vietjack.com

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1: Phonetics and Speaking có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1: Phonetics and Speaking có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiTiếng Anh (mới)Lớp 7
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. birthday

Bearly

C. learn

D. heart

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. bird

B. thirty

C. must

D. girl

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. born

B. learn 

C. nurse

D. hurt

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

 A. carrot

 B. hobby

C. boy

D. short

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

 A. Thursday

B. but

C. turn

D. curtain

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. occur

B. born

C. boy

D. long

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

 A. search

B. early

C. hear

D. learn

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

 A. burn

B. burglar

C. lunch

D. nurse

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. work

B. hot

C. world

D. word

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. head

B. wet

C. were

D. best

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. fur

B. burst

C. burden

D. lunch

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. courtesy

B. fly

C. early

D. baby

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. certain

B. head

C. wet

D. met

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. ship

B. bird

C. birthday

D. learn

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

A. German

B. certain

C. search

D. shipper

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack