vietjack.com

Chuyên đề 1: Nguyên âm - Phụ âm - Trọng âm
Quiz

Chuyên đề 1: Nguyên âm - Phụ âm - Trọng âm

A
Admin
116 câu hỏiTiếng AnhLớp 12
116 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. land

B.man  

C. climate

D. habit

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. message

B. bank

C. happen

D. natural

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. machine

B. many

C. again

D. banana

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. develop

B. complete

C. these

D. extreme

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. medicine  

B. left

C. sense

D. prepare

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. enhance

B. open  

C. chicken  

D. kitchen

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. equal

B. excellent  

C. even  

D. scence

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. terrible

B. swim

C. quick   

D. city

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. except     

B. expectation

C. preparation

D. celebration

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. different  

B. similar   

C. little listen

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. idea  

B. going  

C. will

D. trip

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. wonderful

B. something

C. month

D. handsome

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. purpose

B. introduce

C. compare  

D. worse

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. nothing

B. some

C. once

D. another

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. put  

B. push

C. business  

D. full

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. bury

B. include 

C. conclude 

D. rude

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. heat 

B. scream 

C. meat

D. meant

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. main 

B. entertain 

C. explain  

D. fair

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. weight  

B. eight 

C. height 

D. vein

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. ancient 

B. piece 

C. relieve 

D. believe

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. drew

B. grew  

C. nephew 

D. flew

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. around

B. sound 

C. country 

D. mouse

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. fear

B. near    

C. heart 

D. year

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. load

B. coast

C. toast 

D. abroad

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. right 

B. private

C. communist 

D. Minority

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. receive

B. certainly

C. guidance

D. expect

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. cartoon

B. carry

C. face  

D. coin

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. space  

B. musician

C. center

D. importance

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. under

B. divide

C. educate

D. loud

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. dolphin

B. design

C. domestic

D. soldier

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. general

B. dangerous

C. game 

D. engine

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. goal  

B. gift   

C. grow  

D. language

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. single

B. hungry   

C. change  

D. bank

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. language

B. English

C. any 

D. frank

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. increase

B. rise     

C. surprise 

D. advise

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. source 

B. measure  

C. pleasure

D. decision

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. question

B. together  

C. top  

D. computer

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. team   

B. amount

C. invitation

D. until

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. thrilling  

B. other

C. through

D. something

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. scholarship

B. christmas

C. school  

D. chicken

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. machine

B. cheap  

C. child

D. chair

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. charge

B. child 

C. teacher 

D. champagne

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. choice  

B. achieve 

C. each

D. chemistry

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. although

B. enough 

C. laugh

D. rough

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. month

B. bathe    

C. breathe 

D. southern

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. northern

B. depth  

C. think 

D. cloth

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. threaten

B. earth 

C. heathy

D. without

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. climb

B. doubt  

C. debt

D. brown

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. west 

B. write

C. wrong 

D. who

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Consonants:

A. chore

B. technology 

C. much

D. exchange

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. expensive

B. Successful

C. important

D. musical

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. practise  

B. include

C. arrive

D. accept

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. promise

B. destroy  

C. support  

D. believe

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. habitat 

B. capital

C. calendar

D. attraction

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. consider

B. discover 

C. imagine   

D. decorate

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. beauty

B. success 

C. album

D. question

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. alive

C. happy 

C. happy 

D. nervous

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. customer

B. festival

C. suggestion  

D. capital

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. customer

B. occasion

C. festival 

D. capital

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. alike

B. happy 

C. nervous   

D. careful

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. nervous

B. polite   

C. careful

D. happy

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. festival

B. attention

C. customer

D. capital

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. festival

B. impression

C. industry

D. passenger

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. patient 

B. afraid 

C. careful   

D. active

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. customer

B. document

C. equipment

D. relative

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Vowels:

A. village

B. worker 

C. hotel

D. student

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. police

B. advent  

C. mother

D. custom

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. disease

B. drama 

C. clutter

D. figure

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. open

B. famous

C. borrow 

D. mistake

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. people 

B. cartoon 

C. mindset 

D. media

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. hobby

B. luggage

C. market 

D. machine

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. answer

B. sugar

C. advice

D. freedom

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. building

B. career  

C. hacker 

D. student

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. arrive

B. accept

C. include

D. practice

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. burden

B. casual 

C. legal  

D. hotel

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. pressure

B. inner

C. campaign

D. charter

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. teacher

B. extinct  

C. farmer  

D. lengthen

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. design

B. flashy

C. fracture

D. grateful

Xem giải thích câu trả lời
79. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A.music

B. viewpoint 

C. vision 

D. precise

Xem giải thích câu trả lời
80. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. degree 

B. value

C. pretty

D. visual

Xem giải thích câu trả lời
81. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. cancel 

B. attend 

C. conflict

D. complain

Xem giải thích câu trả lời
82. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. absorb

B. achieve  

C. broaden

D. provide

Xem giải thích câu trả lời
83. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. comprise

B. consult 

C. detect  

D. happen

Xem giải thích câu trả lời
84. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. emerge 

B. endow

C. finish 

D. control 

Xem giải thích câu trả lời
85. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. expand

B. follow 

C. preserve 

D. afford

Xem giải thích câu trả lời
86. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. enter    

B. compare

C. invest 

D. donate 

Xem giải thích câu trả lời
87. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. forbid 

B. govern 

C. involve 

D. begin

Xem giải thích câu trả lời
88. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. maintain

B. supply 

C. support 

D. answer

Xem giải thích câu trả lời
89. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. bury

  B. unite 

C. align  

D. survive

Xem giải thích câu trả lời
90. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. recruit 

B. suffer  

C. dispose

D. attain

Xem giải thích câu trả lời
91. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 2 âm tiết

A. capture

B. prevent  

C. pursuit 

D. Promote

Xem giải thích câu trả lời
92. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. generous

B. suspicious  

C. beautiful

D. carelessness

Xem giải thích câu trả lời
93. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. essential 

C. attraction 

C. attraction 

D. humorous

Xem giải thích câu trả lời
94. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. celebrate

B. fascinate

C. survival

D. decorate

Xem giải thích câu trả lời
95. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. carefully 

B. correctly  

C. seriously 

D. personal

Xem giải thích câu trả lời
96. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. engineer  

B. powerless 

C. confident

D. personal

Xem giải thích câu trả lời
97. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. organise

B. decorate

C. divorce 

D. promise

Xem giải thích câu trả lời
98. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. refreshment

B. horrible

C. exciting   

D. intention

Xem giải thích câu trả lời
99. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. government  

B. destruction

C. inventor

D. depression

Xem giải thích câu trả lời
100. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. difficult 

B. relevant 

C. volunteer 

D. interesting

Xem giải thích câu trả lời
101. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. confidence 

B. supportive  

C. solution

D. obedient

Xem giải thích câu trả lời
102. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. whenever 

B. powerful

C. hospital  

D. separate

Xem giải thích câu trả lời
103. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. introduce 

B. delegate   

C. marvelous 

D. powerful

Xem giải thích câu trả lời
104. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. develop  

B. conduction

C. partnership   

D. majority

Xem giải thích câu trả lời
105. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. consumption

B. measurement   

C. romantic

D. attractive

Xem giải thích câu trả lời
106. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. government

B. technical    

C. homelessness  

D. understand

Xem giải thích câu trả lời
107. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. confident 

B. conductor  

C. computer  

D. remember

Xem giải thích câu trả lời
108. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. decorate

B. consumption 

C. specific

D. encounter

Xem giải thích câu trả lời
109. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. dedicate

B. impressive

C. reminder  

D. descendant

Xem giải thích câu trả lời
110. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. remember

B. company

C. technical

D. essential

Xem giải thích câu trả lời
111. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. electric  

B. computer 

C. fascinate

D. fantastic

Xem giải thích câu trả lời
112. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. terrific

B. chemical

C. general

D. beautiful

Xem giải thích câu trả lời
113. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. president 

B. opponent   

C. assistant

D. companion

Xem giải thích câu trả lời
114. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. attitude   

B. manager  

C. invention

D. company

Xem giải thích câu trả lời
115. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. passenger

B. principal  

C. continent

D. solution

Xem giải thích câu trả lời
116. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Từ 3 âm tiết.

A. festival

B. summary

C. selection

D. holiday

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack