vietjack.com

Đề kiểm tra học kì 1 Sinh học 10 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Quiz

Đề kiểm tra học kì 1 Sinh học 10 Cánh diều có đáp án - Đề 1

A
Admin
28 câu hỏiSinh họcLớp 10
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Các nhà sinh học nghiên cứu các sinh vật về lĩnh vực nào dưới đây?

A. Sinh học phân tử và sinh học tế bào.

B. Sinh lí học và hóa sinh học.

C. Di truyền học và tiến hóa.

D. Tất cả các lĩnh vực trên.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Ý nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh?

A. Xạ trị cho bệnh nhân ung thư.

B.Cấy ghép mô tế bào; thụ tinh nhân tạo.

C.Xây dựng chế độ ăn uống, tập luyện khoa học.

D.Tạo ra nhiều giống cây trồng mới.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Căn cứ chủ yếu để coi tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống là?

A. Chúng có cấu tạo phức tạp.

B. Chúng được cấu tạo bởi nhiều bào quan.

C. Ở tế bào có các đặc điểm chủ yếu của sự sống.

D. Cả A, B, C.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Sinh vật đa bào là những sinh vật được cấu tạo từ

A. 1 tế bào.

B. 2 tế bào.

C. nhiều tế bào.

D. một hoặc nhiều tế bào.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố vi lượng đối với cơ thể con người và các động vật có xương sống khác?

A. Nitrogen (N).

B. Calcium (Ca).

C. Kẽm (Zn).

D. Sodium (Na).

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Một học sinh đang chuẩn bị cho cuộc thi chạy marathon trong trường. Để có nguồn năng lượng nhanh nhất, học sinh này nên ăn thức ăn có chứa nhiều

A. carbohydrate.

B. lipid.

C. protein.

D. calcium.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Dưới kính hiển vi, bạn quan sát một tế bào có thành tế bào nhưng không có nhân riêng biệt. Tế bào đó là?

A. Một tế bào thực vật.

B. Một tế bào thần kinh.

C. Một tế bào động vật.

D. Một tế bào vi khuẩn.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Lớp vỏ nhầy của vi khuẩn có chức năng gì?

A. Giúp vi khuẩn tăng sức tự vệ hay bám dính vào các bề mặt.

B.Giúp vi khuẩn dễ dàng nhân đôi..

C.Giúp vi khuẩn dễ dàng di chuyển.

D.Giúp vi khuẩn trượt nhanh trong tế bào.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Màng sinh chất

A. cho phép tất cả các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào.

B. được cấu tạo chủ yếu bởi lớp lipid kép.

C. được cấu tạo chủ yếu từ lớp protein kép.

D. ngăn không cho tất cả các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của tế bào thực vật?

A. Thành tế bào.

B. Màng sinh chất.

C. Lưới nội chất.

D. Cầu sinh chất.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cấu trúc hay vị trí nào sau đây là nơi định vị của các sợi nhiễm sắc trong tế bào nhân thực?

A. Lỗ màng nhân.

B. Chất nhân.

C. Màng nhân.

D. Nhân con.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Bào quan nào sau đây là đặc điểm chung ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

A. Lục lạp.

B. Trung thể.

C. Không bào trung tâm.

D. Ti thể.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tế bào nhân thực phức tạp hơn tế bào nhân sơ vì chúng có

A. màng sinh chất.

B. kích thước nhỏ hơn.

C. các bào quan có màng bao bọc.

D. tốc độ sinh sản cao hơn.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Các chất được tạo ra trong một tế bào và xuất ra bên ngoài tế bào sẽ đi qua

A. lưới nội chất và bộ máy Golgi.

B. nhân và bộ máy Golgi.

C. lưới nội chất và lysosome.

D. nhân và ti thể.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Virus, vi khuẩn và các bào quan già, hỏng sẽ bị phá vỡ tại

A. ribosome.

B. lysosome.

C. peroxisome.

D. ti thể.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Phân tử nào sau đây có thể di chuyển qua lớp lipid kép của màng sinh chất nhanh nhất?

A. CO2.

B. Amino acid.

C. Glucose.

D. H2O.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Sự chênh lệch nồng độ của một chất giữa 2 bên màng sinh chất gây nên

A. một áp suất phân cách.

B. một áp suất chất tan.

C. một áp suất thẩm thấu.

D. một áp suất vận chuyển.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

ATP giải phóng năng lượng khi

A. nó trải qua một phản ứng ngưng tụ.

B. một nhóm carboxyl được thêm vào cấu trúc của nó.

C. một nhóm phosphate được loại bỏ khỏi cấu trúc của nó.

D. một nhóm phosphate được thêm vào cấu trúc của nó.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hầu hết các enzyme

A. bị thay đổi bởi các phản ứng mà chúng xúc tác.

B. phân giải các cơ chất.

C. tăng cường các liên kết hóa học trong cơ chất của chúng.

D. nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ hoặc độ pH.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Phân tử nào trong tế bào thực vật là phân tử thu nhận năng lượng bức xạ từ ánh sáng mặt trời?

A. Glucose.

B. CO2.

C. Diệp lục.

D. H2O.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Trong các tế bào, quá trình phân giải glucose bắt đầu bằng

A. quá trình lên men.

B. quá trình đường phân.

C. quá trình oxy hóa pyruvate.

D. chu trình Krebs.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Quang hệ và chuỗi truyền electron nằm trong

A. màng ngoài của lục lạp.

B. màng trong của lục lạp.

C. stroma.

D. màng thylakoid.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Khi tiếp xúc với thuốc kháng sinh, có loài vi khuẩn sẽ bơm kháng sinh ra khỏi tế bào. Loài vi khuẩn đó có thể thực hiện cơ chế nào sau đây?

A. Khuếch tán đơn giản.

B. Vận chuyển chủ động.

C. Thẩm thấu.

D. Khuếch tán tăng cường.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Sự khác biệt giữa xuất bào và nhập bào là

A. xuất bào làm tăng diện tích bề mặt của màng sinh chất còn nhập bào làm giảm diện tích bề mặt màng sinh chất.

B. xuất bào không có tính chọn lọc đối với các phân tử được chuyển ra ngoài tế bào, còn nhập bào chọn lọc hơn.

C. nhập bào chỉ vận chuyển nước vào trong tế bào, xuất bào còn vận chuyển nhiều loại phân tử khác.

D. nhập bào đòi hỏi cung cấp năng lượng tế bào nhưng xuất bào thì không.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Trung tâm hoạt động của một enzyme là vùng

A. liên kết với các chất điều hòa.

B. liên kết với các sản phẩm của phản ứng.

C. tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác của enzyme.

D. bị ức chế bởi coenzyme hoặc ion kim loại.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Chu trình Calvin bắt đầu khi CO2 kết hợp với một carbohydrate gồm năm carbon được gọi là

A. 3 – phosphoglycerate.

B. ribulose bisphosphate.

C. glyceraldehyde 3 – phosphate.

D. fructose.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Sản phẩm của quá trình đường phân được vận chuyển vào chất nền ti thể để tiếp tục phân giải là

A. acetyl CoA.

B. pyruvic acid.

C. lactic acid.

D. citric acid.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

A. Quang hợp tạo ra oxygen còn hô hấp tế bào sử dụng oxygen.

B. Quang hợp sử dụng glucose còn hô hấp tế bào tạo ra glucose.

C. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật trong khi hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở động vật.

D. Quang hợp chỉ xảy ra trong điều kiện có ánh sáng còn hô hấp tế bào chỉ xảy ra trong bóng tối.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack