vietjack.com

đề 1
Quiz

đề 1

A
Admin
52 câu hỏiĐịa lýLớp 11
52 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Diện tích của LB Nga là: 

A. 16,1 triệu km2.

B. 17,1 triệu km2.

C. 18,1 triệu km2.

D. 19,1 triệu km2

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

17,1 triệu km2 là diện tích của nước nào sau đây?

A. Trung Quốc.

B. Ca-na-đa.

C. Hoa Kì.

D. LB Nga.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

LB Nga có diện tích lớn 

A. nhất thế giới.

B. thứ hai thế giới.

C.thứ ba thế giới

D. thứ tư thế giới.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Nước có diện tích lớn nhất thế giới là:

A. Hoa Kì.

B. Trung Quốc

C. LB Nga.

D. Ca-na-đa

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

LB Nga nằm ở

A. châu Á.

B. châu Âu.

C. hai châu lục Á, Âu.

D. ba châu lục Á, Âu, Phi

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Nước nào sau đây nằm ở cả hai châu lục Á, Âu?

A. Trung Quốc. 

B. Mông Cổ.

C. Pa-ki-xtan.

D. LB Nga.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ LB Nga trải dài trên phần lớn đồng bằng

A. Đông Bắc Âu và toàn bộ phần Bắc Á.

B. Bắc Âu và toàn bộ phần Bắc Á.

C. Đông Âu và toàn bộ phần Bắc Á.

D. Đông Âu và toàn bộ phần Đông Bắc Á.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

LB Nga có đường biên giới xấp xỉ chiều dài

A. Chí tuyến.

B. Xích đạo.

C. Vòng cực.

D. đường bờ biển

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Đất nước LB Nga trải dài trên

A. 7 múi giờ. 

B. 9 múi giờ.  

C. 11 múi giờ.

D. 13 múi giờ.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

LB Nga giáp với bao nhiêu nước?

A. 12 nước.

B. 13 nước.

C. 14 nước.

D. 15 nước.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

LB Nga giáp với 14 nước, trong đó có bao nhiêu nước thuộc Liên Xô trước đây?

A. 6 nước.

 B. 7 nước.

C. 8 nước.

D. 9 nước

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ của nước nào sau đây tiếp giáp với 14 nước?

A. Bra-xin.

B. Ca-dắc-xtan.

C. LB Nga.

D. Ấn Độ.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tỉnh Ca-li-nin-grát của LB Nga nằm biệt lập ở

A. phía đông.

B. phía bắc.

C. phía nam.

D. phía tây.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tỉnh Ca-li-nin-grát của LB Nga nằm biệt lập ở phía tây, giáp với

A. Ba Lan và Lát-vi-a. 

B. Ba Lan và E-xtô-ni-a.

C. Ba Lan và U-crai-na. 

D. Ba Lan và Lít-va

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Phía bắc LB Nga giáp với

A. Đại Tây Dương.

B. Thái Bình Dương

 C. Bắc Băng Dương.

D. Ấn Độ Dương.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Phía đông LB Nga giáp với

A. Ấn Độ Dương.

B. Thái Bình Dương.

C. Đại Tây Dương.

D. Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

LB Nga tiếp giáp với hai đại dương nào sau đây?

A. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.                    

B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương. 

C. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.                     

D. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Phía đông và phía bắc của LB Nga lần lượt tiếp giáp với các đại dương là: 

A. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.

B. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương. 

C. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.

D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

LB Nga giáp với các biển nào ở phía tây và tây nam?

A. Biển Bắc, Ban-tích, biển Ca-xpi.

B. Ban-tích, Biển Đen, biển Ca-xpi.

C. Ba-ren, Ban-tích, Đông Xi-bia.

D. Biển Bắc, biển Ca-xpi, Biển Đen.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

LB Nga giáp với các biển Ban-tích, Biển Đen, biển Ca-xpi ở

A. phía tây và tây nam. 

B. phía bắc và tây bắc. 

C. phía nam và tây nam.

D. phía đông và đông nam.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

LB Nga không giáp với biên nào sau đây?

A. Ban-tích.

B. Biển A-ran.

C. Biển Đen.

D. Biển Ca-xpi.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Ý nào sau đây không đúng với vị trí địa lí và lãnh thổ LB Nga?

A. Nằm ở cả hai châu lục Á, Âu.

B. Đất nước trải dài trên 11 múi giờ.

C. Phía đông giáp Đại Tây Dương.

D. Đường biên giới xấp xỉ chiều dài xích đạo

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tỉnh nào của LB Nga nằm biệt lập ở phía tây giáp với Ba Lan và Lít-va?

A. Muốc-man.

B. Ac-khan-ghen.

C. Ca-li-nin-grát.

D. Chê-lia-bin.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Địa hình của LB Nga có đặc điểm là:

A. cao ở phía nam, thấp dần về phía bắc.

B. cao ở phía tây, thấp dần về phía đông.

C. cao ở phía bắc, thấp dần về phía nam.

D. cao ở phía đông, thấp dần về phía tây.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Địa hình của nước nào sau đây có đặc điểm là cao ở phía đông, thấp dần về phía tây?

A. Trung Quốc.

 B. Hoa Kì.

C. LBNga.

D. Nhật Bản.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Dòng sông nào chia LB Nga ra thành 2 phần rõ rệt: phân phía Tây và phần phía Đông?

A. Lê-na.

B. Ô-bi.

C. Von-ga.

D. Ê-nít-xây.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Đại bộ phận phần phía Tây của LB Nga là: 

A. cao nguyên và bồn địa.

B. núi và cao nguyên.

C. đồng bằng và vùng trũng.

D. cao nguyên và đồng bằng.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Hai đồng bằng lớn ở phần phía Tây của LB Nga là:

A. đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tai-mưa.

B. đồng bằng Tây Âu, đồng bằng Tây Xi-bia.

B. đồng bằng Tây Âu, đồng bằng Đông Xi-bia.

D. đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xi-bia.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Ý nào sau đây không đúng với đồng bằng Đông Âu của LB Nga? 

A. Tương đối cao.

B. Đất đai màu mỡ.

C. Xen lẫn nhiều đồi thấp.

D. Chủ yếu là đầm lầy.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Đồng bằng Đông Âu có đặc điểm là:

A. chủ yếu là đầm lầy.

B. tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp.

B. tập trung nhiều đầu mỏ, khí tự nhiên.

D. bị chia cắt bởi nhiều dãy núi.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Nơi trồng cây lương thực, thực phẩm và chăn nuôi chính của LB Nga là:

A. đồng bằng Tây Xi-bia.

B. đồng bằng Tây Âu.

C. đồng bằng Tai-mưa.

D. đồng bằng Đông Âu.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Phần phía nào của đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là đầm lầy?  

A. Phía tây.

B. Phía nam.

C. Phía đông.

D. Phía bắc.

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Phần phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là

A. vùng trũng.

B. đầm lầy.

C. đồi núi sót.

D. các giồng cát.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Phần phía bắc đồng bằng nào sau đây chủ yếu là đầm lầy, nông nghiệp chỉ được tiến hành ở dải đất miền Nam?

A. Đồng bằng Đông Âu.

B. Đồng bằng Tây Xi-bia.

C. Đồng bằng sông Lê-na.

D. Đồng bằng Tai-mưa

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Nông nghiệp của đồng bằng nào ở LB Nga chỉ tiến hành được ở dải đất miền Nam?

A. Đồng bằng Tai-mưa.

B. Đồng bằng Đông Âu.

C. Đồng bằng Tây Xi-bia.

D. Đồng bằng ven Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Đồng bằng nào ở LB Nga không thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhưng tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ, khí tự nhiên?

A. Đồng bằng Đông Âu. 

B. Đồng bằng Tai-mưa.

C. Đồng bằng sông Lê-na.

D. Đồng bằng Tây Xi-bia.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Đồng bằng nào ở LB Nga có đặc điểm nổi bật là tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp, đất màu mỡ?

A. Đồng bằng Tai-mưa.

B. Đồng bằng Đông Âu. 

C. Đồng bằng Tây Xi-bia.

D. Đồng bằng ven Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Đồng bằng Tây Xi-bia tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là:

A. than đá, quặng sắt.

 B. vàng, đồng, bôxit. 

C. dầu mỏ, khí tự nhiên.

D. than đá, vàng, kim cương.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Dầu mỏ, khí tự nhiên của LB Nga tập trung chủ yếu ở

A. Đồng bằng Đông Âu.

B. Đồng bằng Tây Xi-bia.

C. Ven Bắc Băng Dương.

D. Ven Thái Bình Dương.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Đồng bằng Tây Xi-bia có đặc điểm là: 

A. tương đối cao.

B. đất màu mỡ.

C. xen lẫn nhiều đồi thấp.

D. tập trung nhiều dầu mỏ, khí tự nhiên.

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Dãy núi nào sau đây thuộc phần phía Tây của LB Nga?

A. Véc-khôi-an

B. An-ga-ra

C. Trec-xki

D. U-ran

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Dãy núi giàu khoáng sản thuộc phân phía Tây của LB Nga là: 

A. Trec-xki.

B. Xai-an.

C. U-ran.

D. Véc-khôi-an.

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Nơi giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...) ở phần phía Tây của LB Nga là

A. đồng bằng Đông Âu.

B. đồng bằng Tây Xi-bia.

C. dãy núi U-ran.

D. cao nguyên Trung Xi-bia.

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á - Âu trên lãnh thổ nước Nga là:

A. Dãy U-ran

B. sông Ê-nít-xây

C. biển Ca-xpi

D. sông Ô-bi

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Phần lớn địa hình ở phần phía Đông lãnh thổ LB Nga là:

A. đồng bằng và vùng trũng.

B. núi và cao nguyên.

C. bán bình nguyên và bồn địa.

D. đồng bằng và đồi trung du.

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Ý nào sau đây không đúng với phần phía Đông của LB Nga?

A. Có nguồn lâm sản lớn.

B. Có nguồn khoáng sản lớn. 

C. Trữ lượng thủy điện lớn. 

D. Đại bộ phận là đồng bằng.

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Nhận định nào sau đây đúng với phần phía Đông của LB Nga?

A. Đại bộ phận là đồng bằng và vùng trũng.

B. Rất thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

C. Tập trung rất nhiều đầu mỏ, khí tự nhiên.

D. Có ngưồn lâm sản và trữ năng thủy điện lớn.

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

LB Nga không tiếp giáp với quốc gia nào sau đây?

A. Mông Cổ

B. Ca-dắc-xtan

C. Phần Lan

D. Thổ Nhĩ Kì

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Nhận định nào sau đây không đúng với phần phía Tây của LB Nga?

A. Đại bộ phận phần phía Tây là đồng bằng và vùng trũng.

B. Đồng bằng Tây Xi-bia tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp, đất màu mỡ.

C. Dãy U-ran giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...).

D. Đồng bằng Tây Xi-bia tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là đầu mỏ, khí tự nhiên.

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Loại khoáng sản nào sau đây không có nhiều ở dãy núi U-ran?

A. Than

B. Quặng sắt

C. Kim loại màu

D. Kim cương

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Dãy núi U-ran giàu các loại khoáng sản như

A. quặng sắt, mangan, than bùn, dầu khí.

B. đầu mỏ, vàng, phốt phát, quặng sắt.

C. than, dầu, quặng sắt, kim loại màu.

D. quặng sắt, than, kim cương, uranium.

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Các loại khoáng sản có trữ lượng đứng đầu thế giới của LB Nga (năm 2004) là

A. than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.

B. khí tự nhiên, quặng sắt, quặng kaÏi.

B. quặng sắt, than đá, dầu mỏ.

D. quặng kali, than đá, khí tự nhiên.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack