vietjack.com

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 KNTT có đáp án ( Đề 1)
Quiz

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 KNTT có đáp án ( Đề 1)

A
Admin
40 câu hỏiĐịa lýLớp 11
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga là

A. đóng tàu.                       

B. hàng không.                 

C. khai khoáng.                               

D. sản xuất gỗ.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng về đồng bằng của Nhật Bản?

A. Chủ yếu là châu thổ.                                              

B. Có đất từ tro núi lửa.

C. Diện tích nhỏ hẹp.                                                

D. Nằm ở chân núi.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?

A. Sông nhỏ, ngắn, dốc.                                 

B. Lưu vực sông rộng.

C. Lưu lượng nước nhỏ.                                            

D. Chủ yếu là sông lớn.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ít nhất các trung tâm công nghiệp?

A. Kiu-xiu.      

B. Hô-cai-đô.  

C. Xi-cô-cư.    

D. Hôn-su.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với hoạt động du lịch của Hoa Kì?

A. Cơ sở hạ tầng ngày càng hiện đại.             

B. Ngành du lịch phát triển mạnh.

C. Có doanh thu hàng năm rất lớn.                            

D. Khách nội địa ít hơn khách quốc tế.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tài nguyên khoáng sản của Liên bang Nga thuận lợi để phát triển những ngành công nghiệp nào sau đây?

A. Năng lượng, luyện kim, hóa chất.                  

B. Năng lượng, luyện kim, cơ khí.

C. Năng lượng, luyện kim, xây dựng.                       

D. Năng lượng, luyện kim, dệt may.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Dạng địa hình chủ yếu ở phần lãnh thổ phía tây Liên bang Nga là

A. bồn địa.                           

B. đồng bằng.                   

C. núi cao.                                      

D. sơn nguyên.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Người dân Hoa Kì chủ yếu sinh sống ở các

A. đô thị cực lớn.                                         

B. đô thị vừa và nhỏ.

C. vùng nông thôn.                                                    

D. vùng ven đô thị.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Mùa đông đỡ lạnh, mùa hạ đỡ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu ở

A. đảo Kiu-xiu.                                             

B. đảo Hô-cai-đô.

C. đảo Hôn-su.                                                           

D. các phía Bắc.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Biển Ban-tích, biển đen và biển Ca-xpi nằm ở khu vực nào sau đây của Liên bang Nga?

A. Bắc và đông bắc.                                                    

B. Đông và đông nam.

C. Tây và tây nam.                                                     

D. Nam và đông nam.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Hệ thống sông nào sau đây có giá trị về thủy điện và giao thông lớn nhất Liên bang Nga?

A. Sông I-ê-nit-xây.                                           

B. Sông Vôn-ga.

C. Sông Ô-bi.                                                            

D. Sông Lê-na.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với ngoại thương của Hoa Kì?

A. Giá trị nhập siêu ngày càng tăng.    

B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.

C. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.                           

D. Là một nước xuất siêu rất lớn.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Đại bộ phận lãnh thổ nước Liên bang Nga nằm trong vành đai khí hậu nào sau đây?

A. Nhiệt đới.   

B. Ôn đới.       

C. Cận nhiệt.   

D. Cận cực.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hai ngành nào sau đây có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?

A. Thương mại và giao thông.                           

B. Tài chính và du lịch.

C. Thương mại và tài chính.                                      

D. Du lịch và giao thông.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê nằm trên đảo nào sau đây?

A. Kiu-xiu.      

B. Xi-cô-cư.    

C. Hôn-su.       

D. Hô-cai-đô.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Các ngành công nghiệp khai thác, sơ chế tập trung chủ yếu ở

A. miền bắc.    

B. miền tây.    

C. miền nam.  

D. miền đông.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Thành phần dân cư với số lượng đứng đầu ở Hoa Kì có nguồn gốc

A. châu Âu.                          

B. Mĩ Latinh.                   

C. châu Á.                                         

D. châu Phi.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Sản xuất công nghiệp của Hoa Kì đang mở rộng xuống các bang

A. phía Tây Nam và ven vịnh Mêhicô.                  

B. ven Thái Bình Dương và phía Bắc.

C. phía Tây và ven Thái Bình Dương.                       

D. phía Nam và ven Thái Bình Dương.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Ngành nào sau đây hoạt động khắp thế giới, tạo nguồn thu lớn và lợi thế cho kinh tế của Hoa Kì?

A. Hàng không và viễn thông.                          

B. Vận tải biển và du lịch.

C. Du lịch và thương mại.                                         

D. Ngân hàng và tài chính.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Các tiêu cực của đô thị hoá ở Hoa Kì được hạn chế một phần nhờ vào việc người dân tập trung sinh sống ở các

A. vùng ven đô thị.                                   

B. đô thị vừa và nhỏ.

C. vùng nông thôn.                                                    

D. đô thị cực lớn.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Công nghiệp Liên bang Nga tập trung chủ yếu nhất ở vùng nào sau đây?

A. Khu vực Viễn Đông.                         

B. Khu vực dãy U-ran.

C. Đồng bằng Tây Xi-bia.                                         

D. Đồng bằng Đông Âu.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản không phải là nước đứng vào nhóm hàng đầu thế giới về

A. tài chính.                  

B. thương mại.                  

C. ngân hàng.                                    

D. nông nghiệp.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Gió mùa mùa đông từ lục địa Á - Âu thổi đến Nhật Bản trở nên ẩm ướt do đi qua

A. biển Ô-khột.                                              

B. đảo Hộ-cai-đô.

C. Thái Bình Dương.  

D. biển Nhật Bản.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với hoạt động thông tin liên lạc của Hoa Kì?

A. Nhiều vệ tinh.                                            

B. Có GPS toàn cầu.

C. Ít thay đổi.                                                             

D. Rất hiện đại.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Thành phần dân cư có số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì là người

A. Anh điêng. 

B. da màu.       

C. da trắng.     

D. da đen.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên “chuỗi đô thị” ở đảo Hôn-su của Nhật Bản là

A. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Hachinôhê.

B. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Cô-bê.

C. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Cô-bê, Tô-ya-ma.

D. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Nagaxaki, Cusirô.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Liên bang Nga là

A. Vla-đi-vô-xtộc và Ác-khan-ghen.           

B. Mát-xcơ-va và Xanh Pe-tec-bua.

C. Nô-vô-xi-bi-ệc và Vla-đi-vô-xtốc.                        

D. Xanh Pe-tec-bua và Nô-vô-xi-bi-ệc.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Các chủng tộc chính của Hoa Kì không bao gồm có

A. Môn-gô-lô-ít.        

B. Người lai.   

C. Nê-grô-ít.   

D. Ơ-rô-pê-ô-ít.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là truyền thống của Liên bang Nga?

A. Luyện kim đen.                                           

B. Khai thác vàng.

C. Hàng không.                                                          

D. Năng lượng.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga không giáp với biển nào dưới đây?

A. Biển Ban Tích.                                           

B. Biển Aran.

C. Biển Đen.                                                              

D. Biển Caxpi.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Mùa đông kéo dài, lạnh và có bão tuyết là đặc điểm khí hậu của

A. ven biển Nhật Bản.                     

B. trung tâm Nhật Bản.

C. phía bắc Nhật Bản.                                                

D. phía nam Nhật Bản.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Chiếm trên 60% dân số Hoa Kì là thành phần dân cư có nguồn gốc

A. châu Phi.                        

B. Mĩ Latinh.                    

C. châu Âu.                                       

D. châu Á.

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu ở quần đảo nào sau đây?

A. Hô-cai-đô.                      

B. Hôn-su.                        

C. Xi-cô-cư.                                        

D. Kiu-xiu.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Thành phần dân cư với số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì có nguồn gốc

A. châu Phi.    

B. châu Âu.     

C. Mĩ Latinh.  

D. châu Á.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với thiên nhiên của Nhật Bản?

A. Đồng bằng nhỏ hẹp.                                    

B. Sông ngòi ngắn, dốc.

C. Có khí hậu nhiệt đới.                                             

D. Địa hình chủ yếu là núi.

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Dãy núi nào sau đây làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga?

A. A-pa-lat.                          

B. Hi-ma-lay-a.                

C. U-ran.                                       

D. Cáp-ca.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là

A. nguyên tử.                                                 

B. luyện kim.

C. điện tử, tin học.                                                     

D. hàng không vũ trụ.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Các ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là

A. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, luyện kim màu.

B. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, điện tử - tin học.

C. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, hàng không.

D. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, vũ trụ.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động chủ yếu của gió nào sau đây?

A. Gió Tây.                          

B. Gió mùa.                      

C. Gió phơn.                                    

D. Đông cực.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Nhằm mục đích phát triển bền vững trong công nghiệp năng lượng, Hoa Kì tập trung phát triển

A. điện địa nhiệt.                                           

B. thủy điện.

C. nhiệt điện.                                                              

D. điện nguyên tử.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack