vietjack.com

Chuyên đề 13: Danh động từ và động từ nguyên mẫu
Quiz

Chuyên đề 13: Danh động từ và động từ nguyên mẫu

A
Admin
50 câu hỏiTiếng AnhLớp 12
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It was Mrs Kent who suggested Mary _________ abroad.

A. study

B. studying 

C. to study

D. studied

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

You don’t expect me _________ that you actually met John,do you?

A. believe 

B. believed

C. to believe

D. believing

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The board of dircector discuss the project,then went on_________another topic.

A. to discuss

B. discuss

C. discussing

D. discussed

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Why do you continue _________.there if you don’t like your job?

A. to work

B. working

C. worked

D. both A. and B.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He regrets not_________to see his grandparents in Paris.

A. to go 

B. went  

C. gone 

D. going

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Mary agreed .to the circus with Ann.

A. went

B. to go

C. going 

D. goes

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My doctor doesn’t permit me _________ red meat.

A. to eat 

B. eating

C. ate   

D. eat

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It’s no use .his opinion.

A. asking

B. to ask 

C. ask 

D. asks

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Anyone canv_________vused tov_________va life of luxury.

A. get/ live

B. to get/ living

C. to get/ to live

D. get/ living

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

If you decidev_________vyour car,let me_________.

A. sell/ know

B. selling/ to know

C. to sell/ to know

D. to sell/ know

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I would like you_________the plants for me at the weekend.

A. to water 

B. water      

C. watering 

D. watered

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I clearly_________ my alarm clock before_________ to bed last night.

A. setting/ went  

B. setting/ going

C. set/ going 

D. to set/ to go

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I promised_________.John go out but I don’t feel like_________now.

A. take/ going

B. to take/ to go 

C. to take/ going

D. take/ go

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It would be good for children_________outdoors more often.

A. play 

B. playing

C. played  

D. to play

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

She should avoid _________ other people’s feeling.

A. hurting

B. to hurt    

C. hurt   

D. hurts

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He is expecting _________ a trip to Ha Long Bay.

A. make 

B. to make  

C. making   

D. made

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Students stopped _________ noise when the teacher came in.

A. make

B. to make  

C. making 

D. made

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Ann likes _________ but she hates .up.

A. cook/ washing

B. to cook/ wash 

C. cooking/ washed 

D. cooking/ washing

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I enjoy _________ to classical music.

A. listening  

B. to listen 

C. listens  

D. listen

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I really regret _________ your feeling when I asked you such a silly question.

A. hurt 

B. to hurt  

C. hurting

D. hurts

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He’ll try _________ the same mistake again.

A. not make

B. to not make

C. not making

D. not to make

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My parents decided _________ a taxi because it was late.

A. take  

B. to take  

C. taking  

D. took

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

We enjoy _________ here and .all your news.

A. be/ hear

B. to be/ to hear 

C. being/ hear 

D. is/ hearing

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Ask your friends about your homework. He would be able _________ you.

A. help  

B. helped

C. helping  

D. to help

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Please try _________ quiet when you come home.

A. be  

B. to be 

C. being  

D. been

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Do you agree _________ me a hand?

A. give  

B. to give  

C. giving  

D. given

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Would you like _________ to the cinema with us tomorrow evening?

A. to come

B. come

C. coming

D. came

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

When you see Tom, remember _________ him my regards.

A. give

B. to give

C. giving 

D. given

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I hope _________ that tiring work again.

A. not do

B. not to do 

C. not doing

D. to not do

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

They postpone _________ an Element School for the lack of finance.

A. built 

B. to build  

C. building 

D. builds

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

It’s no use _________ him. He never allows anybody .advice.

A. advise/ give  

B. to advise/ to give   

C. advising/ giving  

D. advising/ to give

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Are his ideas worth _________ to?

A. listen  

B. to listen       

C. listening

D. listened

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He always avoids _________ me in the streets.

A. meet  

  B. to meet 

C. met   

D. meeting

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My parents decided _________ a taxi because it was late.

A. take 

B. to take

C. taking

D. took

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Do you agree _________ me some money?

A. lend  

B. to lend  

C. lending  

D. lent

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tom refuses _________ his address.

A. give

B. giving 

C. to give

D. gave

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

The passengers asked her how _________ to the police station?

A. to get

B. getting  

C. got 

D. get

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My friends arranged _________ to the airport in time.

A. meet 

B. to meet

C. meeting 

D. met

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Do you plan _________ out or _________ at home at this weekend?

A. go/ stay 

B. to go/ stay

C. going/ stay

D. to go/ staying

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My watch’s hands keeps _________.

A. stopping

B. to stop    

C. stopped

D. stop

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My grandfather is used to _________ up early in the morning.

A. getting 

B. to get

C. get 

D. got

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Don’t forget _________ her message when you see her.

A. give 

B. to give

C. giving  

D. gave

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I can’t help _________ his opinions.

A. consider 

B. to consider  

C. considering

D. considered

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

You should try _________ any shirts you want to buy.

A. wear 

B. to wear   

C. wearing  

D. wears

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

He used to fall asleep without _________ his shoes off.

A. take  

B. to take  

C. taking

D. taken

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I stopped _________ about her illness and went on .you about all her other problems.

A. to talk/ telling

B. to talk/ to tell 

C. talking/ telling 

D. talk/ tell

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I’d love _________ coat like that.

A. have

B. to have

C. having 

D. has

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

I intend _________ her what I think.

A. tell

B. to tell  

C. telling  

D. told

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

You should give up _________ right now if you want _________ longer.

A. smoke/ lived 

B. to smoke/ living  

C. smoking/ to live 

D. smoked/ live

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

My teacher promised _________ me _________ for my next examination.

A. help/ prepare

B. to help/ prepare   

C. helping/ to prepare

D. helped/ preparing

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack