vietjack.com

Tổng hợp Trắc nghiệm Toán 9  Chương 1 Đại Số 9 (có đáp án)
Quiz

Tổng hợp Trắc nghiệm Toán 9 Chương 1 Đại Số 9 (có đáp án)

A
Admin
35 câu hỏiToánLớp 9
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Biểu thức 1-7x có nghĩa khi ?

A. x > 0

B. x< 7

C. x0 hoc x>7

D. x<0 hoc x7

2. Nhiều lựa chọn

Biểu thức x-1-6-4xx+7 có nghĩa khi ?

A. x < 1        

B. 3/2        

C. 1  x  3/2        

D.  x > 1

3. Nhiều lựa chọn

Biểu thức 9-3x3-x3+x-23x có nghĩa khi ?

A. x0 x<3

B. 2x<3

C. x>3

D. x2

4. Nhiều lựa chọn

Biểu thức x+43+x+2 có nghĩa khi ?

A. x  R        

B. x > 4        

C. x  4        

D. x=4

5. Nhiều lựa chọn

Biểu thức x-1-3 có nghĩa khi 

A. x-2

B. x4

C. -2x4

D. x-2 hoc x4

6. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 3-222+3+222 là

A. 6        

B. 42      

C. -42        

D. -6

7. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 17-122+9+42 là

A. 2         

B. -4        

C. 4

D. 2

8. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 17-122+9+42 là

A. 2         

B. -4        

C. 4

D. 2

9. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 5+3-29-125 là 

A. 5        

B. 25       

C. 0        

D. 1

10. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 28-1218-48-5+2730+162 là

A. 36

B. 0

C. -36

D. 16

11. Nhiều lựa chọn

Phương trình x = a vô nghiệm khi ?

A. a = 0        

B. a > 0        

C. a < 0        

D. a  0

12. Nhiều lựa chọn

Căn bậc hai số học của 9 là ?

A. 3        

B. -3        

C. ±3        

D. 81

13. Nhiều lựa chọn

So sánh 9 với 79, ta được kết luận đúng nào ?

A. 9 < 79        

B. 9 = 79

C. 9 > 79        

D. Không so sánh được

14. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 9a2b4 bằng ?

A. 3ab2        

B. 3a2b        

C. 3|a|b2       

D. 3a|b2|

15. Nhiều lựa chọn

Biểu thức  với y < 0 được rút gọn là 

A. -yx2

B. x2y2y

C. yx2

D. y2x4

16. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 4-x+4-xx2-8x+16 với x < 4 là 

A. 5 - x        

B. 3 - x        

C. 3 + x        

D. x - 4

17. Nhiều lựa chọn

Nếu 5+x=4 thì giá trị của x là 

A. x = 11        

B. x = -1        

C. x = 121        

D. x = 4

18. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x để 2x+1=3 là

A. x = 2        

B. x = 4        

C. x = 13        

D. x = 11

19. Nhiều lựa chọn

Nếu 9x-4x=3 thì giá trị của x là ?

A. x = 3        

B. x = 9/5        

C. x = 9        

D. x = 4

20. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức sau khi a = 2 và b = -3, bằng giá trị nào sau đây ?

9a2b2+4-4b

A. 6(2 + 3)        

B. 6(2 - 3)

C. 3(2 + 3)        

D. 3(2 - 3)

21. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x để biểu thức x+3x+1 nhận giá trị nguyên?

A. {1; 2}        

B. {0; 1}        

C. {2; 4}        

D. {0; 4}

22. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A=2x2-4x+5 là ?

A. 3        

B. 1        

C. 3    

D. 2

23. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình sau , nhận xét nào sau đây đúng ?

2x2-8x-3x2-4x-5=12

A. Phương trình có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1+ x2 = 5

B. Phương trình có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1. x2 = -9

C. Nghiệm của phương trình đã cho thỏa mãn x ∈ [-1; 5]

D. Phương trình có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1-9/ x2 = 4

24. Nhiều lựa chọn

Kết quả của rút gọn biểu thức A=xx+yyx+y-xy:x-y+2yx+y

A. A = 1        

B. A = x + y

C. A = x - y        

D. A = 2 y

25. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức sau (với x  0; x  1 và x  1/4).

Tìm giá trị của x để B < 0.

B=xx+x+xxx-1-x+31-x×x-12x+x-1

A. 0 < x < 1/4        

 

B. 0  x < 1/4

C.  x > 1/4        x

D. x  0

26. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức sau (với x  0; x  1 và x  1/4).

Tìm giá trị của x để B < 0.

B=xx+x+xxx-1-x+31-x×x-12x+x-1

A. 0 < x < 1/4        

 

B. 0  x < 1/4

C.  x > 1/4        x

D. x  0

27. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức x-3+y-4 biết x + y = 8. Giá trị lớn nhất của biểu thức là ?

A. 1        

B. 2        

C. 3        

D. 5

28. Nhiều lựa chọn

Cho 16-2x+x2-9-2x+x2=1.Tính giá trị của biểu thức A=16-2x+x2+9-2x+x2

A. A = 6        

B. A = 3        

C. A = 5        

D. A = 7

29. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình x+5+3-x-215-2x-x2+1=0

A. -7;1

B. -2±372

C. 2-374

D. 

30. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức sau .Với giá trị nào của x thì A > 1

P=xx-2x-x+2xx-3x-2+xx+2x-x-2xx-3x+2

A. x>1

B. x1

C. x>1x4

D. x<4

31. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức sau .Với giá trị nào của x thì A > 1

P=xx-2x-x+2xx-3x-2+xx+2x-x-2xx-3x+2

A. x>1

B. x1

C. x>1x4

D. x<4

32. Nhiều lựa chọn

Giá trị x, y, z để thỏa mãn x+y-z+z-x=12y+3

là 

A. x = 1; y = 3; z = 2        

B. x = 1; y = 2; z = 4

C. x = 4; y = 3; z = 2        

D. x = 1; y = 2; z = 2

33. Nhiều lựa chọn

Giá trị x, y, z để thỏa mãn x+y-z+z-x=12y+3

là 

A. x = 1; y = 3; z = 2        

B. x = 1; y = 2; z = 4

C. x = 4; y = 3; z = 2        

D. x = 1; y = 2; z = 2

34. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức

P=2m+16m+6m+2m-3+m-2m-1+3m+3-2

Tìm giá trị tự nhiên m để P là số tự nhiên ?

A. m = 9        

B. m = 4        

C. m4;9

D. m = 1

35. Nhiều lựa chọn

Cho x, y, z > 0 thỏa mãn xy + yz + zx = 1. Tính giá trị của biểu thức

A=x1+y21+z21+xx+y1+z21+x21+y2+z1+x21+y21+z2

A. A = 1        

B. A = 3        

C. A = 2        

D. A = 0

© All rights reserved VietJack