là gì?

A. Một loại cáp mạng.

B. Một giao thức truyền tải dữ liệu.

C. Một ứng dụng mạng.

D. Một số nhận diện duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Khi tạo ô text nhập định dạng mật khẩu, mỗi kí tự nhập trong ô text thường được thay thế bằng dấu * trên màn hình trình duyệt web giúp bảo mật thông tin.

B. Thuộc tính name của các nút chọn radio button phải được khai báo như nhau.

C. Phần tử input có cả thẻ mở và thẻ đóng.

D. Khi tạo biểu mẫu, nếu không khai báo giá trị cho thuộc tính method thì phương thức POST sẽ được sử dụng.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Thuộc tính nào bắt buộc phải có trong thẻ <a> để tạo liên kết?

A. Alt.     

B. link.     

C. Href.     

D. Src.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Trong CSS, nếu bạn muốn áp dụng màu chữ và màu nền cho một phần tử, bạn cần sử dụng thuộc tính nào?

A. “color” và “background-color”.     

B. “font-color” và “background”.

C. “fill” và “background”.     

D. “text-color” và “background-color”.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

AI có thể thực hiện các nhiệm vụ nào sau đây?

A. Dịch ngôn ngữ.     

B. Tất cả các nhiệm vụ trên.

C. Chơi cờ vua.     

D. Nhận diện giọng nói.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Giá trị nào dưới đây không hợp lệ cho thuộc tính font-style?

A. Bold.     

B. Italics.     

C. Oblique.     

D. Normal.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Mẫu CSS thiết lập cho toàn bộ các phần tử p có cỡ chữ bằng 2 lần cỡ chữ của phần tử gốc HTML của tệp HTML là:

A. p {}.     

B. p {}.     

C. p {}.     

D. p {}.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

 Mẫu định dạng nào dưới đây là CSS nội tuyến?

A. <style> p {color: green;} </style>.     

B. h1 {color: green;}.

C. <p style="color: green;">Text</p>.     

D. <link rel="stylesheet" href="styles.css">.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

 Để tạo một liên kết dẫn đến tệp about.html nằm trong thư mục con tên pages, bạn sẽ viết đoạn mã HTML nào?

A. <a href="about.html">About Us</a>.     

B. <a href="/pages/about.html">About Us</a>.

C. <a href="./about.html">About Us</a>.    

D. <a href="pages/about.html">About Us</a>.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

THẻ HTML nào được sử dụng để làm cho văn bản in đậm:

A. italic.     

B. mark.     

C. strong.     

D. em.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Phương án nào sau đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực giao thông vận tải?

A. Chẩn đoán bệnh.     

B. Phân tích dữ liệu khoa học.

C. Điều khiển xe ô tô tự lái.     

D. Tối ưu hoá quá trình sản xuất.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ?

A. “font-color”.     

B. “color”.     

C. “text-color”.     

D. “background-color”.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Khai báo nào sau đây sẽ tạo một bảng có hai hàng, mỗi hàng gồm một ô dữ liệu?

A. <table><td>Hàng 1</td><td>Hàng 2</td></table>.

B. <table><tr><td>Hàng 1</td></tr><tr><td>Hàng </td></tr></table>.

C. <table><td><tr>Hàng 1</tr><tr>Hàng 2</tr></td></table>.

D. <table><tr>Hàng 1</tr><tr>Hàng 2</tr></table>.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack