vietjack.com

Trắc nghiệm Sinh 9 Bài 19 (có đáp án): Mối quan hệ giữa gen và tính trạng
Quiz

Trắc nghiệm Sinh 9 Bài 19 (có đáp án): Mối quan hệ giữa gen và tính trạng

A
Admin
21 câu hỏiSinh họcLớp 9
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Quá trình tổng hợp prôtêin được gọi là

A. Sao mã

B. Tự sao

C. Dịch mã

D. Khớp mã

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Quá trình tổng hợp prôtêin xảy ra ở

A. Trong nhân tế bào

B. Trên phân tử ADN

C. Trên màng tế bào

D. Tại ribôxôm của tế bào chất

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Sự tổng hợp chuỗi axit amin diễn ra ở đâu trong tế bào?

A. Chất tế bào

B. Nhân tế bào

C. Bào quan

D.  Không bào

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Nguyên liệu trong môi trường nội bào được sử dụng trong quá trình tổng hợp prôtêin là

A. Ribônuclêôtit

B. Axitnuclêic

C. Axit amin

D. Các nuclêôtit

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Thành phần nào sau đây không tham gia trực tiếp trong quá trình dịch mã?

A. mARN

B. tARN

C. ADN

D. Ribôxôm

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Các thành phần nào sau đây tham gia vào quả trình tổng hợp prôtêin ?

A. ADN (gen), mARN và rARN

B. mARN, tARN và ribôxôm

C. ADN (gen), mARN, tARN và ribôxôm

D. ADN (gen), mARN và tARN

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Phân tử nào được dùng làm khuôn để tổng hợp prôtêin?

A. tARN

B. ADN

C. mARN

D. rARN

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Sự hình thành chuỗi axít amin dựa trên khuôn mẫu nào?

A. tARN

B. rARN

C. mARN

D. Ribôxôm

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Kết quả của giai đoạn dịch mã là

A. Tạo ra phân tử mARN mới

B. Tạo ra phân tử tARN mới

C. Tạo ra phân tử rARN mới

D. Tạo ra chuỗi pôlipeptit mới

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Nội dung nào dưới đây là không đúng?

A. Sau khi hoàn thành việc dịch mã, ribôxôm rời khỏi mARN, giữ nguyên cấu trúc để phục vụ cho lần dịch mã khác

B. Ở vi khuẩn, sau khi được tổng hợp, đa số prôtêin sẽ được tách nhóm foocmin ở vị trí axit amin mở đầu do đó hầu hết các prôtêin của vi khuẩn đều bắt đầu bằng mêtiônin

C. Trong quá trình dịch mã ở tế bào nhân thực, tARN mang axit amin mở đầu là mêtiônin đến ribôxôm để bắt đầu cho quá trình dịch mã

D. Tất cả các prôtêin hoàn chỉnh được thấy ở tế bào có nhân đều không bắt đầu bằng mêtiônin

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào dưới đây về quá trình dịch mã là đúng ?

A. Mỗi mARN chỉ liên kết với một ribôxôm nhất định

B. mARN thường gắn với một nhóm ribôxôm (pôliribôxôm) giúp tăng hiệu suất tổng hợp prôtêin

C. Mỗi phân tử mARN được làm khuôn tổng hợp nhiều loại prôtêin

D. Mỗi chuỗi pôlipeptit được tổng hợp từ nhiều loại mARN

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Mối quan hệ giữa gen và tính trạng được biểu hiện qua sơ đồ

A. Gen (ADN) → tARN → Pôlipeptit → Prôtêin → Tính trạng

B. Gen (ADN) → mARN → tARN → Prôtêin → Tính trạng

C. Gen (ADN) → mARN → Pôlipeptit → Prôtêin → Tính trạng

D. Gen (ADN) → mARN → tARN → Pôlipeptit → Tính trạng

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Mối quan hệ giữa gen và tính trạng là:

A. Gen → prôtêin → tính trạng

B. Gen → mARN → tính trạng

C. Gen → mARN → prôtêin → tính trạng

D. Gen → protêin → mARN → tính trạng

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Trâu, bò, ngựa, thỏ, … đều ăn cỏ nhưng lại có prôtêin và các tính trạng khác nhau do

A. Bộ máy tiêu hoá của chúng khác nhau

B. Chúng có ADN khác nhau về trình tự sắp xếp các nuclêôtit

C. Cơ chế tổng hợp prôtêin khác nhau

D. Có quá trình trao đổi chất khác nhau

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Khởi đầu quá trình dịch mã là sự kiện

A. mARN đi từ nhân ra ngoài tế bào chất

B. Hình thành ribôxôm

C. Hình thành liên kết peptit

D. Ribôxôm bám vào mARN, tARN - Met gắn vào bộ ba mở đầu

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Khi nào quá trình dịch mã dừng lại

A. Khi riboxom không còn đủ khả năng hình thành liên kết peptit

B. Khi gặp tín hiệu kết thúc trên tARN

C. Khi gặp các tín hiệu kết thúc trên mARN

D. Khi không còn axit amin tự do

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tương quan về số lượng axít amin và nuclêôtít của mARN khi ở trong ribôxôm là:

A. 3 nuclêôtít ứng với 1 axít amin

B. 1 nuclêôtít ứng với 3 axít amin

C. 2 nuclêôtít ứng vối 1 axít amin

D. 1 nuclêôtít ứng với 2 axít amin

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Sự tạo thành chuỗi axít amin diễn ra theo nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc bổ sung

B. Nguyên tắc khuôn mẫu

C. Nguyên tắc bán bảo toàn

D. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc khuôn mẫu

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Bản chất của mối quan hệ giữa gen và tính trạng trong sơ đồ: Gen → mARN → Prôtêin → tính trạng là

A. Trình tự các axitamin trong phân tử prôtêin được quy định bởi trình tự các nuclêôtit trên ADN

B. Sau khi hình thành, mARN thực hiện tổng hợp prôtêin ở trong nhân

C. Khi ribôxôm chuyển dịch trên mARN thì prôtêin đặc trưng được hình thành làm cơ sở cho sự biểu hiện các tính trạng

D. Cả A, B và C

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Bản chất mối liên hệ giữa prôtêin và tính trạng là gì?

A. Prôtêin tham gia vào các hoạt động sinh lí của tế bào, trên cơ sở đó tính trạng được biểu hiện

B. Prôtêin tham gia vào cấu trúc và hoạt động sinh lí của tế bào, từ đó biểu hiện thành tính trạng

C. Prôtêin là thành phần cấu trúc của tế bào, trên cơ sở đó tính trạng được biểu hiện

D. Prôtêin đóng vai trò xúc tác cho mọi quá trình sinh lí của tế bào và cơ thể, tạo điều kiện cho tính trạng được biểu hiện

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Sự biểu hiện tính trạng của con giống với bố mẹ là do

A. Kiểu gen của con giống với kiểu gen của bố mẹ

B. ADN của con giống với ADN của bố mẹ

C. mARN của con giống với mARN của bố mẹ

D. Protêin của con giống với protêin của bố mẹ

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack