vietjack.com

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 Ngữ âm: Nguyên âm đôi có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 Ngữ âm: Nguyên âm đôi có đáp án

A
Admin
25 câu hỏiTiếng AnhLớp 6
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. elbow

B. narrow

C. flower

D. snow

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. town

B. down

C. know

D. brown

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. grow

B. now

C. below

D. throw

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. tomorrow

B. throwaway

C. ownership

D. powerful

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. our

B. about

C. though

D. round

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. cloud

B. shoulder

C. mouse

D. house

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. bounce

B. out

C. sound

D. poultry

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. noun

B. should

C. account

D. mountain

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. board

B. goat

C. coat

D. coal

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. road

B. goal

C. soap

D. broadcast

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. those

B. alone

C. along

D. total

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. open

B. brother

C. over

D. control

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. show

B. blow

C. shadow

D. crown

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

A. hear

B. fear

C. dear

D. wear

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

A. near

B. appear

C. bear

D. idea

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

A. fear

B. smea

C. bear

D. weary

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

A. cheering

B. idea

C. career

D. parent

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

A. slow 

B. snow 

C. now

D. know

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

A. no

B. home 

C. not  

D. over  

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

A. tomb  

B. note  

C. both  

D. rope  

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

A. go

B. old  

C. phone  

D. hot  

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Listen and decide which sound the word contains.

(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)

coat

A. /əʊ/

B. /aɪ/

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Listen and decide which sound the word contains.

(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)

shoulder

A. /əʊ/

B. /aɪ/

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

A. time    

B. child  

C. climb 

D. shi

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

D. sphere

A. airport 

B. fear

C. appearance

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack