vietjack.com

Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng Anh 9 có đáp án (Mới nhất) (Đề 2)
Quiz

Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng Anh 9 có đáp án (Mới nhất) (Đề 2)

A
Admin
12 câu hỏiTiếng AnhLớp 9
12 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau

A. worked

B. asked

C. needed

D. stopped

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau

A. answer

B. energy

C. terrify

D. second

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau

A. how

B. town

C. power

D. show

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau

A. protects

B. misses

C. stops

D. breaks

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

I’m very ___________ that I will go to Da Lat tomorrow.

A. excite

B. excited

C. excitement

D. exciting

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

We suggest ___________ the light bulb. It has broken.

A. replace

B. to replace

C. replacing

D. replaced

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

You should eat___________. It’s better for your health.

A. slow

B. slower

C. slowly

D. slowest

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

That is the man ___________ told me the bad news.

A. who

B. whom

C. which

D. whose

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Quang: “I’ve got 10 for the 15-minute test.” - Lam: “___________”

A. Good idea!

B. Well done!

C. That’s OK.

D. You must study harder.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Lisa: “Let's plant more trees and flowers in our school yard.” - Jane: “________”

A. Not at all.

B. Good idea.

C. Yes, I do.

D. Thank you.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

We are so proud ___________ our father.

A. at

B. on

C. in

D. of

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Mrs. Hoa forgot to turn ___________ the faucet when she left for work.

A. on

B. off

C. down

D. up

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack