vietjack.com

Đề thi giữa kì 2 Địa 11 CTST có đáp án ( Đề 1)
Quiz

Đề thi giữa kì 2 Địa 11 CTST có đáp án ( Đề 1)

A
Admin
40 câu hỏiĐịa lýLớp 11
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mùa đông đỡ lạnh, mùa hạ đỡ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu ở

A. các phía Bắc.                                                    

B. đảo Kiu-xiu.

C. đảo Hô-cai-đô.                                                     

D. đảo Hôn-su.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Các tổ hợp công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga thường được phân bố ở những nơi nào sau đây?

A. Đồng bằng Đông Âu, Tây Xi-bia.          

B. Đồng bằng Đông Âu, Trung tâm U-ran.

C. Trung tâm U-ran, Xanh Pê-téc-bua.                   

D. Đồng bằng Đông Âu, Xanh Pê-téc-bua.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của vùng Trung tâm phát triển mạnh chăn nuôi bò, chủ yếu do có

A. sông nhiều nước.                                                  

B. đồng cỏ rộng.

C. gò đồi thấp.                                                           

D. đồng bằng rộng.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga nằm ở trung tâm lãnh thổ?

A. Trung tâm đất đen.                                       

B. Trung ương.

C. U-ran.                                                                    

D. Viễn Đông.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu của

A. đảo Hôn-su.                                              

B. đảo Hô-cai-đô.

C. các đảo phía bắc.                                                   

D. phía nam Nhật Bản.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Các tiêu cực của đô thị hoá ở Hoa Kì được hạn chế một phần nhờ vào việc người dân tập trung sinh sống ở các

A. đô thị vừa và nhỏ.                           

B. vùng ven đô thị.

C. đô thị cực lớn.                                                       

D. vùng nông thôn.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Dãy núi U-ran của Liên bang Nga là nơi tập trung nhiều

A. khí tự nhiên.                   

B. than đá.                        

C. kim cương.                                  

D. phốt-phát.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Vật nuôi chủ yếu của ngành nông nghiệp Liên bang Nga là

A. bò, cừu, trâu.         

B. bò, trâu, lợn.                

C. bò, cừu, lợn.                                       

D. bò, dê, cừu.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với ngoại thương của Hoa Kì?

A. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.                    

B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.

C. Là một nước xuất siêu rất lớn.                           

D. Giá trị nhập siêu ngày càng tăng.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kì?

A. Điện lực.                 

B. Khai thác.                   

C. Chế biến.                                     

D. Năng lượng.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga có đường biên giới trên đất liền dài khoảng

A. 30 000 km.                

B. 50 000 km.                   

C. 40 000 km.                                       

D. 20 000 km.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Thủ đô Mát-xcơ-va của Liên bang Nga nổi tiếng trên toàn thế giới về

A. mạng lưới đường bộ đô thị.                             

B. các cảng và tuyến đường sông.

C. hệ thống đường xe điện ngầm.                              

D. các tuyến đường sắt trên cao.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của vùng Trung tâm phát triển mạnh chăn nuôi bò, chủ yếu do có

A. sông nhiều nước.                                            

B. đồng cỏ rộng.

C. gò đồi thấp.                                                           

D. đồng bằng rộng.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tỉ lệ dân thành thị ở Hoa Kì, năm 2020 là bao nhiêu phần trăm?

A. 82,7%.                           

B. 78,5%                           

C. 87,1%.  

D. 79,9%

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tổng trữ năng thủy điện của Liên bang Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng

A. Xi-bia.                           

B. Viễn Đông.                  

C. núi U-ran.                                       

D. Đông Âu.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đặc trưng cho nền kinh tế Hoa Kì?

A. Có tính chuyên môn hoá cao.                       

B. Nền kinh tế có quy mô lớn.

C. Có nền kinh tế thị trường.                                     

D. Phụ thuộc vào xuất, nhập khẩu.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Vùng kinh tế phát triển nhất của Liên bang Nga là

A. U-ran.                                                          

B. Viễn Đông.

C. Trung ương.                                                          

D. Trung tâm đất đen.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Các đảo của Nhật Bản từ Nam lên Bắc là

A. đảo Hô-cai-đô, đảo Xi-cô-cư, đảo Kiu-xiu, đảo Hôn-su.

B. đảo Hôn-su, đảo Kiu-xiu, đảo Hô-cai-đô, đảo Xi-cô-cư.

C. đảo Xi-cô-cư, đảo Kiu-xiu, đảo Hôn-su, đảo Hô-cai-đô.

D. đảo Kiu-xiu, đảo Xi-cô-cư, đảo Hôn-su, đảo Hô-cai-đô.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động chủ yếu của gió nào sau đây?

A. Gió mùa.            

B. Gió Tây.                       

C. Gió phơn.                                   

D. Đông cực.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ của Liên bang Nga

A. giáp Ấn Độ Dương.                                        

B. có diện tích rộng nhất thế giới.

C. nằm hoàn toàn ở châu Âu.                                    

D. liền kề với Đại Tây Dương.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Vùng phía Tây Hoa Kì phát triển mạnh hoạt động lâm nghiệp do có

A. nhiều dãy núi trẻ.                                      

B. diện tích rừng lớn.

C. các bồn địa lớn.                                                     

D. cao nguyên rộng.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Trung tâm công nghiệp lớn nằm ở phía đông Liên bang Nga là

A. Ê-ca-ten-rin-bua.                                        

B. Ma-ga-dan.

C. Ác-khan-ghen.                                                       

D. Nô-vô-xi-bi-ệc.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Các nông sản chính của Liên bang Nga là

A. lúa mì, củ cải đường.                                    

B. lúa mì, khoai tây.

C. khoai tây, hướng dương.                                       

D. củ cải đường, khoai tây.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì?

A. Người nhập cư đa số từ châu Âu.                  

B. Quy mô đứng thứ ba thế giới.

C. Hiện nay không còn dân nhập cư.                         

D. Dân số tăng nhanh do nhập cư.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

A. Điện gió.                       

B. Điện mặt trời.              

C. Nhiệt điện.                                     

D. Điện địa nhiệt.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Người dân Hoa Kì chủ yếu sinh sống ở các

A. vùng ven đô thị.                                          

B. đô thị vừa và nhỏ.

C. vùng nông thôn.                                                    

D. đô thị cực lớn.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đặc trưng cho nền kinh tế Hoa Kì?

A. Phụ thuộc vào xuất, nhập khẩu.                    

B. Có nền kinh tế thị trường.

C. Nền kinh tế có quy mô lớn.                                   

D. Có tính chuyên môn hoá cao. 

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Chiếm trên 60% dân số Hoa Kì là thành phần dân cư có nguồn gốc

A. châu Á.                 

B. châu Âu.                       

C. châu Phi.                                       

D. Mĩ Latinh.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?

A. Lưu lượng nước nhỏ.                                   

B. Sông nhỏ, ngắn, dốc.

C. Chủ yếu là sông lớn.                                             

D. Lưu vực sông rộng.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Liên bang Nga?

A. Nằm ở bán cầu Bắc.                                     

B. Giáp với Đại Tây Dương.

C. Giáp với Thái Bình Dương.                                  

D. Nằm ở châu lục Á, Âu.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

A. Điện gió.                

B. Điện mặt trời.              

C. Nhiệt điện.                                     

D. Điện địa nhiệt.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Sản xuất công nghiệp Hoa Kì tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

A. Vùng đông bắc (ngành CN truyền thống); vùng phía Nam, ven TBD (ngành CN hiện đại).

B. Vùng đông bắc (ngành CN hiện đại), vùng Thái Bình Dương (ngành CN truyền thống).

C. Phía bắc (ngành CN hiện đại); phía Nam, ven Đại Tây Dương (ngành CN truyền thống).

D. Phía tây bắc (ngành CN hiện đại); vùng ven Thái Bình Dương (ngành CN truyền thống).

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Mùa đông kéo dài, lạnh và có bão tuyết là đặc điểm khí hậu của

A. phía nam Nhật Bản.                       

B. phía bắc Nhật Bản.

C. ven biển Nhật Bản.                                                

D. trung tâm Nhật Bản.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Dầu mỏ của Liên bang Nga tập trung nhiều ở

A. cao nguyên Trung Xi-bia.                           

B. đồng bằng Tây Xi-bia.

C. đồng bằng Đông Âu.                                             

D. ven Bắc Băng Dương.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Nơi có nhiều thuận lợi cho trồng cây lương thực của Liên bang Nga là

A. đồng bằng Đông Âu.                                  

B. phần phía Đông.

C. đồng bằng Tây Xi-bia.                                          

D. đông Xi-bia.

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Ngành nào sau đây tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ yếu ở Hoa Kì?

A. Nông nghiệp.         

B. Công nghiệp.               

C. Tiểu thủ công.                                    

D. Ngư nghiệp.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Đất nước Nhật Bản có

A. đường bờ biển dài, có ít vùng vịnh.               

B. nhiều dòng biển nóng, nhiều đảo.

C. ít vùng vịnh, nhiều dòng biển nóng.                     

D. vùng biển rộng, đường bờ biển dài.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Thành phần dân cư với số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì có nguồn gốc

A. châu Âu.                          

B. châu Á.                         

C. Mĩ Latinh.                                  

D. châu Phi.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng với nông nghiệp của Hoa Kì?

A. Nền nông nghiệp hàng hoá phát triển mạnh.     

B. Các vành đai chuyên canh phát triển mạnh.

C. Hình thức tổ chức sản xuất là hộ gia đình.         

D. Là nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Ích lợi của dân nhập cư đến Hoa Kì không phải chủ yếu là mang lại

A. nguồn tri thức.                                           

B. nguồn vốn.

C. lực lượng lao động.                                               

D. bản sắc văn hoá.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack