vietjack.com

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 KNTT có đáp án ( Đề 3)
Quiz

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 KNTT có đáp án ( Đề 3)

A
Admin
28 câu hỏiĐịa lýLớp 11
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

I. TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Ngành giữ vai trò chủ đạo của nền kinh tế Liên bang Nga là

A. năng lượng.                    

B. nông nghiệp.                

C. công nghiệp.                                 

D. dịch vụ.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Lúa mì được trồng chủ yếu ở khu vực nào sau đây của Liên bang Nga?

A. Vùng Viễn Đông.                                        

B. Đồng bằng Đông Âu.

C. Phía bắc Tây Xi-bia.                                             

D. Cao nguyên Trung Xi-bia.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Vật nuôi chủ yếu của ngành nông nghiệp Liên bang Nga là

A. bò, dê, cừu. 

B. bò, cừu, trâu.          

C. bò, cừu, lợn.           

D. bò, trâu, lợn.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Đảo nằm ở phía bắc của Nhật Bản là

A. Kiu-xiu.      

B. Hô-cai-đô.  

C. Xi-co-cư.    

D. Hôn-su.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Ngành nào sau đây hoạt động khắp thế giới, tạo nguồn thu lớn và lợi thế cho kinh tế của Hoa Kì?

A. Hàng không và viễn thông.                       

B. Vận tải biển và du lịch.

C. Du lịch và thương mại.                                         

D. Ngân hàng và tài chính.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Vùng có rừng bao phủ phần lớn diện tích và dân cư thưa thớt là

A. Xi-cô-cư.                        

B. Kiu-xiu.                       

C. Hôn-su.                                         

D. Hô-cai-đô.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Hầu hết các ngành công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản đều hướng vào

A. sử dụng khoa học - kĩ thuật cao.                  

B. tận dụng nguồn nguyên liệu lớn.

C. tận dụng tối đa nguồn lao động.                            

D. sản phẩm phục vụ trong nước.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kì có đặc điểm nào sau đây?

A. Thấp và giảm.           

B. Cao và giảm.                

C. Thấp và tăng.                                     

D. Cao và tăng.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của vùng Đông Xi-bia?

A. Đường sông.                   

B. Đường biển.                 

C. Đường sắt.                                        

D. Hàng không.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tổng trữ năng thủy điện của Liên bang Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng

A. Xi-bia.                    

B. núi U-ran.                     

C. Đông Âu.                                       

D. Viễn Đông.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Nhật Bản phân bố nhiều nhất ở

A. ven biển Ô-khốt.                                                    

B. ven biển Nhật Bản.

C. trung tâm các đảo lớn.                                          

D. ven Thái Bình Dương.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Vấn đề dân số mà Nhà nước Liên bang Nga quan tâm là

A. tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao.                                    

B. có cơ cấu dân số già hóa.

C. di cư, cháy máu chất xám.                                    

D. lực lượng lao động đông.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Dãy núi U-ran của Liên bang Nga là nơi tập trung nhiều

A. phốt-phát.                      

B. khí tự nhiên.                 

C. than đá.                                        

D. kim cương.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Dân tộc nào sau đây chiếm đến 80% dân số Liên bang Nga?

A. Chu-vát.                          

B. Bát-xkia.                      

C. Tác-ta.                                        

D. Nga.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Sản xuất công nghiệp của Hoa Kì đang mở rộng xuống các bang

A. ven Thái Bình Dương và phía Bắc.            

B. phía Nam và ven Thái Bình Dương.

C. phía Tây và ven Thái Bình Dương.                       

D. phía Tây Nam và ven vịnh Mêhicô.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản không phải là nước có

A. đồng bằng ven biển nhỏ hẹp.                                

B. địa hình chủ yếu là đồi núi.

C. nhiều quặng đồng, dầu mỏ.                                   

D. nhiều sông ngòi ngắn, dốc.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản có các vật nuôi chính là

A. dê, bò, gà.                      

B. lợn, gà, trâu.                 

C. trâu, vịt, dê.                                        

D. bò, lợn, gà.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Hoa Kì không phải là nước xuất khẩu nhiều

A. cà phê.        

B. đỗ tương.    

C. ngô. 

D. lúa mì.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm phân bố dân cư của Nhật Bản là

A. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Nam.

B. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Bắc.

C. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Tây.

D. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Đông.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Liên bang Nga là

A. Nô-vô-xi-bi-ệc và Vla-đi-vô-xtốc.                       

B. Xanh Pe-tec-bua và Nô-vô-xi-bi-ệc.

C. Mát-xcơ-va và Xanh Pe-tec-bua.                          

D. Vla-đi-vô-xtộc và Ác-khan-ghen.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Các nông sản chính của Liên bang Nga là

A. khoai tây, hướng dương.                              

B. lúa mì, củ cải đường.

C. củ cải đường, khoai tây.                                        

D. lúa mì, khoai tây.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Trung tâm công nghiệp lớn nằm ở phía đông Liên bang Nga là

A. Ác-khan-ghen.                                                      

B. Ê-ca-ten-rin-bua.

C. Ma-ga-dan.                                                            

D. Nô-vô-xi-bi-ệc.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Công nghiệp của Hoa Kì chuyển dịch theo hướng phát triển các ngành cần nhiều

A. tri thức, tạo ra giá trị sản xuất cao.                       

B. lao động, tạo ra giá trị tiêu dùng tốt.

C. nguyên liệu, tạo ra sản lượng lớn.                         

D. năng lượng, tạo hàng xuất khẩu tốt.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng về cơ cấu dân số theo tuổi của Hoa Kì hiện nay so với trước đây?

A. Nhóm tuổi dưới 15 giảm, nhóm tuổi 16 - 65 tăng.

B. Nhóm tuổi 16 - 65 giảm, nhóm tuổi trên 65 tuổi tăng.

C. Tuổi thọ trung bình giảm, nhóm tuổi dưới 15 giảm.

D. Nhóm tuổi trên 65 tăng, nhóm tuổi dưới 15 giảm.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì hiện nay?

A. Nhiều dân nhập cư từ châu Âu.                  

B. Số dân đông thứ ba thế giới.

C. Rất ít người nhập cư từ châu Á.                            

D. Thành phần dân cư đa dạng.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì hiện nay?

A. Tuổi thọ trung bình cao.                                        

B. Nhóm tuổi trên 65 tăng.

C. Gia tăng tự nhiên thấp.                                         

D. Cơ cấu dân số trẻ.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Eo biển nào dưới đây không thuộc Nhật Bản?

A. Eo Malacca.           

B. Eo Chugaru.           

C. Eo Ôxumi.  

D. Eo Canmôn.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Vùng A-la-xca có dạng địa hình chủ yếu nào sau đây?

A. Đồi núi.                           

B. Đồng bằng.                  

C. Cao nguyên.                                

D. Núi cao.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack