vietjack.com

ĐỀ SỐ 22
Quiz

ĐỀ SỐ 22

A
Admin
50 câu hỏiToánTốt nghiệp THPT
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho fx là một nguyên hàm của hàm số gxtrên đoạn 0;1. Tìm khẳng định đúng

A. 01fxdx=g1g0

B. 01gxdx=f1f0

C. 01gxdx=f0f1

D. 01fxdx=g0g1

2. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ A0;1;2,B'7;5;4,D3;7;6. Xác định tọa độ tâm I của hình hộp.

A. I5;1;5

B. I1;1;5

C. I1;1;1

D. I2;1;5.

3. Nhiều lựa chọn

Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng Htrong hình vẽ xung quanh trục  I được tính bởi công thức 

A.13πabf2xg2xdx

B. .abf2xg2xdx

C. πabf2xg2xdx

D. πabfxgx2dx.

4. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y=mx4xm đồng biến trên khoảng 1;+

A. m2;2

B. m0;2.

C. m2;0.

D. m2;1

5. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức A=a2loga327,0<a1. bằng?

A. 23.

B. 9.

C. 27.

D. 3.

6. Nhiều lựa chọn

Cho điểm A5;3;0 và đường thẳngd:xy2=0yz+1=0. Điểm nào trong các điểm sau ở trên mặt phẳng A,d.

A. 2;3;1

B. 6;1;2.

C. 4;2;4.

D. 2;3;5.

7. Nhiều lựa chọn

Một hình bát diện đều cạnh a có nội tiếp được một mặt cầu hay không? Nếu có thì bán kính R của mặt cầu đó bằng bao nhiêu?

A. Có, R=a2

B. Có, R=a.

C. Có, R=a22.

D. Không.

8. Nhiều lựa chọn

Hình vẽ bên giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. y=x42x2+2

B. y=x4+2x2+2.

C. y=-x42x2+2

D. y=-x4+2x2+2.

9. Nhiều lựa chọn

Một tờ giấy được cắt sẵn như hình vẽ để gấp thành một hình chữ nhật với kích thước như hình vẽ. Thể tích của khối hộp được gấp là

A. 20.

B. 60.

C. 32.

D. 40.

10. Nhiều lựa chọn

Một quả cầu nằm vừa khít trong một hình trụ. Tỉ số thể tích của khối trụ và khối cầu là

A. 12

B. 43.

C. 32.

D. 53.

11. Nhiều lựa chọn

Xác định tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z=x+iy, x,y  thỏa mãn điều kiện z=2.

A. Đường tròn x2+y2=4.

B. Đường thẳng x=2.

C. Đường thẳng y=2

D. Hợp hai đường thẳng x=2,y=2.

12. Nhiều lựa chọn

Tìm tọa độ điểm B đối xứng của A1;2;3 qua d:x=ty=1+2tz=4+3t.

A. 3;4;7.

B. 0;2;0.

C. 0;2;5.

D. 1;0;5.

13. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a>0.b<0,c0,d0.

B. a>0,b>0,c>0,d<0

C. a>0,b0,c0,d<0

D. a0,b0,c>0,d<0

14. Nhiều lựa chọn

Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số trùng phương y=fx=ax4+bx2+c,a0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số thực m để phương trình fx=log3m có 8 nghiệm phân biệt.

A. 1<m<log32.

B. 1<m<9.

C. m=0.

D. m>1.

15. Nhiều lựa chọn

Cho véc tơ n0 và hai véc tơ không cùng phương a,b. Nếu véc tơ n vuông góc với a,b thì ba véc tơ n,a,b

A. Đồng phẳng.

B. Có thể đồng phẳng.

C. Có thể không đồng phẳng.

D. Không đồng phẳng.

16. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z có biểu diễn hình học là điểm M trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Ox.

B. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến gốc tọa độ.

C. Mô đun của số phức z luôn là một số dương.

D. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Oy.

17. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y=13x33mx2+m có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về hai phía của trục hoành.

A. 0<m<16.

B. m0.

C. m>16.

D. m<16.

18. Nhiều lựa chọn

Hợp thành của hai phép tịnh tiến không phải là phép nào trong các phép biến hình sau đây?

A. Phép tịnh tiến

B. Phép đồng nhất

C. Phép đối xứng qua mặt phẳng

D. Phép vị tự

19. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 2x.32x+1=54 là

A. 2.

B. 1.

C. 0.

D. 3.

20. Nhiều lựa chọn

Hình chóp cụt tứ giác đều ABCD.A'B'C'D'A'B'=a,AB=AA'=a2.Thể tích của nó bằng

A. a3248.

B. 7a3224.

C. 7a3248.

D. a3224.

21. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hai hàm số fx=x3mx+1 và gx=x2+1 tiếp xúc với nhau.

A. m=34.

B. m=0 hoặc m=14.

C. m=12.

D. m=0.

22. Nhiều lựa chọn

Tỉ lệ tăng dân số hàng năm của nước Nhật là 0,2%. Năm 2012, dân số của Nhật là 127.368.088 người. Đến năm 2020 dân số ước tính của Nhật là bao nhiêu người?

A. 129.161.975

B. 129.420.299.

C. 129.679.140.

D. 128.904.167.

23. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=xex trên đoạn [−2;2].

A. 2e2.

B. 1e.

C. 2e.

D. 2e2.

24. Nhiều lựa chọn

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm sốy=1x, trục hoành và hai đường thẳng x=1 và x=2e là

A. S=ln2.

B. 𝑆=2ln2.

C. S=ln2+1.

D. S=2ln2+1.

25. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=log3x2+1 là

A. y'=2xln3x2+1

B. y'=2xx2+12

C. y'=2xx2+1.

D. y'=2xx2+1ln3

26. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác vuông có hai cạnh góc vuông là a và b. Quay tam giác đó (cùng với phần trong của nó) quanh đường thẳng chứa cạnh huyển, ta được một khối tròn xoay có thể tích bằng

A. πa2b23a2+b2

B. π3b2a2+b2

C. πa2b23a+b

D. π3aba2+b2

27. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=5x+1x21có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. 3.

B. 0.

C. 1.

D. 2.

28. Nhiều lựa chọn

Gọi x1,x2,x1<x2 là hai nghiệm của phương trình 9x2x+3x2x+1=4. Tính giá trị của biểu thứcP=x12x22.

A. 2.

B. 1.

C. 0.

D. -1.

29. Nhiều lựa chọn

Thực hiên phép tính 12cos1190+isin11908cos590+isin590.

A. 3+i.

B. 3+i.

C. 3i.

D. 3i.

30. Nhiều lựa chọn

Nếu 0π2cosnxsinxdx=14 thì n bằng

A. 1.

B. 2.

C. 4.

D. 3.

31. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn L=lim1+2+22+...+2n7.2n+4

A. L=27

B. L=17.

C. L=0.

D. L=14.

32. Nhiều lựa chọn

Đồ thị của hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?

A. y=ex.

B. y=log2x

C. y=x2.

D. y=lnx.

33. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x3+3x21 có đồ thị (C). Gọi Δ là tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0=0, B là giao điểm thứ hai của Δ với (C). Tính diện tích tam giác OAB.

A. 14.

B. 32.

C. 12.

D. 2.

34. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số x25x+412 là

A. ;14;+

B. 1;4.

C. 1;4.

D. ;14;+.

35. Nhiều lựa chọn

Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'AC=B'D'=a,AB'=CD'=b, AD'=B'C=c. Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'

A. 18a2+b2+c2a2b2+c2a2+b2c2

B. 122b2+c2a2+c2a2+b2

C. 3abc

D. 122a2+b2+c2a2b2+c2a2+b2c2

36. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M, N lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z1=4+i,z2=29i. Số phức z3 có biểu diễn hình học là trung điểm của đoạn thẳng MN. Phát biểu nào sau đây là đúng về số phức z3?

A. z3=14i.

B. z3=-1+4i.

C. z3=-14i.

D. z3=1+4i.

37. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số y=3x.

A. Fx=exln3+C.

B. Fx=3x+C

C. Fx=3xln3+C.         

D. Fx=3xln3+C.

38. Nhiều lựa chọn

Cho 0<a<1<b. Tích phân I=abx2xdx bằng

A. a1x2xdx+1bx2xdx

B. a1x2xdx+1bx2xdx.

C. a1x2xdx1bx2xdx.

D. a1x2xdx1bx2xdx.

39. Nhiều lựa chọn

Xác định tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức sao cho ziz+i là số thực.

A. Đường tròn phương trình x2+y2=1 bỏ đi điểm (0;−1).

B. Trục tung bỏ đi điểm (0;−1).

C. Hyperbol phương trình x2y2=1 bỏ đi điểm (0;−1).

D. Trục hoành bỏ đi điểm (0;1).

40. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình ax2+bx+c=0 thỏa mãn a0 và 2a+6b+19c=0, với điều kiện đó phương trình có nghiệm x0. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng ?

A. x01;2.

B. x013;12.    

C. x00;13.

D. x00;13.

41. Nhiều lựa chọn

Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất. Giả sử súc sắc xuất hiện mặt b chấm. Tính xác suất để phương trình x2+bx+2=0 có hai nghiệm phân biệt?

A. 13.

B. 12.

C. 23.

D. 16.

42. Nhiều lựa chọn

Tìm số hạng không chứa x trong khai triển thành đa thức của biểu thức x3+1x47,x>0.

A. C76.

B. C72.

C. C75

D. C74.

43. Nhiều lựa chọn

Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=ax+2bx+3 tại điểm M2;4song song với đường thẳng d:7xy+5=0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a3b=0

B. k=22.B.k=13.C.k=32.D.k=12.

C. b3a=0.

D. b2a=0

44. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC thỏa mãn AB=5,AC=6,BC=7. Các mặt bên của hình chóp nghiêng với đáy một góc 60. Diện tích mặt bên lớn nhất của hình chóp bằng.

A. 732

B. 26.

C. 1463.

D. 2863.

45. Nhiều lựa chọn

Cho A1;1;3,B2;1;2,C5;2;6. Tính độ dài đường phân giác trong góc A của tam giác ABC.

A. 3104.

B. 54.

C. 332.

D. 253

46. Nhiều lựa chọn

Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 6x3m2xm=0 có nghiệm thuộc khoảng (0;1)

A. 2;4.

B. 3;4.

C. 2;4.

D. 3;4.

47. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng chéo nhau d1:x21=y0=z0 và d2:x11=y11=z10.  Xác định đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng d1 và d2.

A. 22.

B. 12.

C. 2.

D. 1.

48. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp đứng ABCD.A'B'C'D'có đáy là hình bình hành, AB=a,AD=2a, BAD^=60,AA'=a3. Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của A'B',BD,DD' và H là hình chiếu của B lên AD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN,HP bằng

A. a34.

B. a32.

C. 2a3

D. a3.

49. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số biết un=1+122+132+...+1n2

A. Dãy số tăng, bị chặn dưới.

B. Dãy số tăng, bị chặn.

C. Dãy số giảm, bị chặn trên.

D. Tất cả đều sai.

50. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC có M  là điểm di động trên cạnh SA sao choSMSA=k. Gọi (α) là mặt phẳng đi qua M và song song với mặt phẳng ABC. Tìm k để mặt phẳng (α) cắt hình chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích bằng một nửa diện tích tam giác ABC.

A. k=22.

B. k=12.

C. k=32.

D. k=13.

© All rights reserved VietJack